Rank #877
ZigZag ZZ / UAH
₴8,27
2.0%
0,00000824 BTC
0.2%
0,00012131 ETH
1.1%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 37.041
₴7,99
Phạm vi 24H
₴8,51
Giá trị vốn hóa thị trường
₴486.679.162
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
KL giao dịch trong 24 giờ
₴10.890.233
Định giá pha loãng hoàn toàn
₴830.016.282
Cung lưu thông
58.634.893
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000
Chuyển đổi ZigZag sang Ukrainian hryvnia (ZZ sang UAH)
ZZ
UAH
1 ZZ = ₴8,27
Cập nhật lần cuối 09:30AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ZZ thành UAH
Tỷ giá hối đoái từ ZZ sang UAH hôm nay là 8,27 ₴ và đã đã tăng 2.0% từ ₴8,10 kể từ hôm nay.ZigZag (ZZ) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -40.4% từ ₴13,88 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
0.0%
2.0%
-13.9%
-16.1%
-40.4%
N/A
Tôi có thể mua và bán ZigZag ở đâu?
ZigZag có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₴10.890.233. ZigZag có thể được giao dịch trên 11 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên BTCEX.
Lịch sử giá 7 ngày của ZigZag (ZZ) đến UAH
So sánh giá & các thay đổi của ZigZag trong UAH trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZZ sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 28, 2023 | Chủ nhật | 8,27 ₴ | 0,165543 ₴ | 2.0% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 7,91 ₴ | -0,467035 ₴ | -5.6% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 8,37 ₴ | -0,448810 ₴ | -5.1% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 8,82 ₴ | -0,440548 ₴ | -4.8% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 9,26 ₴ | -0,156846 ₴ | -1.7% |
May 23, 2023 | Thứ ba | 9,42 ₴ | -0,070170 ₴ | -0.7% |
May 22, 2023 | Thứ hai | 9,49 ₴ | -0,144618 ₴ | -1.5% |
Chuyển đổi ZigZag (ZZ) sang UAH
ZZ | UAH |
---|---|
0.01 ZZ | 0.082688 UAH |
0.1 ZZ | 0.826884 UAH |
1 ZZ | 8.27 UAH |
2 ZZ | 16.54 UAH |
5 ZZ | 41.34 UAH |
10 ZZ | 82.69 UAH |
20 ZZ | 165.38 UAH |
50 ZZ | 413.44 UAH |
100 ZZ | 826.88 UAH |
1000 ZZ | 8268.84 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang ZZ
UAH | ZZ |
---|---|
0.01 UAH | 0.00120936 ZZ |
0.1 UAH | 0.01209359 ZZ |
1 UAH | 0.120936 ZZ |
2 UAH | 0.241872 ZZ |
5 UAH | 0.604679 ZZ |
10 UAH | 1.21 ZZ |
20 UAH | 2.42 ZZ |
50 UAH | 6.05 ZZ |
100 UAH | 12.09 ZZ |
1000 UAH | 120.94 ZZ |
Tiền ảo thịnh hành
1/2