Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Zipmex
ZMT / MMK
#2963
K15,86
0.1%
0.061202 BTC
1.4%
0.052428 ETH
0.8%
$0,007544
Phạm vi trong 24g
$0,007573
Chuyển đổi Zipmex sang Burmese Kyat (ZMT sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Zipmex (ZMT) sang MMK là K15,86.
ZMT
MMK
1 ZMT = K15,86
Cách mua ZMT bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ZMT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ZMT bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ZMT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ZMT bằng MMK!
-
Chọn Zipmex (ZMT) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ZMT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ZMT sang MMK
Zipmex (ZMT) hôm nay có giá trị là K15,86, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZMT ngày hôm nay là 14.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Zipmex được giao dịch là K9.518,83.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.1% | 14.3% | 3.0% | 11.0% | 77.0% |
Số liệu thống kê về Zipmex
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K1.405.186.249 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K3.165.427.076 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K9.518,83 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
88.573.083
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
199.526.316 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
199.526.316 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Zipmexcó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Zipmex (ZMT) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K15,86.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZMT?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.063033 ZMT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZMT sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của ZMT bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZMT sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZMT bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZMT so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của ZMT/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZMT tính bằng MMK là K8.289,60, được ghi nhận vào ngày Thg 4 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZMT/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Zipmex tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Zipmex (ZMT) đã tăng giảm lên -10,90 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Zipmex có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Zipmex (ZMT) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Zipmex (ZMT) so với MMK giao động giữa mức cao 16,92 K trên Thứ ba và mức thấp 15,86 K trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZMT trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -2,59 K (14.0%).
So sánh giá hàng ngày của Zipmex (ZMT) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Zipmex (ZMT) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZMT sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 15,86 K | 0,01628916 K | 0.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 16,45 K | -0,470139 K | 2.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 16,92 K | 0,425248 K | 2.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 16,49 K | 0,574023 K | 3.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 15,92 K | -2,59 K | 14.0% |
ZMT / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Zipmex (ZMT) sang MMK là K15,86 cho mỗi 1 ZMT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZMT lấy 79,32 K hoặc 50,00 K lấy 3.15 ZMT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZMT phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Zipmex (ZMT) sang MMK
ZMT | MMK |
---|---|
0.01 ZMT | 0.158647 MMK |
0.1 ZMT | 1.59 MMK |
1 ZMT | 15.86 MMK |
2 ZMT | 31.73 MMK |
5 ZMT | 79.32 MMK |
10 ZMT | 158.65 MMK |
20 ZMT | 317.29 MMK |
50 ZMT | 793.24 MMK |
100 ZMT | 1586.47 MMK |
1000 ZMT | 15864.71 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang ZMT
MMK | ZMT |
---|---|
0.01 MMK | 0.00063033 ZMT |
0.1 MMK | 0.00630330 ZMT |
1 MMK | 0.063033 ZMT |
2 MMK | 0.126066 ZMT |
5 MMK | 0.315165 ZMT |
10 MMK | 0.630330 ZMT |
20 MMK | 1.26 ZMT |
50 MMK | 3.15 ZMT |
100 MMK | 6.30 ZMT |
1000 MMK | 63.03 ZMT |