Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XPR Network
XPR / SEK
#911
kr0,01254
2.3%
0.071675 BTC
0.8%
0.063101 ETH
4.8%
$0,001150
Phạm vi trong 24g
$0,001200
Proton (XPR) has rebranded to XPR Network (XPR). For more information, please view this announcement on Twitter.
Chuyển đổi XPR Network sang Swedish Krona (XPR sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XPR Network (XPR) sang SEK là kr0,01254.
XPR
SEK
1 XPR = kr0,01254
Cách mua XPR bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XPR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XPR bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XPR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XPR bằng SEK!
-
Chọn XPR Network (XPR) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XPR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XPR sang SEK
XPR Network (XPR) hôm nay có giá trị là kr0,01254, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XPR ngày hôm nay là 8.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XPR Network được giao dịch là kr11.970.225.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.2% | 10.3% | 4.5% | 3.5% | 15.2% |
Số liệu thống kê về XPR Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr323.389.075 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.89 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr364.702.373 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr11.970.225 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
25.754.826.454
Circulating supply details at https://proton.bloks.io/supply |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
29.045.032.922 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XPR Networkcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 XPR Network (XPR) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,01254.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPR?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 79.76 XPR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XPR sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của XPR bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPR sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPR bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPR so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của XPR/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XPR tính bằng SEK là kr1,00, được ghi nhận vào ngày Thg 4 27, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPR/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XPR Network tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của XPR Network (XPR) đã tăng giảm lên -5,50 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, XPR Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XPR Network (XPR) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XPR Network (XPR) so với SEK giao động giữa mức cao 0,01272090 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,01168839 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPR trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00051377 kr (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của XPR Network (XPR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XPR Network (XPR) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPR sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,01253794 kr | -0,00030160 kr | 2.3% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,01272090 kr | 0,00039090 kr | 3.2% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,01232999 kr | -0,00014807 kr | 1.2% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,01247807 kr | 0,00048461 kr | 4.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,01199346 kr | 0,00030507 kr | 2.6% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,01168839 kr | -0,00021462 kr | 1.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,01190301 kr | 0,00051377 kr | 4.5% |
XPR / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XPR Network (XPR) sang SEK là kr0,01254 cho mỗi 1 XPR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPR lấy 0,062690 kr hoặc 50,00 kr lấy 3987.90 XPR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPR phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XPR Network (XPR) sang SEK
XPR | SEK |
---|---|
0.01 XPR | 0.00012538 SEK |
0.1 XPR | 0.00125379 SEK |
1 XPR | 0.01253794 SEK |
2 XPR | 0.02507588 SEK |
5 XPR | 0.062690 SEK |
10 XPR | 0.125379 SEK |
20 XPR | 0.250759 SEK |
50 XPR | 0.626897 SEK |
100 XPR | 1.25 SEK |
1000 XPR | 12.54 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang XPR
SEK | XPR |
---|---|
0.01 SEK | 0.797579 XPR |
0.1 SEK | 7.98 XPR |
1 SEK | 79.76 XPR |
2 SEK | 159.52 XPR |
5 SEK | 398.79 XPR |
10 SEK | 797.58 XPR |
20 SEK | 1595.16 XPR |
50 SEK | 3987.90 XPR |
100 SEK | 7975.79 XPR |
1000 SEK | 79758 XPR |