Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XSGD
XSGD / DKK
#804
kr.5,12
0.1%
0,00001121 BTC
3.0%
0,0002492 ETH
0.9%
$0,7393
Phạm vi trong 24g
$0,7478
Chuyển đổi XSGD sang Danish Krone (XSGD sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XSGD (XSGD) sang DKK là kr.5,12.
XSGD
DKK
1 XSGD = kr.5,12
Cách mua XSGD bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XSGD
-
Bạn có thể mua và bán XSGD (XSGD) trên 21 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán XSGD sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua XSGD là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua XSGD!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn XSGD (XSGD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XSGD sang DKK
XSGD (XSGD) hôm nay có giá trị là kr.5,12, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XSGD ngày hôm nay là 0.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XSGD được giao dịch là kr.111.671.955.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.3% | 1.5% | 1.3% | 1.0% | 0.5% |
Số liệu thống kê về XSGD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.245.982.221 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.245.982.221 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.111.671.955 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
48.120.107
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
48.120.107 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XSGDcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 XSGD (XSGD) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.5,12.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu XSGD?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 0.195464 XSGD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XSGD sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của XSGD bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XSGD sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XSGD bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XSGD so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của XSGD/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XSGD tính bằng DKK là kr.8,81, được ghi nhận vào ngày Thg 11 14, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XSGD/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XSGD tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của XSGD (XSGD) đã tăng giảm lên -1,10 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, XSGD có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XSGD (XSGD) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XSGD (XSGD) so với DKK giao động giữa mức cao 5,13 kr. trên Thứ sáu và mức thấp 5,05 kr. trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XSGD trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,053590 kr. (1.0%).
So sánh giá hàng ngày của XSGD (XSGD) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XSGD (XSGD) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XSGD sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 5,12 kr. | 0,00642172 kr. | 0.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 5,05 kr. | -0,053590 kr. | 1.0% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 5,11 kr. | -0,01240180 kr. | 0.2% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 5,12 kr. | 0,02156995 kr. | 0.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 5,10 kr. | -0,00827786 kr. | 0.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 5,11 kr. | -0,01911399 kr. | 0.4% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 5,13 kr. | 0,00280688 kr. | 0.1% |
XSGD / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XSGD (XSGD) sang DKK là kr.5,12 cho mỗi 1 XSGD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XSGD lấy 25,58 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 9.77 XSGD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XSGD phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XSGD (XSGD) sang DKK
XSGD | DKK |
---|---|
0.01 XSGD | 0.051160 DKK |
0.1 XSGD | 0.511603 DKK |
1 XSGD | 5.12 DKK |
2 XSGD | 10.23 DKK |
5 XSGD | 25.58 DKK |
10 XSGD | 51.16 DKK |
20 XSGD | 102.32 DKK |
50 XSGD | 255.80 DKK |
100 XSGD | 511.60 DKK |
1000 XSGD | 5116.03 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang XSGD
DKK | XSGD |
---|---|
0.01 DKK | 0.00195464 XSGD |
0.1 DKK | 0.01954642 XSGD |
1 DKK | 0.195464 XSGD |
2 DKK | 0.390928 XSGD |
5 DKK | 0.977321 XSGD |
10 DKK | 1.95 XSGD |
20 DKK | 3.91 XSGD |
50 DKK | 9.77 XSGD |
100 DKK | 19.55 XSGD |
1000 DKK | 195.46 XSGD |