Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Yield Protocol
YIELD / BHD
#3909
BD0,0006781
0.0%
0.072641 BTC
1.7%
0.065073 ETH
2.2%
$0,001788
Phạm vi trong 24g
$0,001807
Chuyển đổi Yield Protocol sang Bahraini Dinar (YIELD sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yield Protocol (YIELD) sang BHD là BD0,0006781.
YIELD
BHD
1 YIELD = BD0,0006781
Cách mua YIELD bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YIELD
-
Bạn có thể mua và bán Yield Protocol (YIELD) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Yield Protocol sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua YIELD bằng BHD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng BHD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua YIELD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp BHD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua YIELD bằng BHD!
-
Chọn Yield Protocol (YIELD) và nhập số tiền bằng BHD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được YIELD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ YIELD sang BHD
Yield Protocol (YIELD) hôm nay có giá trị là BD0,0006781, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YIELD ngày hôm nay là 48.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yield Protocol được giao dịch là BD20.109,52.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.0% | 48.7% | 5.1% | 8.2% | 1.0% |
Số liệu thống kê về Yield Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD48.509,73 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD95.501,35 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD20.109,52 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
71.448.815
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
140.661.635 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Yield Protocolcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Yield Protocol (YIELD) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0006781.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu YIELD?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 1474.81 YIELD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YIELD sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của YIELD bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YIELD sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YIELD bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ YIELD so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của YIELD/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YIELD tính bằng BHD là BD0,2067, được ghi nhận vào ngày Thg 3 22, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YIELD/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Yield Protocol tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Yield Protocol (YIELD) đã tăng tăng lên 8,20 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Yield Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Yield Protocol (YIELD) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yield Protocol (YIELD) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00071435 BD trên Thứ sáu và mức thấp 0,00067467 BD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YIELD trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở 0,00025838 BD (56.7%).
So sánh giá hàng ngày của Yield Protocol (YIELD) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Yield Protocol (YIELD) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YIELD sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00067805 BD | 0,000000010194 BD | 0.0% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00067835 BD | 0,00000156 BD | 0.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00067679 BD | -0,00000469 BD | 0.7% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00068148 BD | 0,00000256 BD | 0.4% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00067893 BD | 0,00000425 BD | 0.6% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,00067467 BD | -0,00003968 BD | 5.6% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00071435 BD | 0,00025838 BD | 56.7% |
YIELD / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Yield Protocol (YIELD) sang BHD là BD0,0006781 cho mỗi 1 YIELD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YIELD lấy 0,00339027 BD hoặc 50,00 BD lấy 73740 YIELD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YIELD phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Yield Protocol (YIELD) sang BHD
YIELD | BHD |
---|---|
0.01 YIELD | 0.00000678 BHD |
0.1 YIELD | 0.00006781 BHD |
1 YIELD | 0.00067805 BHD |
2 YIELD | 0.00135611 BHD |
5 YIELD | 0.00339027 BHD |
10 YIELD | 0.00678054 BHD |
20 YIELD | 0.01356108 BHD |
50 YIELD | 0.03390270 BHD |
100 YIELD | 0.067805 BHD |
1000 YIELD | 0.678054 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang YIELD
BHD | YIELD |
---|---|
0.01 BHD | 14.75 YIELD |
0.1 BHD | 147.48 YIELD |
1 BHD | 1474.81 YIELD |
2 BHD | 2949.62 YIELD |
5 BHD | 7374.04 YIELD |
10 BHD | 14748.09 YIELD |
20 BHD | 29496 YIELD |
50 BHD | 73740 YIELD |
100 BHD | 147481 YIELD |
1000 BHD | 1474809 YIELD |