Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XYO Network
XYO / ETH
#436
ETH0.052606
2.0%
0.061259 BTC
1.0%
0.052606 ETH
2.0%
$0,007701
Phạm vi trong 24g
$0,007889
Chuyển đổi XYO Network sang Ether (XYO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 XYO Network (XYO) sang ETH là ETH0.052606.
XYO
ETH
1 XYO = ETH0.052606
Biểu đồ XYO sang ETH
XYO Network (XYO) hôm nay có giá trị là ETH0.052606, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 2.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XYO ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng XYO Network được giao dịch là ETH277,9926.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.4% | 0.8% | 4.8% | 24.2% | 94.3% |
Số liệu thống kê về XYO Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH36.352,6455 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH36.352,6455 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH277,9926 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
13.931.216.938 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
13.931.216.938 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
13.931.216.938 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 XYO Networkcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 XYO Network (XYO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.052606.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu XYO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 383725 XYO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XYO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của XYO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XYO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XYO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ XYO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của XYO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XYO tính bằng ETH là ETH0,00006872, được ghi nhận vào ngày Thg 11 06, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XYO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của XYO Network tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của XYO Network (XYO) đã tăng giảm lên -11,80 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, XYO Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của XYO Network (XYO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của XYO Network (XYO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000274 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00000261 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XYO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở 0,000000117886 ETH (4.5%).
So sánh giá hàng ngày của XYO Network (XYO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của XYO Network (XYO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XYO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000261 ETH | -0,000000052739 ETH | 2.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000265 ETH | -0,000000040429 ETH | 1.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000269 ETH | 0,000000048832 ETH | 1.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000264 ETH | -0,000000043429 ETH | 1.6% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000268 ETH | -0,000000062908 ETH | 2.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000274 ETH | 0,000000117886 ETH | 4.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000263 ETH | 0,000000043779 ETH | 1.7% |
XYO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ XYO Network (XYO) sang ETH là ETH0.052606 cho mỗi 1 XYO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XYO lấy 0,00001303 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 19186227 XYO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XYO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi XYO Network (XYO) sang ETH
XYO | ETH |
---|---|
0.01 XYO | 0.000000026060 ETH |
0.1 XYO | 0.000000260604 ETH |
1 XYO | 0.00000261 ETH |
2 XYO | 0.00000521 ETH |
5 XYO | 0.00001303 ETH |
10 XYO | 0.00002606 ETH |
20 XYO | 0.00005212 ETH |
50 XYO | 0.00013030 ETH |
100 XYO | 0.00026060 ETH |
1000 XYO | 0.00260604 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang XYO
ETH | XYO |
---|---|
0.01 ETH | 3837 XYO |
0.1 ETH | 38372 XYO |
1 ETH | 383725 XYO |
2 ETH | 767449 XYO |
5 ETH | 1918623 XYO |
10 ETH | 3837245 XYO |
20 ETH | 7674491 XYO |
50 ETH | 19186227 XYO |
100 ETH | 38372453 XYO |
1000 ETH | 383724534 XYO |