Tiền ảo: 14.051
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,293T $ 1.7%
Lưu lượng 24 giờ: 127,2B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XSUSHI logo

xSUSHI
XSUSHI / IDR

#1158
Rp21.699,95
2.5%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,00002317 BTC 7.5%
0,0004521 ETH 4.2%
$1,24 Phạm vi trong 24g $1,34

Chuyển đổi xSUSHI sang Indonesian Rupiah (XSUSHI sang IDR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 xSUSHI (XSUSHI) sang IDR là Rp21.699,95.
XSUSHI
IDR

1 XSUSHI = Rp21.699,95

Cách mua XSUSHI bằng IDR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XSUSHI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua XSUSHI!

Biểu đồ XSUSHI sang IDR

xSUSHI (XSUSHI) hôm nay có giá trị là Rp21.699,95, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XSUSHI ngày hôm nay là 3.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng xSUSHI được giao dịch là Rp200.368.615.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 2.9% 3.2% 2.1% 46.2% 1.1%
Số liệu thống kê về xSUSHI
Giá trị vốn hóa thị trường
Rp270.178.782.647
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rp270.178.782.647
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rp200.368.615
Cung lưu thông
12.464.601
Tổng cung
12.464.601

Câu hỏi thường gặp

1 xSUSHIcó trị giá là bao nhiêu IDR?

Hiện tại, giá của 1 xSUSHI (XSUSHI) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp21.699,95.

Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu XSUSHI?

Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00004608 XSUSHI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XSUSHI sang IDR bằng cách nào?

Tính giá của XSUSHI bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XSUSHI sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XSUSHI bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ XSUSHI so với IDR.

Trước đây giá cao nhất của XSUSHI/IDR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XSUSHI tính bằng IDR là Rp378.928, được ghi nhận vào ngày Thg 3 13, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XSUSHI/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của xSUSHI tính bằng IDR?

Trong tháng qua, giá của xSUSHI (XSUSHI) đã tăng giảm lên -45,40 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, xSUSHI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -16,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của xSUSHI (XSUSHI) so với IDR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của xSUSHI (XSUSHI) so với IDR giao động giữa mức cao 22.902 Rp trên Thứ hai và mức thấp 21.700 Rp trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XSUSHI trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 760,74 Rp (3.4%).

So sánh giá hàng ngày của xSUSHI (XSUSHI) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XSUSHI sang IDR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 21.700 Rp 524,40 Rp 2.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 22.657 Rp -245,52 Rp 1.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 22.902 Rp 35,35 Rp 0.2%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 22.867 Rp 263,61 Rp 1.2%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 22.603 Rp -256,82 Rp 1.1%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 22.860 Rp 760,74 Rp 3.4%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 22.099 Rp -630,57 Rp 2.8%

XSUSHI / IDR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ xSUSHI (XSUSHI) sang IDR là Rp21.699,95 cho mỗi 1 XSUSHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XSUSHI lấy 108.500 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00230415 XSUSHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XSUSHI phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi xSUSHI (XSUSHI) sang IDR

XSUSHI IDR
0.01 XSUSHI 217.00 IDR
0.1 XSUSHI 2170.00 IDR
1 XSUSHI 21700 IDR
2 XSUSHI 43400 IDR
5 XSUSHI 108500 IDR
10 XSUSHI 217000 IDR
20 XSUSHI 433999 IDR
50 XSUSHI 1084998 IDR
100 XSUSHI 2169995 IDR
1000 XSUSHI 21699954 IDR

Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang XSUSHI

IDR XSUSHI
0.01 IDR 0.000000460830 XSUSHI
0.1 IDR 0.00000461 XSUSHI
1 IDR 0.00004608 XSUSHI
2 IDR 0.00009217 XSUSHI
5 IDR 0.00023042 XSUSHI
10 IDR 0.00046083 XSUSHI
20 IDR 0.00092166 XSUSHI
50 IDR 0.00230415 XSUSHI
100 IDR 0.00460830 XSUSHI
1000 IDR 0.04608305 XSUSHI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng