Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ZeroLend
ZERO / IDR
#1338
Rp8,52
11.0%
0.087738 BTC
10.2%
$0,0004650
Phạm vi trong 24g
$0,0005347
Chuyển đổi ZeroLend sang Indonesian Rupiah (ZERO sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ZeroLend (ZERO) sang IDR là Rp8,52.
ZERO
IDR
1 ZERO = Rp8,52
Cách mua ZERO bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZERO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZERO bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZERO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZERO bằng IDR!
-
Chọn ZeroLend (ZERO) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZERO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZERO sang IDR
ZeroLend (ZERO) hôm nay có giá trị là Rp8,52, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 11.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZERO ngày hôm nay là 13.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ZeroLend được giao dịch là Rp173.086.452.394.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 11.0% | 12.4% | 13.5% | - | - |
Số liệu thống kê về ZeroLend
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp212.998.222.485 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.25 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp851.992.889.940 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp173.086.452.394 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
25.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ZeroLendcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 ZeroLend (ZERO) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp8,52.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZERO?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.117368 ZERO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZERO sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của ZERO bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZERO sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZERO bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZERO so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của ZERO/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZERO tính bằng IDR là Rp19,71, được ghi nhận vào ngày Thg 5 06, 2024 (27 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZERO/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ZeroLend tính bằng IDR?
- Trong 24 giờ qua, giá của ZeroLend (ZERO) đã tăng tăng lên 11,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, ZeroLend có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ZeroLend (ZERO) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ZeroLend (ZERO) so với IDR giao động giữa mức cao 8,52 Rp trên Thứ bảy và mức thấp 7,48 Rp trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZERO trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,846752 Rp (11.0%).
So sánh giá hàng ngày của ZeroLend (ZERO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ZeroLend (ZERO) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZERO sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 8,52 Rp | 0,846752 Rp | 11.0% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 7,66 Rp | 0,183290 Rp | 2.5% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 7,48 Rp | -0,344382 Rp | 4.4% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 7,82 Rp | 0,073440 Rp | 0.9% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 7,75 Rp | -0,186725 Rp | 2.4% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 7,93 Rp | 0,415765 Rp | 5.5% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 7,52 Rp | 0,092727 Rp | 1.2% |
ZERO / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ZeroLend (ZERO) sang IDR là Rp8,52 cho mỗi 1 ZERO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZERO lấy 42,60 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 5.87 ZERO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZERO phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ZeroLend (ZERO) sang IDR
ZERO | IDR |
---|---|
0.01 ZERO | 0.085202 IDR |
0.1 ZERO | 0.852018 IDR |
1 ZERO | 8.52 IDR |
2 ZERO | 17.04 IDR |
5 ZERO | 42.60 IDR |
10 ZERO | 85.20 IDR |
20 ZERO | 170.40 IDR |
50 ZERO | 426.01 IDR |
100 ZERO | 852.02 IDR |
1000 ZERO | 8520.18 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ZERO
IDR | ZERO |
---|---|
0.01 IDR | 0.00117368 ZERO |
0.1 IDR | 0.01173684 ZERO |
1 IDR | 0.117368 ZERO |
2 IDR | 0.234737 ZERO |
5 IDR | 0.586842 ZERO |
10 IDR | 1.17 ZERO |
20 IDR | 2.35 ZERO |
50 IDR | 5.87 ZERO |
100 IDR | 11.74 ZERO |
1000 IDR | 117.37 ZERO |