Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,49T $ 2.9%
Lưu lượng 24 giờ: 70,353B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YOSHI logo

Yoshi.exchange
YOSHI / BHD

#1753
BD0,01340
6.1%
0.065566 BTC 4.5%
$0,03351 Phạm vi trong 24g $0,03588

Chuyển đổi Yoshi.exchange sang Bahraini Dinar (YOSHI sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yoshi.exchange (YOSHI) sang BHD là BD0,01340.
YOSHI
BHD

1 YOSHI = BD0,01340

Cách mua YOSHI bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch YOSHI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua YOSHI bằng BHD trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua YOSHI bằng BHD trên sàn DEX

Biểu đồ YOSHI sang BHD

Yoshi.exchange (YOSHI) hôm nay có giá trị là BD0,01340, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 6.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YOSHI ngày hôm nay là 6.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yoshi.exchange được giao dịch là BD81,23.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 6.2% 6.1% 1.0% 12.9% 64.8%
Số liệu thống kê về Yoshi.exchange
Giá trị vốn hóa thị trường
BD2.074.231
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.01
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
2.28
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD2.057.047
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
2.26
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD81,23
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
154.278.173
Tổng cung
153.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Yoshi.exchangecó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 Yoshi.exchange (YOSHI) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,01340.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu YOSHI?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 74.62 YOSHI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của YOSHI sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của YOSHI bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YOSHI sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YOSHI bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ YOSHI so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của YOSHI/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 YOSHI tính bằng BHD là BD0,8262, được ghi nhận vào ngày Thg 1 17, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YOSHI/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Yoshi.exchange tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của Yoshi.exchange (YOSHI) đã tăng giảm lên -13,00 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Yoshi.exchange có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Yoshi.exchange (YOSHI) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yoshi.exchange (YOSHI) so với BHD giao động giữa mức cao 0,01505164 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,01286866 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YOSHI trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00144803 BD (11.4%).

So sánh giá hàng ngày của Yoshi.exchange (YOSHI) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 YOSHI sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,01340180 BD 0,00076883 BD 6.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,01286866 BD -0,00010893 BD 0.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,01297759 BD -0,00111429 BD 7.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,01409188 BD -0,00069890 BD 4.7%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,01479078 BD -0,00026086 BD 1.7%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,01505164 BD 0,00086317 BD 6.1%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,01418847 BD 0,00144803 BD 11.4%

YOSHI / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Yoshi.exchange (YOSHI) sang BHD là BD0,01340 cho mỗi 1 YOSHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YOSHI lấy 0,067009 BD hoặc 50,00 BD lấy 3730.84 YOSHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YOSHI phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Yoshi.exchange (YOSHI) sang BHD

YOSHI BHD
0.01 YOSHI 0.00013402 BHD
0.1 YOSHI 0.00134018 BHD
1 YOSHI 0.01340180 BHD
2 YOSHI 0.02680361 BHD
5 YOSHI 0.067009 BHD
10 YOSHI 0.134018 BHD
20 YOSHI 0.268036 BHD
50 YOSHI 0.670090 BHD
100 YOSHI 1.34 BHD
1000 YOSHI 13.40 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang YOSHI

BHD YOSHI
0.01 BHD 0.746168 YOSHI
0.1 BHD 7.46 YOSHI
1 BHD 74.62 YOSHI
2 BHD 149.23 YOSHI
5 BHD 373.08 YOSHI
10 BHD 746.17 YOSHI
20 BHD 1492.34 YOSHI
50 BHD 3730.84 YOSHI
100 BHD 7461.68 YOSHI
1000 BHD 74617 YOSHI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng