Tiền ảo: 14.023
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,447T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 61,344B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
TENFI logo

TEN
TENFI / DKK

#3663
kr.0,01462
1.3%
0.073329 BTC 0.3%
$0,002085 Phạm vi trong 24g $0,002143

Chuyển đổi TEN sang Danish Krone (TENFI sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 TEN (TENFI) sang DKK là kr.0,01462.
TENFI
DKK

1 TENFI = kr.0,01462

Cách mua TENFI bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch TENFI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua TENFI!

Biểu đồ TENFI sang DKK

TEN (TENFI) hôm nay có giá trị là kr.0,01462, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TENFI ngày hôm nay là 1.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng TEN được giao dịch là kr.2.595,67.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 1.2% 1.0% 5.6% 12.8% 76.6%
Số liệu thống kê về TEN
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.1.000.627
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.42
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.45
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.2.383.098
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.08
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.2.595,67
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
68.495.824
Tổng cung
163.129.930

Câu hỏi thường gặp

1 TENcó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 TEN (TENFI) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,01462.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu TENFI?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 68.40 TENFI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của TENFI sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của TENFI bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TENFI sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TENFI bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ TENFI so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của TENFI/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 TENFI tính bằng DKK là kr.3,48, được ghi nhận vào ngày Thg 8 29, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TENFI/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của TEN tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của TEN (TENFI) đã tăng giảm lên -12,00 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, TEN có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của TEN (TENFI) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của TEN (TENFI) so với DKK giao động giữa mức cao 0,01537594 kr. trên Thứ ba và mức thấp 0,01461895 kr. trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TENFI trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (4 ngày trước) ở 0,00034847 kr. (2.3%).

So sánh giá hàng ngày của TEN (TENFI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 TENFI sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,01461895 kr. -0,00019345 kr. 1.3%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,01525612 kr. 0,00001692 kr. 0.1%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,01523921 kr. 0,00008272 kr. 0.5%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,01515649 kr. -0,00021945 kr. 1.4%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,01537594 kr. 0,00034847 kr. 2.3%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,01502747 kr. 0,00014108 kr. 0.9%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,01488640 kr. 0,00022163 kr. 1.5%

TENFI / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ TEN (TENFI) sang DKK là kr.0,01462 cho mỗi 1 TENFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TENFI lấy 0,073095 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 3420.22 TENFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TENFI phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi TEN (TENFI) sang DKK

TENFI DKK
0.01 TENFI 0.00014619 DKK
0.1 TENFI 0.00146190 DKK
1 TENFI 0.01461895 DKK
2 TENFI 0.02923790 DKK
5 TENFI 0.073095 DKK
10 TENFI 0.146190 DKK
20 TENFI 0.292379 DKK
50 TENFI 0.730948 DKK
100 TENFI 1.46 DKK
1000 TENFI 14.62 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang TENFI

DKK TENFI
0.01 DKK 0.684044 TENFI
0.1 DKK 6.84 TENFI
1 DKK 68.40 TENFI
2 DKK 136.81 TENFI
5 DKK 342.02 TENFI
10 DKK 684.04 TENFI
20 DKK 1368.09 TENFI
50 DKK 3420.22 TENFI
100 DKK 6840.44 TENFI
1000 DKK 68404 TENFI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng