Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Yel.Finance
YEL / ETH
#2989
ETH0.068296
13.6%
0.073882 BTC
15.3%
0.068296 ETH
13.6%
$0,002429
Phạm vi trong 24g
$0,002920
Chuyển đổi Yel.Finance sang Ether (YEL sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yel.Finance (YEL) sang ETH là ETH0.068296.
YEL
ETH
1 YEL = ETH0.068296
Biểu đồ YEL sang ETH
Yel.Finance (YEL) hôm nay có giá trị là ETH0.068296, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 13.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YEL ngày hôm nay là 14.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yel.Finance được giao dịch là ETH0,9039.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 12.8% | 17.7% | 12.2% | 26.0% | 19.8% |
Số liệu thống kê về Yel.Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH218,7014 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH331,6283 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH0,9039 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
263.791.016
Tổng
400.000.000
Farming Allocated Funds (ETH)
(0x4e5b)
- 71.951.094
Farming Allocated Tokens(FTM)
(0x4e5b)
- 7.780.868
Farming Allocated Tokens(Polygon)
(0x4e5b)
- 5.961.363
Dev Team Wallet(ETH, BSC, FTM, Polygon)
(0x9500)
- 1.250.000
Dev Team Wallet(ETH, BSC, FTM, Polygon)
(0x2C67)
- 5.840.821
Dev Team Wallet(ETH, BSC, FTM, Polygon)
(0x9ea8)
- 4.828.704
Dev Team Wallet(ETH, BSC, FTM, Polygon)
(0xC4F0)
- 2.260.660
Farming Allocated Tokens(BSC)
(0x4e5b)
- 2.446.581
Team Vesting Funds
(0xfd5e)
- 25.555.555
Nguồn cung lưu thông ước tính
263.791.016
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Yel.Financecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Yel.Finance (YEL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.068296.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu YEL?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1205376 YEL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YEL sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của YEL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YEL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YEL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ YEL so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của YEL/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YEL tính bằng ETH là ETH0,00007881, được ghi nhận vào ngày Thg 11 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YEL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Yel.Finance tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Yel.Finance (YEL) đã tăng giảm lên -19,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Yel.Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Yel.Finance (YEL) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yel.Finance (YEL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000986372 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000829617 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YEL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,000000131007 ETH (13.6%).
So sánh giá hàng ngày của Yel.Finance (YEL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Yel.Finance (YEL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YEL sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000829617 ETH | -0,000000131007 ETH | 13.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000982765 ETH | 0,000000012327 ETH | 1.3% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000970438 ETH | -0,000000015934 ETH | 1.6% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,000000986372 ETH | 0,000000061758 ETH | 6.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,000000924614 ETH | 0,000000016081 ETH | 1.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000908533 ETH | 0,000000037093 ETH | 4.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000871440 ETH | 0,000000045377 ETH | 5.5% |
YEL / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Yel.Finance (YEL) sang ETH là ETH0.068296 cho mỗi 1 YEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YEL lấy 0,00000415 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 60268803 YEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YEL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Yel.Finance (YEL) sang ETH
YEL | ETH |
---|---|
0.01 YEL | 0.000000008296 ETH |
0.1 YEL | 0.000000082962 ETH |
1 YEL | 0.000000829617 ETH |
2 YEL | 0.00000166 ETH |
5 YEL | 0.00000415 ETH |
10 YEL | 0.00000830 ETH |
20 YEL | 0.00001659 ETH |
50 YEL | 0.00004148 ETH |
100 YEL | 0.00008296 ETH |
1000 YEL | 0.00082962 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang YEL
ETH | YEL |
---|---|
0.01 ETH | 12054 YEL |
0.1 ETH | 120538 YEL |
1 ETH | 1205376 YEL |
2 ETH | 2410752 YEL |
5 ETH | 6026880 YEL |
10 ETH | 12053761 YEL |
20 ETH | 24107521 YEL |
50 ETH | 60268803 YEL |
100 ETH | 120537606 YEL |
1000 ETH | 1205376058 YEL |