Sàn giao dịch tập trung
Phemex
Bắt đầu giao dịch
Thông báo về tiếp thị liên kết
BTC14.531,2319
Khối lượng giao dịch trong 24 giờ
22.8%
BTC15.826,2351
Hợp đồng mở trong 24h
278
Ghép đôi
Thị trường Perpetuals
Biểu tượng | Giá | 24g | Giá chỉ số | Cơ sở | Mức chênh lệch | Tỷ lệ vốn | Hợp đồng mở | Khối lượng giao dịch trong 24 giờ | Cập nhật lần cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BTC-PERPUSDT
|
$64.147,45 | 3.2% | 64253,37 USDT | +0,040% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$59.547.324 | $152.086.552 |
Gần đây
|
ETH-PERPUSDT
|
$3.137,78 | 2.3% | 3143,71 USDT | +0,064% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$20.024.696 | $70.771.214 |
Gần đây
|
SOL-PERPUSDT
|
$148,01 | 5.3% | 148,11 USDT | +0,017% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$17.656.428 | $32.957.855 |
Gần đây
|
AR-PERPUSDT
|
$33,29 | 1.6% | 33,37 USDT | +0,143% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$15.584.686 | $2.389.915 |
Gần đây
|
JASMY-PERPUSDT
|
$0,0191792113245188020000000000000000000000000 | 5.7% | 0,02 USDT | +0,067% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$14.693.355 | $1.211.709 |
Gần đây
|
XRP-PERPUSDT
|
$0,52764074277890920000000000000000000000000 | 3.9% | 0,53 USDT | +0,023% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$14.242.842 | $20.930.422 |
Gần đây
|
1000SHIB-PERPUSDT
|
$0,0258347323785755730000000000000000000000000 | 3.7% | 0,03 USDT | +0,054% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$13.936.724 | $10.286.859 |
Gần đây
|
LINK-PERPUSDT
|
$14,59 | 4.3% | 14,61 USDT | +0,034% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$12.976.746 | $4.529.764 |
Gần đây
|
DOGE-PERPUSDT
|
$0,151876437236522500000000000000000000000000 | 5.2% | 0,15 USDT | +0,110% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$12.737.312 | $13.416.011 |
Gần đây
|
EOS-PERPUSDT
|
$0,8243214036326133000000000000000000000000 | 2.0% | 0,83 USDT | +0,104% | 0.12% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$11.591.678 | $1.863.234 |
Gần đây
|
VET-PERPUSDT
|
$0,039847197062871050000000000000000000000000 | 4.6% | 0,04 USDT | +0,029% | 0.05% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$11.555.889 | $2.901.736 |
Gần đây
|
AVAX-PERPUSDT
|
$36,59 | 4.8% | 36,64 USDT | +0,074% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$11.072.700 | $5.123.322 |
Gần đây
|
UNI-PERPUSDT
|
$7,72 | 3.7% | 7,73 USDT | +0,053% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$10.273.382 | $3.564.465 |
Gần đây
|
LTC-PERPUSDT
|
$83,66 | 1.6% | 83,81 USDT | +0,120% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$10.215.540 | $7.681.518 |
Gần đây
|
MATIC-PERPUSDT
|
$0,70771739417330900000000000000000000000000 | 3.1% | 0,71 USDT | +0,042% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$10.002.746 | $10.318.913 |
Gần đây
|
ACH-PERPUSDT
|
$0,034551556530443350000000000000000000000000 | 0.5% | 0,03 USDT | +0,089% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$9.949.191 | $1.952.260 |
Gần đây
|
GAL-PERPUSDT
|
$4,62 | 0.2% | 4,63 USDT | +0,074% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$9.847.374 | $3.526.705 |
Gần đây
|
LEVER-PERPUSDT
|
$0,0032583176936314567000000000000000000000000 | 5.5% | 0,00326483 USDT | +0,117% | 0.06% |
0,006%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$9.677.896 | $4.424.039 |
Gần đây
|
GMT-PERPUSDT
