Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Yoshi.exchange
YOSHI / BHD
#1753
BD0,01340
6.1%
0.065566 BTC
4.5%
$0,03351
Phạm vi trong 24g
$0,03588
Chuyển đổi Yoshi.exchange sang Bahraini Dinar (YOSHI sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yoshi.exchange (YOSHI) sang BHD là BD0,01340.
YOSHI
BHD
1 YOSHI = BD0,01340
Cách mua YOSHI bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YOSHI
-
Bạn có thể mua và bán Yoshi.exchange (YOSHI) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn LBank, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua YOSHI.
-
3. Mua YOSHI bằng BHD trên sàn CEX
-
Để mua YOSHI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp BHD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Yoshi.exchange (YOSHI) và nhập số tiền bằng BHD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua YOSHI bằng BHD trên sàn DEX
-
Để mua YOSHI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng BHD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Yoshi.exchange (YOSHI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ YOSHI sang BHD
Yoshi.exchange (YOSHI) hôm nay có giá trị là BD0,01340, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 6.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YOSHI ngày hôm nay là 6.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yoshi.exchange được giao dịch là BD81,23.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 6.2% | 6.1% | 1.0% | 12.9% | 64.8% |
Số liệu thống kê về Yoshi.exchange
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD2.074.231 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.01 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.28 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD2.057.047 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.26 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD81,23 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
154.278.173
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
153.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Yoshi.exchangecó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 Yoshi.exchange (YOSHI) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,01340.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu YOSHI?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 74.62 YOSHI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YOSHI sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của YOSHI bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YOSHI sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YOSHI bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ YOSHI so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của YOSHI/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YOSHI tính bằng BHD là BD0,8262, được ghi nhận vào ngày Thg 1 17, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YOSHI/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Yoshi.exchange tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của Yoshi.exchange (YOSHI) đã tăng giảm lên -13,00 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, Yoshi.exchange có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Yoshi.exchange (YOSHI) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yoshi.exchange (YOSHI) so với BHD giao động giữa mức cao 0,01505164 BD trên Thứ hai và mức thấp 0,01286866 BD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YOSHI trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00144803 BD (11.4%).
So sánh giá hàng ngày của Yoshi.exchange (YOSHI) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Yoshi.exchange (YOSHI) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YOSHI sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01340180 BD | 0,00076883 BD | 6.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01286866 BD | -0,00010893 BD | 0.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01297759 BD | -0,00111429 BD | 7.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01409188 BD | -0,00069890 BD | 4.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01479078 BD | -0,00026086 BD | 1.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01505164 BD | 0,00086317 BD | 6.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01418847 BD | 0,00144803 BD | 11.4% |
YOSHI / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Yoshi.exchange (YOSHI) sang BHD là BD0,01340 cho mỗi 1 YOSHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YOSHI lấy 0,067009 BD hoặc 50,00 BD lấy 3730.84 YOSHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YOSHI phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Yoshi.exchange (YOSHI) sang BHD
YOSHI | BHD |
---|---|
0.01 YOSHI | 0.00013402 BHD |
0.1 YOSHI | 0.00134018 BHD |
1 YOSHI | 0.01340180 BHD |
2 YOSHI | 0.02680361 BHD |
5 YOSHI | 0.067009 BHD |
10 YOSHI | 0.134018 BHD |
20 YOSHI | 0.268036 BHD |
50 YOSHI | 0.670090 BHD |
100 YOSHI | 1.34 BHD |
1000 YOSHI | 13.40 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang YOSHI
BHD | YOSHI |
---|---|
0.01 BHD | 0.746168 YOSHI |
0.1 BHD | 7.46 YOSHI |
1 BHD | 74.62 YOSHI |
2 BHD | 149.23 YOSHI |
5 BHD | 373.08 YOSHI |
10 BHD | 746.17 YOSHI |
20 BHD | 1492.34 YOSHI |
50 BHD | 3730.84 YOSHI |
100 BHD | 7461.68 YOSHI |
1000 BHD | 74617 YOSHI |