Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
xToken
XTK / DKK
#3616
kr.0,002773
3.9%
0.086283 BTC
4.8%
0.061230 ETH
0.9%
$0,0003765
Phạm vi trong 24g
$0,0003978
Chuyển đổi xToken sang Danish Krone (XTK sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 xToken (XTK) sang DKK là kr.0,002773.
XTK
DKK
1 XTK = kr.0,002773
Cách mua XTK bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XTK
-
Bạn có thể mua và bán xToken (XTK) trên 9 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán XTK sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Arbitrum One).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua XTK là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua XTK!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn xToken (XTK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ XTK sang DKK
xToken (XTK) hôm nay có giá trị là kr.0,002773, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 3.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XTK ngày hôm nay là 56.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng xToken được giao dịch là kr.347,73.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 3.9% | 57.6% | 45.0% | 56.7% | 90.7% |
Số liệu thống kê về xToken
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.1.121.639 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.4 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.1 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.2.772.738 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.26 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.347,73 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
404.524.036
Tổng
1.000.000.000
Deployer
(0x3813)
- 37.024
Undistributed
(0x5b02)
- 7.688.220
Token Vesting
(0x07D8)
- 153.989.256
Undistributed
(0xa0b5)
- 408.491.118
Reward Escrow
(0x2ac3)
- 7.317.765
Reward Controller
(0x95B6)
- 2.398.069
LP Vesting Comp
(0xB913)
- 7.118.210
Nguồn cung lưu thông ước tính
404.524.036
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 xTokencó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 xToken (XTK) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,002773.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu XTK?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 360.65 XTK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XTK sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của XTK bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XTK sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XTK bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ XTK so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của XTK/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XTK tính bằng DKK là kr.8,81, được ghi nhận vào ngày Thg 4 02, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XTK/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của xToken tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của xToken (XTK) đã tăng tăng lên 58,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, xToken có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của xToken (XTK) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của xToken (XTK) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00277274 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,00188561 kr. trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XTK trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở 0,00056061 kr. (29.7%).
So sánh giá hàng ngày của xToken (XTK) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của xToken (XTK) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XTK sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00277274 kr. | 0,00010476 kr. | 3.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00260771 kr. | 0,00036104 kr. | 16.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,00224666 kr. | -0,00019956 kr. | 8.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,00244622 kr. | 0,00056061 kr. | 29.7% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,00188561 kr. | 0,000000000000000000 kr. | 0.0% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,00188561 kr. | N/A | 0.0% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | N/A | N/A | 0.0% |
XTK / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ xToken (XTK) sang DKK là kr.0,002773 cho mỗi 1 XTK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XTK lấy 0,01386369 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 18032.72 XTK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XTK phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi xToken (XTK) sang DKK
XTK | DKK |
---|---|
0.01 XTK | 0.00002773 DKK |
0.1 XTK | 0.00027727 DKK |
1 XTK | 0.00277274 DKK |
2 XTK | 0.00554548 DKK |
5 XTK | 0.01386369 DKK |
10 XTK | 0.02772738 DKK |
20 XTK | 0.055455 DKK |
50 XTK | 0.138637 DKK |
100 XTK | 0.277274 DKK |
1000 XTK | 2.77 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang XTK
DKK | XTK |
---|---|
0.01 DKK | 3.61 XTK |
0.1 DKK | 36.07 XTK |
1 DKK | 360.65 XTK |
2 DKK | 721.31 XTK |
5 DKK | 1803.27 XTK |
10 DKK | 3606.54 XTK |
20 DKK | 7213.09 XTK |
50 DKK | 18032.72 XTK |
100 DKK | 36065 XTK |
1000 DKK | 360654 XTK |