Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
YUKI
YUKI / USD
$3.842.648.890
Chuyển đổi YUKI sang US Dollar (YUKI sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 YUKI (YUKI) sang USD là $3.842.648.890.
YUKI
USD
1 YUKI = $3.842.648.890
Cách mua YUKI bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YUKI
-
Bạn có thể mua và bán YUKI (YUKI) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Astroport (Injective), nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua YUKI.
-
3. Mua YUKI bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua YUKI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn YUKI (YUKI) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua YUKI bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua YUKI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn YUKI (YUKI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ YUKI sang USD
YUKI (YUKI) có giá trị là $3.842.648.890 kể từ Dec 20, 2023 (6 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với YUKI kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về YUKI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$265.142.773.442 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
69 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
69 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 YUKIcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 YUKI (YUKI) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $3.842.648.890.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu YUKI?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000000260237 YUKI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YUKI sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của YUKI bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YUKI sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YUKI bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ YUKI so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của YUKI/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YUKI tính bằng USD là $10.852.314.799, được ghi nhận vào ngày Thg 12 19, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YUKI/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của YUKI tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của YUKI (YUKI) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của YUKI/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của YUKI (YUKI) so với USD
Đã không có biến động giá đối với YUKI (YUKI) trong 7 ngày qua. Giá của YUKI đã được cập nhật lần cuối vào Dec 20, 2023 (6 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với YUKI.
YUKI / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ YUKI (YUKI) sang USD là $3.842.648.890 cho mỗi 1 YUKI, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với YUKI.
Chuyển đổi YUKI (YUKI) sang USD
YUKI | USD |
---|---|
0.01 YUKI | 38426489 USD |
0.1 YUKI | 384264889 USD |
1 YUKI | 3842648890 USD |
2 YUKI | 7685297781 USD |
5 YUKI | 19213244452 USD |
10 YUKI | 38426488905 USD |
20 YUKI | 76852977809 USD |
50 YUKI | 192132444523 USD |
100 YUKI | 384264889047 USD |
1000 YUKI | 3842648890467 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang YUKI
USD | YUKI |
---|---|
0.01 USD | 0.000000000002602 YUKI |
0.1 USD | 0.000000000026024 YUKI |
1 USD | 0.000000000260237 YUKI |
2 USD | 0.000000000520474 YUKI |
5 USD | 0.000000001301 YUKI |
10 USD | 0.000000002602 YUKI |
20 USD | 0.000000005205 YUKI |
50 USD | 0.000000013012 YUKI |
100 USD | 0.000000026024 YUKI |
1000 USD | 0.000000260237 YUKI |