Sàn giao dịch tập trung
Phemex
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC24.164,1920
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
1.2%
BTC20.389,6493
Hợp đồng mở trong 24h
343
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BTC-PERPUSDT
|
$96.814,96 | 1.4% | 96713,42 USDT | -0,069% | 0.01% |
0,017%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$132.917.292 | $193.567.697 |
Gần đây
|
ETH-PERPUSDT
|
$3.704,96 | 2.6% | 3701,47 USDT | -0,059% | 0.01% |
0,023%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$69.147.035 | $162.732.700 |
Gần đây
|
SOL-PERPUSDT
|
$235,78 | 4.2% | 235,51 USDT | -0,078% | 0.01% |
0,018%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$63.573.077 | $80.641.822 |
Gần đây
|
XRP-PERPUSDT
|
$2,64 | 1.2% | 2,64 USDT | -0,102% | 0.01% |
0,133%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$45.434.626 | $297.374.622 |
Gần đây
|
LINK-PERPUSDT
|
$24,36 | 3.8% | 24,3 USDT | -0,191% | 0.01% |
0,057%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$31.906.497 | $32.117.675 |
Gần đây
|
TRX-PERPUSDT
|
$0,3941406872854411600000000000000000 | 70.4% | 0,39 USDT | -0,151% | 0.04% |
0,131%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$27.152.546 | $33.364.528 |
Gần đây
|
RSR-PERPUSDT
|
$0,0189297569175187900000000000000000000 | 20.6% | 0,02 USDT | +0,007% | 0.2% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$25.993.927 | $6.863.682 |
Gần đây
|
DOGE-PERPUSDT
|
$0,41869945346020660000000000000000000 | 0.2% | 0,42 USDT | -0,175% | 0.01% |
0,066%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$25.918.155 | $38.064.763 |
Gần đây
|
DOT-PERPUSDT
|
$10,14 | 1.1% | 10,12 USDT | -0,167% | 0.02% |
0,036%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$24.252.327 | $10.705.067 |
Gần đây
|
NEO-PERPUSDT
|
$23,58 | 18.4% | 23,53 USDT | -0,186% | 0.13% |
0,066%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$20.966.720 | $8.037.499 |
Gần đây
|
ZEC-PERPUSDT
|
$74,91 | 0.2% | 74,84 USDT | -0,042% | 0.08% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$20.782.743 | $2.918.010 |
Gần đây
|
VET-PERPUSDT
|
$0,07122542369219140000000000000000000 | 5.6% | 0,07 USDT | -0,086% | 0.17% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$20.657.151 | $13.981.041 |
Gần đây
|
JASMY-PERPUSDT
|
$0,0403464015218183100000000000000000000 | 0.6% | 0,04 USDT | -0,249% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$20.385.931 | $7.239.549 |
Gần đây
|
FIL-PERPUSDT
|
$7,92 | 7.2% | 7,91 USDT | -0,146% | 0.01% |
0,025%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$19.702.676 | $6.952.736 |
Gần đây
|
GMT-PERPUSDT
|
$0,24868876867807280000000000000000000 | 5.3% | 0,25 USDT | -0,068% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$19.585.464 | $2.177.753 |
Gần đây
|
THETA-PERPUSDT
|
$2,97 | 3.0% | 2,97 USDT | -0,114% | 0.01% |
0,046%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$19.537.662 | $3.006.645 |
Gần đây
|
EGLD-PERPUSDT
|
$56,23 | 12.3% | 56 USDT | -0,363% | 0.07% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$17.731.044 | $1.939.430 |
Gần đây
|
WAXP-PERPUSDT
|
$0,06942478095840005000000000000000000 | 16.9% | 0,07 USDT | -0,096% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$17.730.907 | $2.019.009 |
Gần đây
|
GRT-PERPUSDT
|
$0,322028343964631400000000000000000000 | 5.7% | 0,32 USDT | -0,138% | 0.03% |
0,016%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$17.224.674 | $4.690.665 |
Gần đây
|
DUSK-PERPUSDT
|
$0,32041437090742847000000000000000000 | 1.3% | 0,32 USDT | -0,108% | 0.09% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$17.098.353 | $1.081.493 |
Gần đây
|
BNB-PERPUSDT
|
$770,27 | 18.3% | 768,46 USDT | -0,200% | 0.12% |
0,021%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$17.039.094 | $54.176.469 |
Gần đây
|
TIA-PERPUSDT
|
$8,45 | 6.9% | 8,44 USDT | -0,050% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$16.896.209 | $7.304.323 |
Gần đây
|
EOS-PERPUSDT
|
$1,45 | 27.5% | 1,45 USDT | -0,122% | 0.07% |
0,041%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$16.741.412 | $6.902.467 |
Gần đây
|
ORBS-PERPUSDT
|
$0,038683808064284290000000000000000000 | 5.5% | 0,04 USDT | +0,088% | 0.08% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$16.518.156 | $1.217.297 |
Gần đây
|
MANA-PERPUSDT
|
$0,71195412979961550000000000000000000 | 1.1% | 0,71 USDT | -0,067% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$16.279.756 | $5.732.790 |
Gần đây
|
HBAR-PERPUSDT
|
$0,32898449056611730000000000000000000 | 5.5% | 0,33 USDT | -0,561% | 0.05% |
0,298%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$16.097.929 | $62.583.768 |
Gần đây
|
ENJ-PERPUSDT
|
$0,36443008217788380000000000000000000 | 7.1% | 0,36 USDT | -0,243% | 0.03% |
0,047%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$15.984.244 | $2.049.705 |
Gần đây
|
1000PEPE-PERPUSDT
|
$0,02087064971313100700000000000000000000 | 1.8% | 0,02 USDT | -0,150% | 0.02% |
0,036%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$15.972.846 | $16.006.501 |
