Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Yup
YUP / DKK
#2206
kr.0,3531
9.6%
0.068305 BTC
7.6%
0,00001773 ETH
7.4%
$0,05124
Phạm vi trong 24g
$0,05656
Chuyển đổi Yup sang Danish Krone (YUP sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yup (YUP) sang DKK là kr.0,3531.
YUP
DKK
1 YUP = kr.0,3531
Cách mua YUP bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch YUP
-
Bạn có thể mua và bán Yup (YUP) trên 12 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán YUP sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua YUP là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua YUP!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Yup (YUP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ YUP sang DKK
Yup (YUP) hôm nay có giá trị là kr.0,3531, đó là một 1.0% giảm từ một giờ trước và 9.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YUP ngày hôm nay là 9.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yup được giao dịch là kr.173.141.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 9.4% | 10.6% | 4.6% | 21.2% | 337.5% |
Số liệu thống kê về Yup
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.16.364.100 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.27.035.729 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.173.141 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
46.303.521
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
76.499.742 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Yupcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Yup (YUP) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,3531.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu YUP?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 2.83 YUP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YUP sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của YUP bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YUP sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YUP bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ YUP so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của YUP/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YUP tính bằng DKK là kr.97,82, được ghi nhận vào ngày Thg 9 03, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YUP/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Yup tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Yup (YUP) đã tăng giảm lên -22,40 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Yup có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Yup (YUP) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yup (YUP) so với DKK giao động giữa mức cao 0,443485 kr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,299556 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YUP trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở 0,104195 kr. (34.8%).
So sánh giá hàng ngày của Yup (YUP) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Yup (YUP) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YUP sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,353094 kr. | -0,03769098 kr. | 9.6% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,390030 kr. | -0,01035593 kr. | 2.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,400386 kr. | 0,01641718 kr. | 4.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,383969 kr. | -0,059517 kr. | 13.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,443485 kr. | 0,03973465 kr. | 9.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,403751 kr. | 0,104195 kr. | 34.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,299556 kr. | -0,02175337 kr. | 6.8% |
YUP / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Yup (YUP) sang DKK là kr.0,3531 cho mỗi 1 YUP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YUP lấy 1,77 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 141.61 YUP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YUP phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Yup (YUP) sang DKK
YUP | DKK |
---|---|
0.01 YUP | 0.00353094 DKK |
0.1 YUP | 0.03530944 DKK |
1 YUP | 0.353094 DKK |
2 YUP | 0.706189 DKK |
5 YUP | 1.77 DKK |
10 YUP | 3.53 DKK |
20 YUP | 7.06 DKK |
50 YUP | 17.65 DKK |
100 YUP | 35.31 DKK |
1000 YUP | 353.09 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang YUP
DKK | YUP |
---|---|
0.01 DKK | 0.02832103 YUP |
0.1 DKK | 0.283210 YUP |
1 DKK | 2.83 YUP |
2 DKK | 5.66 YUP |
5 DKK | 14.16 YUP |
10 DKK | 28.32 YUP |
20 DKK | 56.64 YUP |
50 DKK | 141.61 YUP |
100 DKK | 283.21 YUP |
1000 DKK | 2832.10 YUP |