Tiền ảo: 14.277
Sàn giao dịch: 1.094
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,51T $ 5.8%
Lưu lượng 24 giờ: 103,336B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
1INCH logo

1inch
1INCH / BHD

#175
BD0,1440
7.0%
0.055787 BTC 0.3%
0,0001265 ETH 3.0%
$0,3509 Phạm vi trong 24g $0,3832

Chuyển đổi 1inch sang Bahraini Dinar (1INCH sang BHD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 1inch (1INCH) sang BHD là BD0,1440.
1INCH
BHD

1 1INCH = BD0,1440

Cách mua 1INCH bằng BHD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch 1INCH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua 1INCH bằng BHD!

Biểu đồ 1INCH sang BHD

1inch (1INCH) hôm nay có giá trị là BD0,1440, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 7.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của 1INCH ngày hôm nay là 3.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 1inch được giao dịch là BD12.014.305.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 7.0% 3.5% 6.9% 2.4% 8.6%
Số liệu thống kê về 1inch
Giá trị vốn hóa thị trường
BD167.041.775
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.77
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
81.92
Định giá pha loãng hoàn toàn
BD216.318.004
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
106.08
Khối lượng giao dịch 24 giờ
BD12.014.305
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.158.307.021
Tổng cung
1.500.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 1inchcó trị giá là bao nhiêu BHD?

Hiện tại, giá của 1 1inch (1INCH) tính bằng Bahraini Dinar (BHD) là khoảng BD0,1440.

BD1 tôi có thể mua được bao nhiêu 1INCH?

Hôm nay, BD1 bạn có thể mua được khoảng 6.95 1INCH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của 1INCH sang BHD bằng cách nào?

Tính giá của 1INCH bằng BHD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi 1INCH sang BHD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của 1INCH bằng BHD, bạn có thể tham khảo biểu đồ 1INCH so với BHD.

Trước đây giá cao nhất của 1INCH/BHD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 1INCH tính bằng BHD là BD3,26, được ghi nhận vào ngày Thg 10 27, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 1INCH/BHD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của 1inch tính bằng BHD?

Trong tháng qua, giá của 1inch (1INCH) đã tăng giảm lên -2,40 % so với Bahraini Dinar (BHD). Trên thực tế, 1inch có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của 1inch (1INCH) so với BHD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 1inch (1INCH) so với BHD giao động giữa mức cao 0,143962 BD trên Thứ năm và mức thấp 0,133643 BD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của 1INCH trong BHD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 0,00945591 BD (7.0%).

So sánh giá hàng ngày của 1inch (1INCH) trong BHD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 1INCH sang BHD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,143962 BD 0,00945591 BD 7.0%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,133643 BD -0,00348960 BD 2.5%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,137133 BD 0,00143897 BD 1.1%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,135694 BD -0,00040847 BD 0.3%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,136102 BD -0,00011020 BD 0.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,136212 BD -0,00734680 BD 5.1%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,143559 BD 0,00500713 BD 3.6%

1INCH / BHD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ 1inch (1INCH) sang BHD là BD0,1440 cho mỗi 1 1INCH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 1INCH lấy 0,719811 BD hoặc 50,00 BD lấy 347.31 1INCH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch 1INCH phổ biến trong các mức giá BHD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi 1inch (1INCH) sang BHD

1INCH BHD
0.01 1INCH 0.00143962 BHD
0.1 1INCH 0.01439622 BHD
1 1INCH 0.143962 BHD
2 1INCH 0.287924 BHD
5 1INCH 0.719811 BHD
10 1INCH 1.44 BHD
20 1INCH 2.88 BHD
50 1INCH 7.20 BHD
100 1INCH 14.40 BHD
1000 1INCH 143.96 BHD

Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang 1INCH

BHD 1INCH
0.01 BHD 0.069463 1INCH
0.1 BHD 0.694627 1INCH
1 BHD 6.95 1INCH
2 BHD 13.89 1INCH
5 BHD 34.73 1INCH
10 BHD 69.46 1INCH
20 BHD 138.93 1INCH
50 BHD 347.31 1INCH
100 BHD 694.63 1INCH
1000 BHD 6946.27 1INCH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng