Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ZBIT (Ordinals)
ZBIT / PKR
#1369
₨148,83
7.1%
0.058000 BTC
6.3%
$0,5407
Phạm vi trong 24g
$0,6799
Chuyển đổi ZBIT (Ordinals) sang Pakistani Rupee (ZBIT sang PKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang PKR là ₨148,83.
ZBIT
PKR
1 ZBIT = ₨148,83
Cách mua ZBIT bằng PKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZBIT
-
Bạn có thể mua và bán ZBIT (Ordinals) (ZBIT) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn LBank, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZBIT.
-
3. Mua ZBIT bằng PKR trên sàn CEX
-
Để mua ZBIT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp PKR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn ZBIT (Ordinals) (ZBIT) và nhập số tiền bằng PKR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ZBIT bằng PKR trên sàn DEX
-
Để mua ZBIT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng PKR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn ZBIT (Ordinals) (ZBIT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ZBIT sang PKR
ZBIT (Ordinals) (ZBIT) hôm nay có giá trị là ₨148,83, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 7.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZBIT ngày hôm nay là 17.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ZBIT (Ordinals) được giao dịch là ₨90.300,58.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 6.7% | 17.6% | 27.0% | 32.1% | 171.0% |
Số liệu thống kê về ZBIT (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₨3.125.360.140 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₨3.125.360.140 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₨90.300,58 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
21.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ZBIT (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu PKR?
- Hiện tại, giá của 1 ZBIT (Ordinals) (ZBIT) tính bằng Pakistani Rupee (PKR) là khoảng ₨148,83.
-
₨1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZBIT?
- Hôm nay, ₨1 bạn có thể mua được khoảng 0.00671923 ZBIT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZBIT sang PKR bằng cách nào?
- Tính giá của ZBIT bằng PKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZBIT sang PKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZBIT bằng PKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZBIT so với PKR.
-
Trước đây giá cao nhất của ZBIT/PKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZBIT tính bằng PKR là ₨1.645,56, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZBIT/PKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ZBIT (Ordinals) tính bằng PKR?
- Trong tháng qua, giá của ZBIT (Ordinals) (ZBIT) đã tăng giảm lên -32,30 % so với Pakistani Rupee (PKR). Trên thực tế, ZBIT (Ordinals) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ZBIT (Ordinals) (ZBIT) so với PKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ZBIT (Ordinals) (ZBIT) so với PKR giao động giữa mức cao 227,47 ₨ trên Thứ hai và mức thấp 148,83 ₨ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZBIT trong PKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 50,92 ₨ (28.8%).
So sánh giá hàng ngày của ZBIT (Ordinals) (ZBIT) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ZBIT (Ordinals) (ZBIT) trong PKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZBIT sang PKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 148,83 ₨ | -11,45 ₨ | 7.1% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 156,49 ₨ | -8,50 ₨ | 5.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 164,99 ₨ | -62,48 ₨ | 27.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 227,47 ₨ | 50,92 ₨ | 28.8% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 176,55 ₨ | -16,49 ₨ | 8.5% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 193,04 ₨ | 9,84 ₨ | 5.4% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 183,20 ₨ | 1,52 ₨ | 0.8% |
ZBIT / PKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang PKR là ₨148,83 cho mỗi 1 ZBIT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZBIT lấy 744,13 ₨ hoặc 50,00 ₨ lấy 0.335961 ZBIT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZBIT phổ biến trong các mức giá PKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ZBIT (Ordinals) (ZBIT) sang PKR
ZBIT | PKR |
---|---|
0.01 ZBIT | 1.49 PKR |
0.1 ZBIT | 14.88 PKR |
1 ZBIT | 148.83 PKR |
2 ZBIT | 297.65 PKR |
5 ZBIT | 744.13 PKR |
10 ZBIT | 1488.27 PKR |
20 ZBIT | 2976.53 PKR |
50 ZBIT | 7441.33 PKR |
100 ZBIT | 14882.67 PKR |
1000 ZBIT | 148827 PKR |
Chuyển đổi Pakistani Rupee (PKR) sang ZBIT
PKR | ZBIT |
---|---|
0.01 PKR | 0.00006719 ZBIT |
0.1 PKR | 0.00067192 ZBIT |
1 PKR | 0.00671923 ZBIT |
2 PKR | 0.01343845 ZBIT |
5 PKR | 0.03359613 ZBIT |
10 PKR | 0.067192 ZBIT |
20 PKR | 0.134385 ZBIT |
50 PKR | 0.335961 ZBIT |
100 PKR | 0.671923 ZBIT |
1000 PKR | 6.72 ZBIT |