Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
0x0.ai: AI Smart Contract
0X0 / ETH
#252
ETH0,00008833
6.7%
0.054478 BTC
8.4%
0,00008833 ETH
6.7%
$0,2326
Phạm vi trong 24g
$0,2581
Chuyển đổi 0x0.ai: AI Smart Contract sang Ether (0X0 sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) sang ETH là ETH0,00008833.
0X0
ETH
1 0X0 = ETH0,00008833
Biểu đồ 0X0 sang ETH
0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) hôm nay có giá trị là ETH0,00008833, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 6.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của 0X0 ngày hôm nay là 5.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 0x0.ai: AI Smart Contract được giao dịch là ETH427,5254.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.3% | 8.4% | 2.0% | 4.3% | 33.1% | 929.5% |
Số liệu thống kê về 0x0.ai: AI Smart Contract
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH79.033,6643 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH79.033,6643 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH427,5254 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
891.250.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
891.250.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 0x0.ai: AI Smart Contractcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00008833.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu 0X0?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 11321 0X0.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của 0X0 sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của 0X0 bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi 0X0 sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của 0X0 bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ 0X0 so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của 0X0/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 0X0 tính bằng ETH là ETH0,0001273, được ghi nhận vào ngày Thg 3 12, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 0X0/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của 0x0.ai: AI Smart Contract tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) đã tăng giảm lên -22,60 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, 0x0.ai: AI Smart Contract có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00008968 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00007938 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của 0X0 trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,00000616 ETH (7.0%).
So sánh giá hàng ngày của 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 0X0 sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00008833 ETH | 0,00000554 ETH | 6.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00008224 ETH | -0,00000616 ETH | 7.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00008839 ETH | -0,00000128 ETH | 1.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00008968 ETH | 0,00000340 ETH | 3.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00008627 ETH | 0,00000474 ETH | 5.8% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00008153 ETH | 0,00000215 ETH | 2.7% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00007938 ETH | -0,00000501 ETH | 5.9% |
0X0 / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) sang ETH là ETH0,00008833 cho mỗi 1 0X0. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 0X0 lấy 0,00044165 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 566054 0X0, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch 0X0 phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi 0x0.ai: AI Smart Contract (0X0) sang ETH
0X0 | ETH |
---|---|
0.01 0X0 | 0.000000883307 ETH |
0.1 0X0 | 0.00000883 ETH |
1 0X0 | 0.00008833 ETH |
2 0X0 | 0.00017666 ETH |
5 0X0 | 0.00044165 ETH |
10 0X0 | 0.00088331 ETH |
20 0X0 | 0.00176661 ETH |
50 0X0 | 0.00441654 ETH |
100 0X0 | 0.00883307 ETH |
1000 0X0 | 0.08833075 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang 0X0
ETH | 0X0 |
---|---|
0.01 ETH | 113.211 0X0 |
0.1 ETH | 1132 0X0 |
1 ETH | 11321 0X0 |
2 ETH | 22642 0X0 |
5 ETH | 56605 0X0 |
10 ETH | 113211 0X0 |
20 ETH | 226422 0X0 |
50 ETH | 566054 0X0 |
100 ETH | 1132109 0X0 |
1000 ETH | 11321086 0X0 |