Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Tiền ảo Layer 3 (L3) hàng đầu theo giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường Layer 3 (L3) hôm nay là $400 Triệu, thay đổi -8.5% trong 24 giờ qua.
Điểm nổi bật
$395.487.849
Giá trị VHTT
8.5%
$108.492.701
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
🚀 Tăng mạnh nhất
Hiện không có loại tiền mã hóa nào tăng nhiều.
Bộ lọc
Vốn hóa (Đô la Mỹ - $)
đến
Khối lượng trong 24 giờ (Đô la Mỹ - $)
đến
Biến động giá trong 24 giờ
đến
# | Tiền ảo | Giá | 1g | 24g | 7ng | 30 ngày | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Giá trị vốn hóa thị trường | FDV | Giá trị vốn hóa thị trường/FDV | 7 ngày qua | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 |
![]()
Orbs
ORBS
|
$0,02078 | 1.6% | 0.8% | 20.9% | 27.6% | $3.762.706 | $94.152.419 | $207.781.765 | 0.45 |
|
||
514 |
![]()
Cartesi
CTSI
|
$0,09685 | 1.2% | 0.0% | 27.6% | 33.7% | $12.122.346 | $82.802.710 | $96.791.171 | 0.86 |
|
||
567 |
![]()
Xai
XAI
|
$0,09544 | 2.0% | 2.8% | 41.0% | 55.0% | $58.299.051 | $70.440.139 | $147.607.542 | 0.48 |
|
||
603 |
![]()
Degen (Base)
DEGEN
|
$0,003555 | 1.5% | 4.2% | 48.5% | 65.9% | $21.545.905 | $62.977.415 | $131.351.007 | 0.48 |
|
||
987 |
![]()
zkLink
ZKL
|
$0,1216 | 0.3% | 6.2% | 13.0% | 1.7% | $5.039.143 | $26.748.774 | $121.608.369 | 0.22 |
|
||
1009 |
![]()
Aavegotchi
GHST
|
$0,5024 | 1.5% | 0.3% | 35.0% | 46.5% | $7.180.683 | $25.698.727 | $26.497.743 | 0.97 |
|
||
1305 |
![]()
Dream Machine Token
DMT
|
$15,31 | 0.2% | 2.9% | 42.2% | 57.8% | $188.251 | $15.248.158 | $15.248.158 | 1.0 |
|
||
1608 |
![]()
WINR Protocol
WINR
|
$0,01820 | 1.4% | 0.7% | 15.8% | 58.3% | $116.380 | $9.139.679 | $10.521.677 | 0.87 |
|
||
2618 |
![]()
Conwai
CONWAI
|
$0,003245 | - | - | - | - | $86,21 | $2.596.006 | $32.450.072 | 0.08 |
|
||
2743 |
![]()
PKT
PKT
|
$0,0006574 | 0.5% | 3.6% | 20.0% | 28.4% | $115,03 | $2.318.142 | $3.963.433 | 0.58 |
|
||
2782 |
![]()
TN100x
TN100X
|
$0,0003754 | 5.2% | 24.3% | 26.0% | 7.0% | $223.522 | $2.213.724 | $3.628.312 | 0.61 |
|
||
4122 |
![]()
Cheese
CHEESE
|
$0,0006819 | 1.3% | 6.9% | 23.0% | 22.5% | $11.322,25 | $684.725 | $684.725 | 1.0 |
|
||
4553 |
![]()
O3
O3
|
$0,07490 | 0.4% | 3.1% | 26.0% | - | $3.189,30 | $467.231 | $7.502.654 | 0.06 |
|
Hiển thị 1 đến 13 trong số 13 kết quả
Hàng
Biểu đồ vốn hóa thị trường tiền ảo Layer 3 (L3) hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy giá trị vốn hóa thị trường và sự thống trị của Layer 3 (L3) hàng đầu bao gồm Orbs, Cartesi, Xai và các danh mục khác trong một khoảng thời gian.
Biểu đồ hiệu suất của tiền ảo Layer 3 (L3) hàng đầu
Biểu đồ dưới đây cho thấy hiệu suất tương đối của tiền ảo Layer 3 (L3) hàng đầu theo thời gian, theo dõi tỷ lệ phần trăm tăng và giảm của chúng xét về giá trong các khoảng thời gian khác nhau.