Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Yeti Finance
YETI / EUR
#4180
€0,0003783
The Yeti Finance team has announced that they are winding down operations, YETI holders may be eligible for redemption from the treasury, for more information please refer to https://twitter.com/YetiFinance/status/1740156330676273153
Chuyển đổi Yeti Finance sang Euro (YETI sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yeti Finance (YETI) sang EUR là €0,0003783.
YETI
EUR
1 YETI = €0,0003783
Cách mua YETI bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YETI
-
Bạn có thể mua và bán Yeti Finance (YETI) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Trader Joe, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua YETI.
-
3. Mua YETI bằng EUR trên sàn CEX
-
Để mua YETI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp EUR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Yeti Finance (YETI) và nhập số tiền bằng EUR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua YETI bằng EUR trên sàn DEX
-
Để mua YETI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng EUR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Yeti Finance (YETI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ YETI sang EUR
Yeti Finance (YETI) có giá trị là €0,0003783 kể từ Jun 15, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với YETI kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Yeti Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
€56.941,44 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.3 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.01 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€189.173 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.35 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€34,05 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
150.501.123
https://yeti-finance-api.herokuapp.com/v1/YETI/avax/circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
150.501.123
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Yeti Financecó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 Yeti Finance (YETI) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0,0003783.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu YETI?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 2643.09 YETI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YETI sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của YETI bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YETI sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YETI bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ YETI so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của YETI/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YETI tính bằng EUR là €1,91, được ghi nhận vào ngày Thg 4 19, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YETI/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Yeti Finance tính bằng EUR?
- Trong thời gian gần đây, giá của Yeti Finance (YETI) đã không thay đổi so với Euro (EUR). Trên thực tế, giá của YETI/EUR đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Yeti Finance (YETI) so với EUR
Đã không có biến động giá đối với Yeti Finance (YETI) trong 7 ngày qua. Giá của Yeti Finance đã được cập nhật lần cuối vào Jun 15, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Yeti Finance.
YETI / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Yeti Finance (YETI) sang EUR là €0,0003783 cho mỗi 1 YETI, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với YETI.
Chuyển đổi Yeti Finance (YETI) sang EUR
YETI | EUR |
---|---|
0.01 YETI | 0.00000378 EUR |
0.1 YETI | 0.00003783 EUR |
1 YETI | 0.00037835 EUR |
2 YETI | 0.00075669 EUR |
5 YETI | 0.00189173 EUR |
10 YETI | 0.00378346 EUR |
20 YETI | 0.00756691 EUR |
50 YETI | 0.01891728 EUR |
100 YETI | 0.03783456 EUR |
1000 YETI | 0.378346 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang YETI
EUR | YETI |
---|---|
0.01 EUR | 26.43 YETI |
0.1 EUR | 264.31 YETI |
1 EUR | 2643.09 YETI |
2 EUR | 5286.17 YETI |
5 EUR | 13215.43 YETI |
10 EUR | 26431 YETI |
20 EUR | 52862 YETI |
50 EUR | 132154 YETI |
100 EUR | 264309 YETI |
1000 EUR | 2643086 YETI |