Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Yup
YUP / ETH
#2179
ETH0,00001829
8.2%
0.068603 BTC
7.9%
0,00001829 ETH
8.2%
$0,05272
Phạm vi trong 24g
$0,05884
Chuyển đổi Yup sang Ether (YUP sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Yup (YUP) sang ETH là ETH0,00001829.
YUP
ETH
1 YUP = ETH0,00001829
Biểu đồ YUP sang ETH
Yup (YUP) hôm nay có giá trị là ETH0,00001829, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 8.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của YUP ngày hôm nay là 20.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Yup được giao dịch là ETH11,1422.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 10.1% | 14.4% | 1.4% | 18.4% | 349.6% |
Số liệu thống kê về Yup
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH851,1841 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.405,5851 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH11,1422 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
46.326.163
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
76.499.742 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Yupcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Yup (YUP) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001829.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu YUP?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 54671 YUP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của YUP sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của YUP bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi YUP sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của YUP bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ YUP so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của YUP/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 YUP tính bằng ETH là ETH0,03484, được ghi nhận vào ngày Thg 9 03, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 YUP/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Yup tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Yup (YUP) đã tăng giảm lên -12,70 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Yup có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -5,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Yup (YUP) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Yup (YUP) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002200 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00001451 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của YUP trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00000471 ETH (32.5%).
So sánh giá hàng ngày của Yup (YUP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Yup (YUP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 YUP sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00001829 ETH | -0,00000163 ETH | 8.2% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00001972 ETH | 0,000000658737 ETH | 3.5% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00001906 ETH | -0,00000294 ETH | 13.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00002200 ETH | 0,00000278 ETH | 14.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00001922 ETH | 0,00000471 ETH | 32.5% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00001451 ETH | -0,000000852296 ETH | 5.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00001536 ETH | 0,000000325485 ETH | 2.2% |
YUP / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Yup (YUP) sang ETH là ETH0,00001829 cho mỗi 1 YUP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 YUP lấy 0,00009146 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2733558 YUP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch YUP phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Yup (YUP) sang ETH
YUP | ETH |
---|---|
0.01 YUP | 0.000000182912 ETH |
0.1 YUP | 0.00000183 ETH |
1 YUP | 0.00001829 ETH |
2 YUP | 0.00003658 ETH |
5 YUP | 0.00009146 ETH |
10 YUP | 0.00018291 ETH |
20 YUP | 0.00036582 ETH |
50 YUP | 0.00091456 ETH |
100 YUP | 0.00182912 ETH |
1000 YUP | 0.01829118 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang YUP
ETH | YUP |
---|---|
0.01 ETH | 546.712 YUP |
0.1 ETH | 5467 YUP |
1 ETH | 54671 YUP |
2 ETH | 109342 YUP |
5 ETH | 273356 YUP |
10 ETH | 546712 YUP |
20 ETH | 1093423 YUP |
50 ETH | 2733558 YUP |
100 ETH | 5467115 YUP |
1000 ETH | 54671155 YUP |