Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Zent Cash
ZTC / DKK
#4359
kr.0.056523
1.7%
0.0101500 BTC
0.0%
$0.069268
Phạm vi trong 24g
$0.051016
Chuyển đổi Zent Cash sang Danish Krone (ZTC sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zent Cash (ZTC) sang DKK là kr.0.056523.
ZTC
DKK
1 ZTC = kr.0.056523
Cách mua ZTC bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZTC
-
Bạn có thể mua và bán Zent Cash (ZTC) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Bitexlive, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZTC.
-
3. Mua ZTC bằng DKK trên sàn CEX
-
Để mua ZTC trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp DKK vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Zent Cash (ZTC) và nhập số tiền bằng DKK mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ZTC bằng DKK trên sàn DEX
-
Để mua ZTC trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng DKK trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Zent Cash (ZTC) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ZTC sang DKK
Zent Cash (ZTC) hôm nay có giá trị là kr.0.056523, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 1.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ZTC ngày hôm nay là 8.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zent Cash được giao dịch là kr.2.364,38.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.0% | 9.1% | 5.2% | 23.0% | 180.7% |
Số liệu thống kê về Zent Cash
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.27.687,16 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.57 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.48.921,11 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.2.364,38 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.244.663.816
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
7.500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zent Cashcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Zent Cash (ZTC) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0.056523.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZTC?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 153308 ZTC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZTC sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của ZTC bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZTC sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZTC bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZTC so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của ZTC/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZTC tính bằng DKK là kr.0,0008809, được ghi nhận vào ngày Thg 6 26, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZTC/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zent Cash tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Zent Cash (ZTC) đã tăng giảm lên -22,30 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Zent Cash có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Zent Cash (ZTC) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zent Cash (ZTC) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00000708 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000650 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZTC trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (3 ngày trước) ở 0,000000543261 kr. (8.3%).
So sánh giá hàng ngày của Zent Cash (ZTC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Zent Cash (ZTC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZTC sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00000652 kr. | -0,000000112631 kr. | 1.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00000658 kr. | -0,000000078604 kr. | 1.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000666 kr. | -0,000000424840 kr. | 6.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000708 kr. | 0,000000543261 kr. | 8.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000654 kr. | -0,000000041279 kr. | 0.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000658 kr. | 0,000000074245 kr. | 1.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000650 kr. | -0,000000268409 kr. | 4.0% |
ZTC / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zent Cash (ZTC) sang DKK là kr.0.056523 cho mỗi 1 ZTC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZTC lấy 0,00003261 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 7665403 ZTC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZTC phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Zent Cash (ZTC) sang DKK
ZTC | DKK |
---|---|
0.01 ZTC | 0.000000065228 DKK |
0.1 ZTC | 0.000000652281 DKK |
1 ZTC | 0.00000652 DKK |
2 ZTC | 0.00001305 DKK |
5 ZTC | 0.00003261 DKK |
10 ZTC | 0.00006523 DKK |
20 ZTC | 0.00013046 DKK |
50 ZTC | 0.00032614 DKK |
100 ZTC | 0.00065228 DKK |
1000 ZTC | 0.00652281 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang ZTC
DKK | ZTC |
---|---|
0.01 DKK | 1533.08 ZTC |
0.1 DKK | 15330.81 ZTC |
1 DKK | 153308 ZTC |
2 DKK | 306616 ZTC |
5 DKK | 766540 ZTC |
10 DKK | 1533081 ZTC |
20 DKK | 3066161 ZTC |
50 DKK | 7665403 ZTC |
100 DKK | 15330805 ZTC |
1000 DKK | 153308051 ZTC |