Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XPR Network
XPR / DKK
#941
kr.0,007368
3.2%
0.071677 BTC
3.7%
0.063439 ETH
2.6%
$0,001058
Phạm vi trong 24g
$0,001112
Proton (XPR) has rebranded to XPR Network (XPR). For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi XPR Network sang Danish Krone (XPR sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XPR Network (XPR) sang DKK là kr.0,007368.
XPR
DKK
1 XPR = kr.0,007368
Cách mua XPR bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XPR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XPR bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XPR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XPR bằng DKK!
-
Chọn XPR Network (XPR) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XPR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XPR sang DKK
XPR Network (XPR) hôm nay có giá trị là kr.0,007368, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XPR ngày hôm nay là 14.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XPR Network được giao dịch là kr.6.801.910.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 3.2% | 14.3% | 14.4% | 36.9% | 11.2% |
Số liệu thống kê về XPR Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.189.459.819 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.213.784.627 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.6.801.910 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
25.697.501.541
Circulating supply details at https://proton.bloks.io/supply |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
28.996.812.066 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XPR Networkcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 XPR Network (XPR) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,007368.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPR?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 135.71 XPR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XPR sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của XPR bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPR sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPR bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPR so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của XPR/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XPR tính bằng DKK là kr.0,6882, được ghi nhận vào ngày Thg 4 27, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPR/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XPR Network tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của XPR Network (XPR) đã tăng giảm lên -36,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, XPR Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XPR Network (XPR) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XPR Network (XPR) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00809798 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,00708862 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPR trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,00058784 kr. (7.4%).
So sánh giá hàng ngày của XPR Network (XPR) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XPR Network (XPR) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPR sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00736847 kr. | -0,00024397 kr. | 3.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00765315 kr. | 0,00020015 kr. | 2.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00745300 kr. | 0,00036438 kr. | 5.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00708862 kr. | -0,00026849 kr. | 3.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00735711 kr. | -0,00058784 kr. | 7.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00794495 kr. | -0,00015302 kr. | 1.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00809798 kr. | -0,00038411 kr. | 4.5% |
XPR / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XPR Network (XPR) sang DKK là kr.0,007368 cho mỗi 1 XPR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPR lấy 0,03684233 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 6785.67 XPR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPR phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XPR Network (XPR) sang DKK
XPR | DKK |
---|---|
0.01 XPR | 0.00007368 DKK |
0.1 XPR | 0.00073685 DKK |
1 XPR | 0.00736847 DKK |
2 XPR | 0.01473693 DKK |
5 XPR | 0.03684233 DKK |
10 XPR | 0.073685 DKK |
20 XPR | 0.147369 DKK |
50 XPR | 0.368423 DKK |
100 XPR | 0.736847 DKK |
1000 XPR | 7.37 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang XPR
DKK | XPR |
---|---|
0.01 DKK | 1.36 XPR |
0.1 DKK | 13.57 XPR |
1 DKK | 135.71 XPR |
2 DKK | 271.43 XPR |
5 DKK | 678.57 XPR |
10 DKK | 1357.13 XPR |
20 DKK | 2714.27 XPR |
50 DKK | 6785.67 XPR |
100 DKK | 13571.34 XPR |
1000 DKK | 135713 XPR |