Tiền ảo: 14.078
Sàn giao dịch: 1.063
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,494T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 98,295B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Sàn giao dịch tập trung

Phemex

BTC14.531,2319
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ 22.8%
BTC15.826,2351
Hợp đồng mở trong 24h
278
Ghép đôi

Thị trường Perpetuals

Biểu tượng Giá 24g Giá chỉ số Cơ sở Mức chênh lệch Tỷ lệ vốn Hợp đồng mở Khối lượng giao dịch trong 24 giờ Cập nhật lần cuối
BTC-PERPUSDT
$64.147,45 3.2% 64253,37 USDT +0,040% 0.01%
0,010%
$59.547.324 $152.086.552
Gần đây
ETH-PERPUSDT
$3.137,78 2.3% 3143,71 USDT +0,064% 0.01%
0,010%
$20.024.696 $70.771.214
Gần đây
SOL-PERPUSDT
$148,01 5.3% 148,11 USDT +0,017% 0.02%
0,010%
$17.656.428 $32.957.855
Gần đây
AR-PERPUSDT
$33,29 1.6% 33,37 USDT +0,143% 0.03%
0,010%
$15.584.686 $2.389.915
Gần đây
JASMY-PERPUSDT
$0,0191792113245188020000000000000000000000000 5.7% 0,02 USDT +0,067% 0.03%
0,010%
$14.693.355 $1.211.709
Gần đây
XRP-PERPUSDT
$0,52764074277890920000000000000000000000000 3.9% 0,53 USDT +0,023% 0.04%
0,010%
$14.242.842 $20.930.422
Gần đây
1000SHIB-PERPUSDT
$0,0258347323785755730000000000000000000000000 3.7% 0,03 USDT +0,054% 0.01%
0,010%
$13.936.724 $10.286.859
Gần đây
LINK-PERPUSDT
$14,59 4.3% 14,61 USDT +0,034% 0.02%
0,010%
$12.976.746 $4.529.764
Gần đây
DOGE-PERPUSDT
$0,151876437236522500000000000000000000000000 5.2% 0,15 USDT +0,110% 0.03%
0,010%
$12.737.312 $13.416.011
Gần đây
EOS-PERPUSDT
$0,8243214036326133000000000000000000000000 2.0% 0,83 USDT +0,104% 0.12%
0,010%
$11.591.678 $1.863.234
Gần đây
VET-PERPUSDT
$0,039847197062871050000000000000000000000000 4.6% 0,04 USDT +0,029% 0.05%
0,010%
$11.555.889 $2.901.736
Gần đây
AVAX-PERPUSDT
$36,59 4.8% 36,64 USDT +0,074% 0.02%
0,010%
$11.072.700 $5.123.322
Gần đây
UNI-PERPUSDT
$7,72 3.7% 7,73 USDT +0,053% 0.04%
0,010%
$10.273.382 $3.564.465
Gần đây
LTC-PERPUSDT
$83,66 1.6% 83,81 USDT +0,120% 0.06%
0,010%
$10.215.540 $7.681.518
Gần đây
MATIC-PERPUSDT
$0,70771739417330900000000000000000000000000 3.1% 0,71 USDT +0,042% 0.03%
0,010%
$10.002.746 $10.318.913
Gần đây
ACH-PERPUSDT
$0,034551556530443350000000000000000000000000 0.5% 0,03 USDT +0,089% 0.03%
0,010%
$9.949.191 $1.952.260
Gần đây
GAL-PERPUSDT
$4,62 0.2% 4,63 USDT +0,074% 0.03%
0,010%
$9.847.374 $3.526.705
Gần đây
LEVER-PERPUSDT
$0,0032583176936314567000000000000000000000000 5.5% 0,00326483 USDT +0,117% 0.06%
0,006%
$9.677.896 $4.424.039
Gần đây
GMT-PERPUSDT
$0,24699666785209940000000000000000000000000 6.3% 0,25 USDT +0,067% 0.12%
0,010%
$9.527.437 $3.911.671
Gần đây
BCH-PERPUSDT
$479,22 5.2% 480,69 USDT +0,224% 0.15%
-0,016%
$9.448.213 $7.934.461
Gần đây
ROSE-PERPUSDT
$0,099142828819274190000000000000000000000000 3.7% 0,1 USDT +0,024% 0.08%
0,010%
$9.434.453 $1.744.692
Gần đây
NEAR-PERPUSDT
$6,87 0.9% 6,9 USDT +0,281% 0.09%
0,010%
$9.302.527 $8.416.690
Gần đây
RSR-PERPUSDT
$0,0063577661712900830000000000000000000000000 5.1% 0,00636391 USDT +0,014% 0.11%
0,010%
$9.237.563 $1.559.792
Gần đây
TRX-PERPUSDT
$0,113346690943131700000000000000000000000000 0.0% 0,11 USDT +0,114% 0.02%
0,010%
$9.185.391 $1.567.697
Gần đây
OCEAN-PERPUSDT
$0,96900229968837370000000000000000000000000 4.5% 0,97 USDT +0,034% 0.01%
0,010%
$9.134.611 $3.592.965
Gần đây
CELR-PERPUSDT
$0,027067717362918173000000000000000000000000 5.4% 0,03 USDT +0,216% 0.04%
0,010%
$8.942.131 $533.242
Gần đây
GRT-PERPUSDT
$0,270437371039034100000000000000000000000000 8.5% 0,27 USDT +0,066% 0.03%
0,010%
$8.876.298 $2.668.831
Gần đây
RUNE-PERPUSDT
$5,41 4.6% 5,42 USDT +0,108% 0.02%
0,010%
$8.793.082 $5.128.815
Gần đây
