Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Yoshi.exchange
YOSHI / SEK
#1760
kr0,3767
1.0%
0.065531 BTC
4.6%
$0,03287
Phạm vi trong 24g
$0,03588
Chuyển đổi Yoshi.exchange sang Swedish Krona (YOSHI sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yoshi.exchange (YOSHI) sang SEK là kr0,3767.
YOSHI
SEK
1 YOSHI = kr0,3767
Cách mua YOSHI bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YOSHI
-
Bạn có thể mua và bán Yoshi.exchange (YOSHI) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn LBank, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua YOSHI.
-
3. Mua YOSHI bằng SEK trên sàn CEX
-
Để mua YOSHI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp SEK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Yoshi.exchange (YOSHI) và nhập số tiền bằng SEK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua YOSHI bằng SEK trên sàn DEX
-
Để mua YOSHI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng SEK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Yoshi.exchange (YOSHI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ YOSHI sang SEK
Yoshi.exchange (YOSHI) hôm nay có giá trị là kr0,3767, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 1.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của YOSHI ngày hôm nay là 5.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yoshi.exchange được giao dịch là kr2.632,14.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 1.5% | 6.7% | 1.7% | 13.1% | 65.9% |
Số liệu thống kê về Yoshi.exchange
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr58.103.242 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.01 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.23 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr57.621.864 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.21 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr2.632,14 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
154.278.173
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
153.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Yoshi.exchangecó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Yoshi.exchange (YOSHI) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,3767.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu YOSHI?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 2.65 YOSHI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YOSHI sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của YOSHI bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YOSHI sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YOSHI bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ YOSHI so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của YOSHI/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YOSHI tính bằng SEK là kr19,79, được ghi nhận vào ngày Thg 1 17, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YOSHI/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Yoshi.exchange tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Yoshi.exchange (YOSHI) đã tăng giảm lên -11,50 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Yoshi.exchange có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Yoshi.exchange (YOSHI) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yoshi.exchange (YOSHI) so với SEK giao động giữa mức cao 0,435251 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,370755 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YOSHI trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,04186090 kr (11.4%).
So sánh giá hàng ngày của Yoshi.exchange (YOSHI) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Yoshi.exchange (YOSHI) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YOSHI sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,376745 kr | 0,00360562 kr | 1.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,370755 kr | -0,00516121 kr | 1.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,375917 kr | -0,03601511 kr | 8.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,411932 kr | -0,01702496 kr | 4.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,428957 kr | -0,00629387 kr | 1.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,435251 kr | 0,02507775 kr | 6.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,410173 kr | 0,04186090 kr | 11.4% |
YOSHI / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Yoshi.exchange (YOSHI) sang SEK là kr0,3767 cho mỗi 1 YOSHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YOSHI lấy 1,88 kr hoặc 50,00 kr lấy 132.72 YOSHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YOSHI phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Yoshi.exchange (YOSHI) sang SEK
YOSHI | SEK |
---|---|
0.01 YOSHI | 0.00376745 SEK |
0.1 YOSHI | 0.03767453 SEK |
1 YOSHI | 0.376745 SEK |
2 YOSHI | 0.753491 SEK |
5 YOSHI | 1.88 SEK |
10 YOSHI | 3.77 SEK |
20 YOSHI | 7.53 SEK |
50 YOSHI | 18.84 SEK |
100 YOSHI | 37.67 SEK |
1000 YOSHI | 376.75 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang YOSHI
SEK | YOSHI |
---|---|
0.01 SEK | 0.02654313 YOSHI |
0.1 SEK | 0.265431 YOSHI |
1 SEK | 2.65 YOSHI |
2 SEK | 5.31 YOSHI |
5 SEK | 13.27 YOSHI |
10 SEK | 26.54 YOSHI |
20 SEK | 53.09 YOSHI |
50 SEK | 132.72 YOSHI |
100 SEK | 265.43 YOSHI |
1000 SEK | 2654.31 YOSHI |