Gần đây
|
ADA-PERPUSDT
|
$1,23 | 3.2% | 1,23 USDT | -0,108% | 0.02% |
0,045%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$15.915.876 | $36.347.767 |
Gần đây
|
QNT-PERPUSDT
|
$147,58 | 1.9% | 147,4 USDT | -0,068% | 0.11% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$15.798.142 | $4.761.042 |
Gần đây
|
ETC-PERPUSDT
|
$36,53 | 7.9% | 36,46 USDT | -0,162% | 0.03% |
0,050%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$15.695.187 | $12.115.880 |
Gần đây
|
BNT-PERPUSDT
|
$0,91472650876600870000000000000000000 | 4.8% | 0,91 USDT | -0,240% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$15.488.961 | $895.216 |
Gần đây
|
API3-PERPUSDT
|
$2,62 | 9.3% | 2,61 USDT | -0,149% | 0.06% |
0,044%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$15.472.350 | $2.148.085 |
Gần đây
|
ALGO-PERPUSDT
|
$0,52587490706459420000000000000000000 | 7.6% | 0,52 USDT | -0,115% | 0.08% |
0,014%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$15.354.118 | $27.445.026 |
Gần đây
|
GAS-PERPUSDT
|
$7,13 | 10.0% | 7,13 USDT | -0,085% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$15.000.397 | $1.227.801 |
Gần đây
|
BADGER-PERPUSDT
|
$4,46 | 6.9% | 4,45 USDT | -0,185% | 0.04% |
0,015%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$14.540.660 | $1.339.854 |
Gần đây
|
APT-PERPUSDT
|
$14,55 | 2.1% | 14,52 USDT | -0,137% | 0.04% |
0,058%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$14.471.873 | $13.927.210 |
Gần đây
|
ATOM-PERPUSDT
|
$10,23 | 4.3% | 10,22 USDT | -0,056% | 0.05% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$14.362.478 | $4.623.777 |
Gần đây
|
RVN-PERPUSDT
|
$0,033597563506904626000000000000000000 | 2.7% | 0,03 USDT | -0,202% | 0.12% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$14.282.268 | $2.361.046 |
Gần đây
|
QTUM-PERPUSDT
|
$5,22 | 17.1% | 5,21 USDT | -0,211% | 0.3% |
0,086%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$14.110.150 | $7.092.556 |
Gần đây
|
NMR-PERPUSDT
|
$24,06 | 2.8% | 24,07 USDT | +0,099% | 0.08% |
0,088%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$14.027.132 | $1.759.351 |
Gần đây
|
BEAM-PERPUSDT
|
$0,0321084610147228600000000000000000000 | 9.6% | 0,03 USDT | -0,071% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$13.983.401 | $2.191.505 |
Gần đây
|
ONE-PERPUSDT
|
$0,031401208563172585000000000000000000 | 1.8% | 0,03 USDT | -0,217% | 0.03% |
0,038%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$13.775.192 | $3.120.203 |
Gần đây
|
ARK-PERPUSDT
|
$0,76807416166944600000000000000000000 | 6.7% | 0,77 USDT | -0,143% | 0.05% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$13.712.529 | $780.150 |
Gần đây
|
IMX-PERPUSDT
|
$2,19 | 5.2% | 2,18 USDT | -0,129% | 0.01% |
0,066%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 3 giờ |
$13.620.725 | $2.218.236 |
Gần đây
|
LUNC-PERPUSDT
|
$0,00016395852448244620000000000000000000 | 10.6% | 0,00016385 USDT | -0,031% | 0.07% |
0,095%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$13.595.874 | $3.162.876 |
Gần đây
|
MKR-PERPUSDT
|
$2.399,75 | 8.4% | 2395,02 USDT | -0,145% | 0.05% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$13.410.499 | $2.655.331 |
Gần đây
|
SUPER-PERPUSDT
|
$1,71 | 15.5% | 1,7 USDT | -0,368% | 0.05% |
0,115%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$13.364.669 | $3.172.001 |
Gần đây
|
YFI-PERPUSDT
|
$9.333,88 | 2.2% | 9307,51 USDT | -0,230% | 0.1% |
0,027%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$13.105.389 | $2.518.624 |
Gần đây
|
1000BONK-PERPUSDT
|
$0,0426402202932536300000000000000000 | 0.3% | 0,04 USDT | -0,036% | 0.07% |
0,050%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 7 giờ |
$13.069.445 | $4.030.167 |
Gần đây
|
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Thị trường Futures
Bạn không thấy cặp giao dịch của mình? Hãy nhấp vào đây để tìm hiểu nguyên nhân.
Giới thiệu về Phemex (Futures)
Phemex (Futures) là gì?
Phemex (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2019. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 343 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Phemex (Futures) 24h được báo cáo ở mức 2.339.074.452 $, thay đổi -1.18% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 1.973.701.742 $, thay đổi 4.05% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Phemex (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là XRP/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 297.374.623 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2019
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Xếp hạng Alexa
#6399
Mã quốc gia thành lập
British Virgin Islands
Dữ liệu cộng đồng
-
Phí
Nạp tiền
No
Phí
Perpetual trading fee: 0.01% maker fee and a 0.06% taker fee for contracts.
Ký gửi tiền pháp định
No
Phương thức thanh toán được chấp nhận
BTC
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
Phemex (Futures) Thống kê
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.093%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-