Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YfDAI.finance
YF-DAI / NGN
#2881
₦62.282,59
7.8%
0,0006278 BTC
9.0%
0,01132 ETH
4.1%
$37,18
Phạm vi trong 24g
$43,72
Chuyển đổi YfDAI.finance sang Nigerian Naira (YF-DAI sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 YfDAI.finance (YF-DAI) sang NGN là ₦62.282,59.
YF-DAI
NGN
1 YF-DAI = ₦62.282,59
Cách mua YF-DAI bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YF-DAI
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua YF-DAI bằng NGN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NGN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua YF-DAI.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NGN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua YF-DAI bằng NGN!
-
Chọn YfDAI.finance (YF-DAI) và nhập số tiền bằng NGN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được YF-DAI, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ YF-DAI sang NGN
YfDAI.finance (YF-DAI) hôm nay có giá trị là ₦62.282,59, đó là một 1.1% giảm từ một giờ trước và 7.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YF-DAI ngày hôm nay là 10.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng YfDAI.finance được giao dịch là ₦100.578.436.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 7.8% | 15.9% | 20.3% | 6.5% | 63.5% |
Số liệu thống kê về YfDAI.finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦1.276.167.487 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
37.79 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₦1.276.167.487 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
37.79 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦100.578.436 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
20.603 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.603
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 YfDAI.financecó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 YfDAI.finance (YF-DAI) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦62.282,59.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu YF-DAI?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00001606 YF-DAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YF-DAI sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của YF-DAI bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YF-DAI sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YF-DAI bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ YF-DAI so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của YF-DAI/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YF-DAI tính bằng NGN là ₦2.927.717, được ghi nhận vào ngày Thg 3 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YF-DAI/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của YfDAI.finance tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của YfDAI.finance (YF-DAI) đã tăng tăng lên 9,40 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, YfDAI.finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của YfDAI.finance (YF-DAI) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của YfDAI.finance (YF-DAI) so với NGN giao động giữa mức cao 71.155 ₦ trên Thứ ba và mức thấp 54.819 ₦ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YF-DAI trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -16.336,28 ₦ (23.0%).
So sánh giá hàng ngày của YfDAI.finance (YF-DAI) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của YfDAI.finance (YF-DAI) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YF-DAI sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 62.283 ₦ | 4.488,18 ₦ | 7.8% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 54.819 ₦ | -16.336,28 ₦ | 23.0% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 71.155 ₦ | 9.779,44 ₦ | 15.9% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 61.375 ₦ | -320,74 ₦ | 0.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 61.696 ₦ | -1.732,49 ₦ | 2.7% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 63.429 ₦ | 7.526,39 ₦ | 13.5% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 55.902 ₦ | -4.551,16 ₦ | 7.5% |
YF-DAI / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ YfDAI.finance (YF-DAI) sang NGN là ₦62.282,59 cho mỗi 1 YF-DAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YF-DAI lấy 311.413 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.00080279 YF-DAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YF-DAI phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi YfDAI.finance (YF-DAI) sang NGN
YF-DAI | NGN |
---|---|
0.01 YF-DAI | 622.83 NGN |
0.1 YF-DAI | 6228.26 NGN |
1 YF-DAI | 62283 NGN |
2 YF-DAI | 124565 NGN |
5 YF-DAI | 311413 NGN |
10 YF-DAI | 622826 NGN |
20 YF-DAI | 1245652 NGN |
50 YF-DAI | 3114129 NGN |
100 YF-DAI | 6228259 NGN |
1000 YF-DAI | 62282588 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang YF-DAI
NGN | YF-DAI |
---|---|
0.01 NGN | 0.000000160559 YF-DAI |
0.1 NGN | 0.00000161 YF-DAI |
1 NGN | 0.00001606 YF-DAI |
2 NGN | 0.00003211 YF-DAI |
5 NGN | 0.00008028 YF-DAI |
10 NGN | 0.00016056 YF-DAI |
20 NGN | 0.00032112 YF-DAI |
50 NGN | 0.00080279 YF-DAI |
100 NGN | 0.00160559 YF-DAI |
1000 NGN | 0.01605585 YF-DAI |