Rank #864
ZigZag ZZ / KWD
KD0,071470354445
-2.4%
0,00000856 BTC
-2.7%
0,00012211 ETH
-3.0%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 37.010
KD0,071427844888
Phạm vi 24H
KD0,073546888294
Giá trị vốn hóa thị trường
KD4.193.178
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
KL giao dịch trong 24 giờ
KD72.583,66
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD7.151.336
Cung lưu thông
58.634.893
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000
Chuyển đổi ZigZag sang Kuwaiti Dinar (ZZ sang KWD)
ZZ
KWD
1 ZZ = KD0,071470354445
Cập nhật lần cuối 10:32AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ZZ thành KWD
Tỷ giá hối đoái từ ZZ sang KWD hôm nay là 0,071470 KD và đã đã giảm -2.4% từ KD0,073212419504 kể từ hôm nay.ZigZag (ZZ) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -26.8% từ KD0,097679446046 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.1%
-2.4%
5.0%
-8.6%
-27.1%
N/A
Tôi có thể mua và bán ZigZag ở đâu?
ZigZag có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là KD72.583,66. ZigZag có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BTCEX.
Lịch sử giá 7 ngày của ZigZag (ZZ) đến KWD
So sánh giá & các thay đổi của ZigZag trong KWD trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZZ sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
June 03, 2023 | Thứ bảy | 0,071470 KD | -0,00174207 KD | -2.4% |
June 02, 2023 | Thứ sáu | 0,072500 KD | -0,00528862 KD | -6.8% |
June 01, 2023 | Thứ năm | 0,077789 KD | 0,00066151 KD | 0.9% |
May 31, 2023 | Thứ tư | 0,077127 KD | -0,00373813 KD | -4.6% |
May 30, 2023 | Thứ ba | 0,080865 KD | 0,00811914 KD | 11.2% |
May 29, 2023 | Thứ hai | 0,072746 KD | 0,00530911 KD | 7.9% |
May 28, 2023 | Chủ nhật | 0,067437 KD | 0,00160211 KD | 2.4% |
Chuyển đổi ZigZag (ZZ) sang KWD
ZZ | KWD |
---|---|
0.01 ZZ | 0.00071470 KWD |
0.1 ZZ | 0.00714704 KWD |
1 ZZ | 0.071470 KWD |
2 ZZ | 0.142941 KWD |
5 ZZ | 0.357352 KWD |
10 ZZ | 0.714704 KWD |
20 ZZ | 1.43 KWD |
50 ZZ | 3.57 KWD |
100 ZZ | 7.15 KWD |
1000 ZZ | 71.47 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang ZZ
KWD | ZZ |
---|---|
0.01 KWD | 0.139918 ZZ |
0.1 KWD | 1.40 ZZ |
1 KWD | 13.99 ZZ |
2 KWD | 27.98 ZZ |
5 KWD | 69.96 ZZ |
10 KWD | 139.92 ZZ |
20 KWD | 279.84 ZZ |
50 KWD | 699.59 ZZ |
100 KWD | 1399.18 ZZ |
1000 KWD | 13991.82 ZZ |
Tiền ảo thịnh hành
1/2