Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TEN
TENFI / DKK
#3663
kr.0,01462
1.3%
0.073329 BTC
0.3%
$0,002085
Phạm vi trong 24g
$0,002143
TENFI is undergoing a contract migration from V1 TENFI to V2 TENFI.
For more information please refer to: https://medium.com/tenfinance/ten-x-new-tenfi-8d21000c3b95
For more information please refer to: https://medium.com/tenfinance/ten-x-new-tenfi-8d21000c3b95
Chuyển đổi TEN sang Danish Krone (TENFI sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TEN (TENFI) sang DKK là kr.0,01462.
TENFI
DKK
1 TENFI = kr.0,01462
Cách mua TENFI bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TENFI
-
Bạn có thể mua và bán TEN (TENFI) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán TENFI sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua TENFI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua TENFI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn TEN (TENFI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ TENFI sang DKK
TEN (TENFI) hôm nay có giá trị là kr.0,01462, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TENFI ngày hôm nay là 1.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TEN được giao dịch là kr.2.595,67.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.2% | 1.0% | 5.6% | 12.8% | 76.6% |
Số liệu thống kê về TEN
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.1.000.627 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.42 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.45 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.2.383.098 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.08 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.2.595,67 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
68.495.824
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
163.129.930 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 TENcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 TEN (TENFI) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01462.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu TENFI?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 68.40 TENFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TENFI sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của TENFI bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TENFI sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TENFI bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ TENFI so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của TENFI/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TENFI tính bằng DKK là kr.3,48, được ghi nhận vào ngày Thg 8 29, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TENFI/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của TEN tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của TEN (TENFI) đã tăng giảm lên -12,00 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, TEN có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của TEN (TENFI) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TEN (TENFI) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01537594 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,01461895 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TENFI trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,00034847 kr. (2.3%).
So sánh giá hàng ngày của TEN (TENFI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của TEN (TENFI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TENFI sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,01461895 kr. | -0,00019345 kr. | 1.3% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,01525612 kr. | 0,00001692 kr. | 0.1% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,01523921 kr. | 0,00008272 kr. | 0.5% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,01515649 kr. | -0,00021945 kr. | 1.4% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,01537594 kr. | 0,00034847 kr. | 2.3% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,01502747 kr. | 0,00014108 kr. | 0.9% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,01488640 kr. | 0,00022163 kr. | 1.5% |
TENFI / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ TEN (TENFI) sang DKK là kr.0,01462 cho mỗi 1 TENFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TENFI lấy 0,073095 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 3420.22 TENFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TENFI phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi TEN (TENFI) sang DKK
TENFI | DKK |
---|---|
0.01 TENFI | 0.00014619 DKK |
0.1 TENFI | 0.00146190 DKK |
1 TENFI | 0.01461895 DKK |
2 TENFI | 0.02923790 DKK |
5 TENFI | 0.073095 DKK |
10 TENFI | 0.146190 DKK |
20 TENFI | 0.292379 DKK |
50 TENFI | 0.730948 DKK |
100 TENFI | 1.46 DKK |
1000 TENFI | 14.62 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang TENFI
DKK | TENFI |
---|---|
0.01 DKK | 0.684044 TENFI |
0.1 DKK | 6.84 TENFI |
1 DKK | 68.40 TENFI |
2 DKK | 136.81 TENFI |
5 DKK | 342.02 TENFI |
10 DKK | 684.04 TENFI |
20 DKK | 1368.09 TENFI |
50 DKK | 3420.22 TENFI |
100 DKK | 6840.44 TENFI |
1000 DKK | 68404 TENFI |