Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
888tron
888 / LKR
Rs3,55
2.5%
0.061898 BTC
1.0%
$0,01167
Phạm vi trong 24g
$0,01183
Chuyển đổi 888tron sang Sri Lankan Rupee (888 sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 888tron (888) sang LKR là Rs3,55.
888
LKR
1 888 = Rs3,55
Cách mua 888 bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch 888
-
Bạn có thể mua và bán 888tron (888) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán 888 sôi động nhất là sàn SUN.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua 888 là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua 888!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn 888tron (888) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ 888 sang LKR
888tron (888) hôm nay có giá trị là Rs3,55, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của 888 ngày hôm nay là 3.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 888tron được giao dịch là Rs366,81.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 1.3% | 2.8% | 8.0% | 2.1% | 26.3% |
Số liệu thống kê về 888tron
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs355.250.074 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs366,81 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 888troncó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 888tron (888) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs3,55.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu 888?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.281492 888.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của 888 sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của 888 bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi 888 sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của 888 bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ 888 so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của 888/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 888 tính bằng LKR là Rs838,82, được ghi nhận vào ngày Thg 4 25, 2019 (khoảng 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 888/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của 888tron tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của 888tron (888) đã tăng giảm lên -1,70 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, 888tron có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của 888tron (888) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 888tron (888) so với LKR giao động giữa mức cao 3,55 Rs trên Thứ tư và mức thấp 3,42 Rs trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của 888 trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 0,085548 Rs (2.5%).
So sánh giá hàng ngày của 888tron (888) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của 888tron (888) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 888 sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 3,55 Rs | 0,085548 Rs | 2.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 3,42 Rs | -0,069469 Rs | 2.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 3,49 Rs | -0,03274409 Rs | 0.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 3,52 Rs | -0,01434727 Rs | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 3,54 Rs | 0,01380704 Rs | 0.4% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 3,53 Rs | 0,077049 Rs | 2.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 3,45 Rs | 0,02543291 Rs | 0.7% |
888 / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ 888tron (888) sang LKR là Rs3,55 cho mỗi 1 888. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 888 lấy 17,76 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 14.07 888, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch 888 phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi 888tron (888) sang LKR
888 | LKR |
---|---|
0.01 888 | 0.03552501 LKR |
0.1 888 | 0.355250 LKR |
1 888 | 3.55 LKR |
2 888 | 7.11 LKR |
5 888 | 17.76 LKR |
10 888 | 35.53 LKR |
20 888 | 71.05 LKR |
50 888 | 177.63 LKR |
100 888 | 355.25 LKR |
1000 888 | 3552.50 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang 888
LKR | 888 |
---|---|
0.01 LKR | 0.00281492 888 |
0.1 LKR | 0.02814918 888 |
1 LKR | 0.281492 888 |
2 LKR | 0.562984 888 |
5 LKR | 1.41 888 |
10 LKR | 2.81 888 |
20 LKR | 5.63 888 |
50 LKR | 14.07 888 |
100 LKR | 28.15 888 |
1000 LKR | 281.49 888 |