|
$0,24699666785209940000000000000000000000000 | 6.3% | 0,25 USDT | +0,067% | 0.12% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$9.527.437 | $3.911.671 |
Gần đây
|
BCH-PERPUSDT
|
$479,22 | 5.2% | 480,69 USDT | +0,224% | 0.15% |
-0,016%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$9.448.213 | $7.934.461 |
Gần đây
|
ROSE-PERPUSDT
|
$0,099142828819274190000000000000000000000000 | 3.7% | 0,1 USDT | +0,024% | 0.08% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$9.434.453 | $1.744.692 |
Gần đây
|
NEAR-PERPUSDT
|
$6,87 | 0.9% | 6,9 USDT | +0,281% | 0.09% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$9.302.527 | $8.416.690 |
Gần đây
|
RSR-PERPUSDT
|
$0,0063577661712900830000000000000000000000000 | 5.1% | 0,00636391 USDT | +0,014% | 0.11% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$9.237.563 | $1.559.792 |
Gần đây
|
TRX-PERPUSDT
|
$0,113346690943131700000000000000000000000000 | 0.0% | 0,11 USDT | +0,114% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$9.185.391 | $1.567.697 |
Gần đây
|
OCEAN-PERPUSDT
|
$0,96900229968837370000000000000000000000000 | 4.5% | 0,97 USDT | +0,034% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$9.134.611 | $3.592.965 |
Gần đây
|
CELR-PERPUSDT
|
$0,027067717362918173000000000000000000000000 | 5.4% | 0,03 USDT | +0,216% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$8.942.131 | $533.242 |
Gần đây
|
GRT-PERPUSDT
|
$0,270437371039034100000000000000000000000000 | 8.5% | 0,27 USDT | +0,066% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$8.876.298 | $2.668.831 |
Gần đây
|
RUNE-PERPUSDT
|
$5,41 | 4.6% | 5,42 USDT | +0,108% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$8.793.082 | $5.128.815 |
Gần đây
|
MASK-PERPUSDT
|
$3,50 | 3.8% | 3,51 USDT | +0,092% | 0.11% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$8.745.594 | $3.706.990 |
Gần đây
|
CHZ-PERPUSDT
|
$0,117633162242021280000000000000000000000000 | 0.2% | 0,12 USDT | +0,091% | 0.06% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$8.729.785 | $3.743.483 |
Gần đây
|
MKR-PERPUSDT
|
$2.870,39 | 1.7% | 2875,23 USDT | +0,071% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$8.713.198 | $5.320.390 |
Gần đây
|
FIL-PERPUSDT
|
$6,07 | 5.6% | 6,08 USDT | +0,082% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$8.683.013 | $3.706.499 |
Gần đây
|
ATOM-PERPUSDT
|
$8,43 | 3.2% | 8,45 USDT | +0,107% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$8.652.825 | $4.600.996 |
Gần đây
|
WAVES-PERPUSDT
|
$2,47 | 5.4% | 2,47 USDT | +0,104% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$8.468.349 | $3.314.108 |
Gần đây
|
RVN-PERPUSDT
|
$0,033052790342020420000000000000000000000000 | 0.0% | 0,03 USDT | +0,063% | 0.09% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$8.448.421 | $2.112.680 |
Gần đây
|
DOT-PERPUSDT
|
$6,96 | 4.1% | 6,97 USDT | +0,065% | 0.01% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$8.421.757 | $3.616.054 |
Gần đây
|
APE-PERPUSDT
|
$1,25 | 5.1% | 1,25 USDT | +0,141% | 0.08% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$8.281.064 | $4.562.830 |
Gần đây
|
NEO-PERPUSDT
|
$18,18 | 4.2% | 18,2 USDT | +0,077% | 0.01% |
0,003%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$8.259.565 | $7.429.617 |
Gần đây
|
THETA-PERPUSDT
|
$2,31 | 3.6% | 2,32 USDT | +0,096% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$8.257.669 | $2.641.738 |
