Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,491T $ 7.3%
Lưu lượng 24 giờ: 89,901B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ZERO logo

0.exchange
ZERO / VEF

#4131
Bs.F0.059890

Chuyển đổi 0.exchange sang Venezuelan bolívar fuerte (ZERO sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 0.exchange (ZERO) sang VEF là Bs.F0.059890.
ZERO
VEF

1 ZERO = Bs.F0.059890

Cách mua ZERO bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ZERO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ZERO!

Biểu đồ ZERO sang VEF

0.exchange (ZERO) có giá trị là Bs.F0.059890 kể từ Apr 30, 2024 (4 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với ZERO kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- - - - - -
Số liệu thống kê về 0.exchange
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F3.708,60
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.66
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.28
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F5.578,72
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.42
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F0,6335
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
375.000.000
Tổng cung
564.100.000
Tổng lượng cung tối đa
950.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 0.exchangecó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 0.exchange (ZERO) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.059890.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZERO?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 101116 ZERO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ZERO sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của ZERO bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZERO sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZERO bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZERO so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của ZERO/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ZERO tính bằng VEF là Bs.F0,04265, được ghi nhận vào ngày Thg 3 18, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZERO/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của 0.exchange tính bằng VEF?

Trong thời gian gần đây, giá của 0.exchange (ZERO) đã không thay đổi so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, giá của ZERO/VEF đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.

Lịch sử giá 7 ngày của 0.exchange (ZERO) so với VEF

Đã không có biến động giá đối với 0.exchange (ZERO) trong 7 ngày qua. Giá của 0.exchange đã được cập nhật lần cuối vào Apr 30, 2024 (4 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với 0.exchange.

ZERO / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ 0.exchange (ZERO) sang VEF là Bs.F0.059890 cho mỗi 1 ZERO, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với ZERO.

Chuyển đổi 0.exchange (ZERO) sang VEF

ZERO VEF
0.01 ZERO 0.000000098896 VEF
0.1 ZERO 0.000000988959 VEF
1 ZERO 0.00000989 VEF
2 ZERO 0.00001978 VEF
5 ZERO 0.00004945 VEF
10 ZERO 0.00009890 VEF
20 ZERO 0.00019779 VEF
50 ZERO 0.00049448 VEF
100 ZERO 0.00098896 VEF
1000 ZERO 0.00988959 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ZERO

VEF ZERO
0.01 VEF 1011.16 ZERO
0.1 VEF 10111.64 ZERO
1 VEF 101116 ZERO
2 VEF 202233 ZERO
5 VEF 505582 ZERO
10 VEF 1011164 ZERO
20 VEF 2022329 ZERO
50 VEF 5055822 ZERO
100 VEF 10111644 ZERO
1000 VEF 101116438 ZERO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng