Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ZAZU
ZAZU / BHD
#3422
BD0,0001219
10.4%
0.084901 BTC
10.3%
$0,0003167
Phạm vi trong 24g
$0,0003865
Chuyển đổi ZAZU sang Bahraini Dinar (ZAZU sang BHD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ZAZU (ZAZU) sang BHD là BD0,0001219.
ZAZU
BHD
1 ZAZU = BD0,0001219
Cách mua ZAZU bằng BHD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZAZU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ZAZU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng BHD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận BHD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ZAZU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn ZAZU (ZAZU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ZAZU sang BHD
ZAZU (ZAZU) hôm nay có giá trị là BD0,0001219, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 10.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZAZU ngày hôm nay là 24.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ZAZU được giao dịch là BD8.456,86.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 10.4% | 24.6% | 55.3% | 49.0% | - |
Số liệu thống kê về ZAZU
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BD121.857 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BD121.857 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BD8.456,86 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
999.802.779 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
999.802.779 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ZAZUcó trị giá là bao nhiêu BHD?
- Hiện tại, giá của 1 ZAZU (ZAZU) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,0001219.
-
BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZAZU?
- Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 8204.70 ZAZU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZAZU sang BHD bằng cách nào?
- Tính giá của ZAZU bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZAZU sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZAZU bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZAZU so với BHD.
-
Trước đây giá cao nhất của ZAZU/BHD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZAZU tính bằng BHD là BD0,001551, được ghi nhận vào ngày Thg 5 07, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZAZU/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ZAZU tính bằng BHD?
- Trong tháng qua, giá của ZAZU (ZAZU) đã tăng giảm lên -49,10 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, ZAZU có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ZAZU (ZAZU) so với BHD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ZAZU (ZAZU) so với BHD giao động giữa mức cao 0,00015108 BD trên Thứ bảy và mức thấp 0,00009004 BD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZAZU trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở 0,00003616 BD (40.2%).
So sánh giá hàng ngày của ZAZU (ZAZU) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ZAZU (ZAZU) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZAZU sang BHD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00012188 BD | -0,00001422 BD | 10.4% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00015108 BD | 0,00002487 BD | 19.7% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00012620 BD | 0,00003616 BD | 40.2% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00009004 BD | -0,00000539 BD | 5.6% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00009543 BD | -0,00001116 BD | 10.5% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00010658 BD | -0,00000127 BD | 1.2% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00010785 BD | -0,00000427 BD | 3.8% |
ZAZU / BHD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ZAZU (ZAZU) sang BHD là BD0,0001219 cho mỗi 1 ZAZU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZAZU lấy 0,00060941 BD hoặc 50,00 BD lấy 410235 ZAZU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZAZU phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ZAZU (ZAZU) sang BHD
ZAZU | BHD |
---|---|
0.01 ZAZU | 0.00000122 BHD |
0.1 ZAZU | 0.00001219 BHD |
1 ZAZU | 0.00012188 BHD |
2 ZAZU | 0.00024376 BHD |
5 ZAZU | 0.00060941 BHD |
10 ZAZU | 0.00121881 BHD |
20 ZAZU | 0.00243763 BHD |
50 ZAZU | 0.00609407 BHD |
100 ZAZU | 0.01218814 BHD |
1000 ZAZU | 0.121881 BHD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang ZAZU
BHD | ZAZU |
---|---|
0.01 BHD | 82.05 ZAZU |
0.1 BHD | 820.47 ZAZU |
1 BHD | 8204.70 ZAZU |
2 BHD | 16409.40 ZAZU |
5 BHD | 41023 ZAZU |
10 BHD | 82047 ZAZU |
20 BHD | 164094 ZAZU |
50 BHD | 410235 ZAZU |
100 BHD | 820470 ZAZU |
1000 BHD | 8204698 ZAZU |