Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ZeLoop Eco Reward
ERW / USD
$0.052443
1.3%
0.0103946 BTC
0.5%
$0.052423
Phạm vi trong 24g
$0.052486
Chuyển đổi ZeLoop Eco Reward sang US Dollar (ERW sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ZeLoop Eco Reward (ERW) sang USD là $0.052443.
ERW
USD
1 ERW = $0.052443
Cách mua ERW bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ERW
-
Bạn có thể mua và bán ZeLoop Eco Reward (ERW) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn XT.COM, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ERW.
-
3. Mua ERW bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua ERW trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn ZeLoop Eco Reward (ERW) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ERW bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua ERW trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn ZeLoop Eco Reward (ERW) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ERW sang USD
ZeLoop Eco Reward (ERW) hôm nay có giá trị là $0.052443, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ERW ngày hôm nay là 1.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ZeLoop Eco Reward được giao dịch là $25.591,41.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.3% | 1.4% | 4.5% | 3.7% | 14.3% |
Số liệu thống kê về ZeLoop Eco Reward
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$195.430 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$25.591,41 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
80.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
80.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ZeLoop Eco Rewardcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 ZeLoop Eco Reward (ERW) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.052443.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu ERW?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 409355 ERW.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ERW sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của ERW bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ERW sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ERW bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ ERW so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của ERW/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ERW tính bằng USD là $0,0004681, được ghi nhận vào ngày Thg 11 02, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ERW/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ZeLoop Eco Reward tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của ZeLoop Eco Reward (ERW) đã tăng giảm lên -3,70 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, ZeLoop Eco Reward có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -2,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ZeLoop Eco Reward (ERW) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ZeLoop Eco Reward (ERW) so với USD giao động giữa mức cao 0,00000256 $ trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000244 $ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ERW trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (5 ngày trước) ở -0,000000058077 $ (2.3%).
So sánh giá hàng ngày của ZeLoop Eco Reward (ERW) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ZeLoop Eco Reward (ERW) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ERW sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00000244 $ | -0,000000032344 $ | 1.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00000249 $ | -0,000000028597 $ | 1.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00000251 $ | -0,000000045611 $ | 1.8% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00000256 $ | 0,000000029514 $ | 1.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00000253 $ | 0,000000050137 $ | 2.0% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00000248 $ | -0,000000058077 $ | 2.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00000254 $ | 0,000000009787 $ | 0.4% |
ERW / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ZeLoop Eco Reward (ERW) sang USD là $0.052443 cho mỗi 1 ERW. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ERW lấy 0,00001221 $ hoặc 50,00 $ lấy 20467728 ERW, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ERW phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ZeLoop Eco Reward (ERW) sang USD
ERW | USD |
---|---|
0.01 ERW | 0.000000024429 USD |
0.1 ERW | 0.000000244287 USD |
1 ERW | 0.00000244 USD |
2 ERW | 0.00000489 USD |
5 ERW | 0.00001221 USD |
10 ERW | 0.00002443 USD |
20 ERW | 0.00004886 USD |
50 ERW | 0.00012214 USD |
100 ERW | 0.00024429 USD |
1000 ERW | 0.00244287 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang ERW
USD | ERW |
---|---|
0.01 USD | 4093.55 ERW |
0.1 USD | 40935 ERW |
1 USD | 409355 ERW |
2 USD | 818709 ERW |
5 USD | 2046773 ERW |
10 USD | 4093546 ERW |
20 USD | 8187091 ERW |
50 USD | 20467728 ERW |
100 USD | 40935457 ERW |
1000 USD | 409354565 ERW |