Gần đây
|
ALGO-PERPUSDT
|
$0,21362414072321542000000000000000000000000 | 10.8% | 0,21 USDT | +0,148% | 0.05% |
-0,026%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$8.139.098 | $9.632.330 |
Gần đây
|
REEF-PERPUSDT
|
$0,0022071830068175063000000000000000000000000 | 7.3% | 0,00221407 USDT | +0,230% | 0.05% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$8.000.503 | $1.405.837 |
Gần đây
|
CHR-PERPUSDT
|
$0,31479146877220170000000000000000000000000 | 4.4% | 0,32 USDT | +0,100% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$7.929.474 | $769.810 |
Gần đây
|
XTZ-PERPUSDT
|
$1,01 | 3.8% | 1,01 USDT | +0,171% | 0.1% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$7.923.479 | $2.357.595 |
Gần đây
|
CRV-PERPUSDT
|
$0,439638081937393730000000000000000000000 | 5.4% | 0,44 USDT | +0,131% | 0.68% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$7.794.947 | $3.863.359 |
Gần đây
|
DENT-PERPUSDT
|
$0,0013798640708080470000000000000000000000000 | 5.5% | 0,001381 USDT | 0,000% | 0.14% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$7.709.627 | $480.076 |
Gần đây
|
SAND-PERPUSDT
|
$0,46524400827424417000000000000000000000000 | 5.3% | 0,47 USDT | +0,060% | 0.02% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$7.658.874 | $5.884.583 |
Gần đây
|
YFI-PERPUSDT
|
$6.999,14 | 5.4% | 7010,05 USDT | +0,058% | 0.04% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$7.563.477 | $1.289.452 |
Gần đây
|
QNT-PERPUSDT
|
$108,70 | 0.2% | 108,9 USDT | +0,103% | 0.03% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$7.553.290 | $859.750 |
Gần đây
|
BAT-PERPUSDT
|
$0,26494032852550903000000000000000000000000 | 2.8% | 0,27 USDT | +0,145% | 0.08% |
0,010%
Trường vị trả cho đoản vị
trong khoảng 1 giờ |
$7.329.144 | $884.857 |
Gần đây
|
KAVA-PERPUSDT
|
$0,73797669940344460000000000000000000000000 | 3.0% | 0,74 USDT | +0,084% | 0.03% |
-0,008%
Đoản vị trả cho trường vị
trong khoảng 1 giờ |
$7.297.759 | $6.431.343 |
Gần đây
|
Thị trường Futures
Sàn giao dịch này hiện không có bất kỳ cặp giao dịch nào.
Phemex (Futures) là gì?
Phemex (Futures) là một sàn giao dịch tiền mã hóa phái sinh được thành lập vào năm 2019. Hiện tại, sàn giao dịch cung cấp 278 cặp giao dịch. Khối lượng giao dịch Phemex (Futures) 24h được báo cáo ở mức 932.778.067 $, thay đổi 22.807032193845977% trong 24 giờ qua và hợp đồng mở 24h là 1.015.905.948 $, thay đổi -0.8% so với ngày trước đó. Hiện không có Dữ liệu về dự trữ của sàn giao dịch đối với Phemex (Futures). Cặp được giao dịch nhiều nhất là BTC/USDT với khối lượng giao dịch trong 24h là 152.086.553 $.
Trang web
Email
Địa chỉ
-
Năm thành lập
2019
Số lần xem trang hàng tháng gần đây
0
Xếp hạng Alexa
#6399
Mã quốc gia thành lập
British Virgin Islands
Dữ liệu cộng đồng
-
Phí
Nạp tiền
No
Phí
Perpetual trading fee: 0.01% maker fee and a 0.06% taker fee for contracts.
Ký gửi tiền pháp định
No
Phương thức thanh toán được chấp nhận
BTC
Giao dịch đòn bẩy
Có
Sàn giao dịch có phí
Có
Khối lượng theo Cặp thị trường
Khối lượng giao dịch theo tiền ảo
Hợp đồng mở của sàn giao dịch
Khối lượng giao dịch trên sàn
CSV
Excel
Tính thanh khoản
Khối lượng giao dịch báo cáo
-
Khối lượng giao dịch chuẩn hóa
-
Tỷ lệ khối lượng báo cáo-chuẩn hóa
-
Mức chênh lệch giá mua-giá bán
0.071%
Tổng Trust Score của cặp giao dịch
Quy mô
Bách phân vị khối lượng chuẩn hóa
-
Bách phân vị sổ lệnh kết hợp
-