MASK-PERPUSDT
$3,50 3.8% 3,51 USDT +0,092% 0.11%
0,010%
$8.745.594 $3.706.990
Gần đây
CHZ-PERPUSDT
$0,117633162242021280000000000000000000000000 0.2% 0,12 USDT +0,091% 0.06%
0,010%
$8.729.785 $3.743.483
Gần đây
MKR-PERPUSDT
$2.870,39 1.7% 2875,23 USDT +0,071% 0.02%
0,010%
$8.713.198 $5.320.390
Gần đây
FIL-PERPUSDT
$6,07 5.6% 6,08 USDT +0,082% 0.03%
0,010%
$8.683.013 $3.706.499
Gần đây
ATOM-PERPUSDT
$8,43 3.2% 8,45 USDT +0,107% 0.01%
0,010%
$8.652.825 $4.600.996
Gần đây
WAVES-PERPUSDT
$2,47 5.4% 2,47 USDT +0,104% 0.04%
0,010%
$8.468.349 $3.314.108
Gần đây
RVN-PERPUSDT
$0,033052790342020420000000000000000000000000 0.0% 0,03 USDT +0,063% 0.09%
0,010%
$8.448.421 $2.112.680
Gần đây
DOT-PERPUSDT
$6,96 4.1% 6,97 USDT +0,065% 0.01%
0,010%
$8.421.757 $3.616.054
Gần đây
APE-PERPUSDT
$1,25 5.1% 1,25 USDT +0,141% 0.08%
0,010%
$8.281.064 $4.562.830
Gần đây
NEO-PERPUSDT
$18,18 4.2% 18,2 USDT +0,077% 0.01%
0,003%
$8.259.565 $7.429.617
Gần đây
THETA-PERPUSDT
$2,31 3.6% 2,32 USDT +0,096% 0.04%
0,010%
$8.257.669 $2.641.738
Gần đây
ALGO-PERPUSDT
$0,21362414072321542000000000000000000000000 10.8% 0,21 USDT +0,148% 0.05%
-0,026%
$8.139.098 $9.632.330
Gần đây
REEF-PERPUSDT
$0,0022071830068175063000000000000000000000000 7.3% 0,00221407 USDT +0,230% 0.05%
0,010%
$8.000.503 $1.405.837
Gần đây
CHR-PERPUSDT
$0,31479146877220170000000000000000000000000 4.4% 0,32 USDT +0,100% 0.03%
0,010%
$7.929.474 $769.810
Gần đây
XTZ-PERPUSDT
$1,01 3.8% 1,01 USDT +0,171% 0.1%
0,010%
$7.923.479 $2.357.595
Gần đây
CRV-PERPUSDT
$0,439638081937393730000000000000000000000 5.4% 0,44 USDT +0,131% 0.68%
0,010%
$7.794.947 $3.863.359
Gần đây
DENT-PERPUSDT
$0,0013798640708080470000000000000000000000000 5.5% 0,001381 USDT 0,000% 0.14%
0,010%
$7.709.627 $480.076
Gần đây
SAND-PERPUSDT
$0,46524400827424417000000000000000000000000 5.3% 0,47 USDT +0,060% 0.02%
0,010%
$7.658.874 $5.884.583
Gần đây
YFI-PERPUSDT
$6.999,14 5.4% 7010,05 USDT +0,058% 0.04%
0,010%
$7.563.477 $1.289.452
Gần đây
QNT-PERPUSDT
$108,70 0.2% 108,9 USDT +0,103% 0.03%
0,010%
$7.553.290 $859.750
Gần đây
BAT-PERPUSDT
$0,26494032852550903000000000000000000000000 2.8% 0,27 USDT +0,145% 0.08%
0,010%
$7.329.144 $884.857
Gần đây
KAVA-PERPUSDT
$0,73797669940344460000000000000000000000000 3.0% 0,74 USDT +0,084% 0.03%
-0,008%
$7.297.759 $6.431.343
Gần đây

Thị trường Futures

Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.

Phemex (Futures) là gì?

Phemex (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2019. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 278 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Phemex (Futures) 24h được báo cáo ở mức 932.778.067 $, thay đổi 22.807032193845977% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 1.015.905.948 $, thay đổi -0.8% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Phemex (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 152.086.553 $.
Trang web
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2019
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Xếp hạng Alexa
#6399
Mã quốc gia thành lập
British Virgin Islands
Dữ liệu cộng đồng
-

Phí

Nạp tiền
No
Phí
Perpetual trading fee: 0.01% maker fee and a 0.06% taker fee for contracts.
Ký gửi tiền pháp định
No
Phương thức thanh toán được chấp nhận
BTC
Giao dịch đòn bẩy
Sàn giao dịch có phí

Khối lượng theo Cặp thị trường

Khối lượng giao dịch theo tiền ảo

Hợp đồng mở của sàn giao dịch

Khối lượng giao dịch trên sàn

CSV Excel

Tính thanh khoản

Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.071%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch

Quy mô

Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng