Tiền ảo: 14.033
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,447T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 78,927B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YF-DAI logo

YfDAI.finance
YF-DAI / EUR

#2789
€40,03
2.4%
0,0006804 BTC 1.4%
0,01352 ETH 2.3%
$39,26 Phạm vi trong 24g $44,35

Chuyển đổi YfDAI.finance sang Euro (YF-DAI sang EUR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 YfDAI.finance (YF-DAI) sang EUR là €40,03.
YF-DAI
EUR

1 YF-DAI = €40,03

Cách mua YF-DAI bằng EUR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch YF-DAI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua YF-DAI bằng EUR!

Biểu đồ YF-DAI sang EUR

YfDAI.finance (YF-DAI) hôm nay có giá trị là €40,03, đó là một 4.1% tăng từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YF-DAI ngày hôm nay là 14.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng YfDAI.finance được giao dịch là €24.217,22.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
4.2% 2.2% 14.0% 9.6% 15.5% 76.6%
Số liệu thống kê về YfDAI.finance
Giá trị vốn hóa thị trường
€823.378
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
43.95
Định giá pha loãng hoàn toàn
€823.378
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
43.95
Khối lượng giao dịch 24 giờ
€24.217,22
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
20.603
Tổng cung
20.603
Tổng lượng cung tối đa
21.000

Câu hỏi thường gặp

1 YfDAI.financecó trị giá là bao nhiêu EUR?

Hiện tại, giá của 1 YfDAI.finance (YF-DAI) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €40,03.

€1 tôi có thể mua được bao nhiêu YF-DAI?

Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 0.02498163 YF-DAI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của YF-DAI sang EUR bằng cách nào?

Tính giá của YF-DAI bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YF-DAI sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YF-DAI bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ YF-DAI so với EUR.

Trước đây giá cao nhất của YF-DAI/EUR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 YF-DAI tính bằng EUR là €6.111,86, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YF-DAI/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của YfDAI.finance tính bằng EUR?

Trong tháng qua, giá của YfDAI.finance (YF-DAI) đã tăng giảm lên -14,90 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, YfDAI.finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -11,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của YfDAI.finance (YF-DAI) so với EUR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của YfDAI.finance (YF-DAI) so với EUR giao động giữa mức cao 45,17 € trên Thứ ba và mức thấp 36,61 € trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YF-DAI trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -6,66 € (15.2%).

So sánh giá hàng ngày của YfDAI.finance (YF-DAI) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 YF-DAI sang EUR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 40,03 € -1,003 € 2.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 40,80 € 4,19 € 11.4%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 36,61 € -1,11 € 2.9%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 37,72 € 0,651670 € 1.8%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 37,07 € -6,66 € 15.2%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 43,73 € -1,44 € 3.2%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 45,17 € -6,43 € 12.5%

YF-DAI / EUR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ YfDAI.finance (YF-DAI) sang EUR là €40,03 cho mỗi 1 YF-DAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YF-DAI lấy 200,15 € hoặc 50,00 € lấy 1.25 YF-DAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YF-DAI phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi YfDAI.finance (YF-DAI) sang EUR

YF-DAI EUR
0.01 YF-DAI 0.400294 EUR
0.1 YF-DAI 4.00 EUR
1 YF-DAI 40.03 EUR
2 YF-DAI 80.06 EUR
5 YF-DAI 200.15 EUR
10 YF-DAI 400.29 EUR
20 YF-DAI 800.59 EUR
50 YF-DAI 2001.47 EUR
100 YF-DAI 4002.94 EUR
1000 YF-DAI 40029 EUR

Chuyển đổi Euro (EUR) sang YF-DAI

EUR YF-DAI
0.01 EUR 0.00024982 YF-DAI
0.1 EUR 0.00249816 YF-DAI
1 EUR 0.02498163 YF-DAI
2 EUR 0.04996326 YF-DAI
5 EUR 0.124908 YF-DAI
10 EUR 0.249816 YF-DAI
20 EUR 0.499633 YF-DAI
50 EUR 1.25 YF-DAI
100 EUR 2.50 YF-DAI
1000 EUR 24.98 YF-DAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng