Tiền ảo: 14.215
Sàn giao dịch: 1.089
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,425T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 83,054B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YEL logo

Yel.Finance
YEL / ETH

#2989
ETH0.068296
13.6%
0.073882 BTC 15.3%
0.068296 ETH 13.6%
$0,002429 Phạm vi trong 24g $0,002920

Chuyển đổi Yel.Finance sang Ether (YEL sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yel.Finance (YEL) sang ETH là ETH0.068296.
YEL
ETH

1 YEL = ETH0.068296

Biểu đồ YEL sang ETH

Yel.Finance (YEL) hôm nay có giá trị là ETH0.068296, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 13.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YEL ngày hôm nay là 14.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yel.Finance được giao dịch là ETH0,9039.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 12.8% 17.7% 12.2% 26.0% 19.8%
Số liệu thống kê về Yel.Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH218,7014
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.66
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH331,6283
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH0,9039
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
263.791.016
Tổng cung
400.000.000
Tổng lượng cung tối đa
400.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Yel.Financecó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Yel.Finance (YEL) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.068296.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu YEL?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1205376 YEL.

Tôi có thể chuyển đổi giá của YEL sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của YEL bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YEL sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YEL bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ YEL so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của YEL/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 YEL tính bằng ETH là ETH0,00007881, được ghi nhận vào ngày Thg 11 04, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YEL/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Yel.Finance tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Yel.Finance (YEL) đã tăng giảm lên -19,00 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Yel.Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Yel.Finance (YEL) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yel.Finance (YEL) so với ETH giao động giữa mức cao 0,000000986372 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000829617 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YEL trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,000000131007 ETH (13.6%).

So sánh giá hàng ngày của Yel.Finance (YEL) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 YEL sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,000000829617 ETH -0,000000131007 ETH 13.6%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,000000982765 ETH 0,000000012327 ETH 1.3%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,000000970438 ETH -0,000000015934 ETH 1.6%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,000000986372 ETH 0,000000061758 ETH 6.7%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,000000924614 ETH 0,000000016081 ETH 1.8%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,000000908533 ETH 0,000000037093 ETH 4.3%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,000000871440 ETH 0,000000045377 ETH 5.5%

YEL / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Yel.Finance (YEL) sang ETH là ETH0.068296 cho mỗi 1 YEL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YEL lấy 0,00000415 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 60268803 YEL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YEL phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Yel.Finance (YEL) sang ETH

YEL ETH
0.01 YEL 0.000000008296 ETH
0.1 YEL 0.000000082962 ETH
1 YEL 0.000000829617 ETH
2 YEL 0.00000166 ETH
5 YEL 0.00000415 ETH
10 YEL 0.00000830 ETH
20 YEL 0.00001659 ETH
50 YEL 0.00004148 ETH
100 YEL 0.00008296 ETH
1000 YEL 0.00082962 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang YEL

ETH YEL
0.01 ETH 12054 YEL
0.1 ETH 120538 YEL
1 ETH 1205376 YEL
2 ETH 2410752 YEL
5 ETH 6026880 YEL
10 ETH 12053761 YEL
20 ETH 24107521 YEL
50 ETH 60268803 YEL
100 ETH 120537606 YEL
1000 ETH 1205376058 YEL

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng