Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
8Pay
8PAY / IDR
#3548
Rp72,04
2.5%
0.076228 BTC
2.3%
$0,004284
Phạm vi trong 24g
$0,004530
Chuyển đổi 8Pay sang Indonesian Rupiah (8PAY sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 8Pay (8PAY) sang IDR là Rp72,04.
8PAY
IDR
1 8PAY = Rp72,04
Cách mua 8PAY bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch 8PAY
-
Bạn có thể mua và bán 8Pay (8PAY) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán 8PAY sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua 8PAY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua 8PAY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn 8Pay (8PAY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ 8PAY sang IDR
8Pay (8PAY) hôm nay có giá trị là Rp72,04, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của 8PAY ngày hôm nay là 45.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng 8Pay được giao dịch là Rp19.301.629.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 2.8% | 45.9% | 40.8% | 13.8% | 65.0% |
Số liệu thống kê về 8Pay
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp4.658.384.307 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp6.397.245.824 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp19.301.629 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
64.727.636
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
88.888.888 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
88.888.888 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 8Paycó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 8Pay (8PAY) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp72,04.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu 8PAY?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.01388120 8PAY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của 8PAY sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của 8PAY bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi 8PAY sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của 8PAY bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ 8PAY so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của 8PAY/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 8PAY tính bằng IDR là Rp41.923,47, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 8PAY/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của 8Pay tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của 8Pay (8PAY) đã tăng tăng lên 14,90 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, 8Pay có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 17,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của 8Pay (8PAY) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của 8Pay (8PAY) so với IDR giao động giữa mức cao 72,04 Rp trên Thứ sáu và mức thấp 49,99 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của 8PAY trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 5,39 Rp (10.8%).
So sánh giá hàng ngày của 8Pay (8PAY) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của 8Pay (8PAY) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 8PAY sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 72,04 Rp | 1,73 Rp | 2.5% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 69,84 Rp | 4,22 Rp | 6.4% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 65,62 Rp | 5,90 Rp | 9.9% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 59,72 Rp | 3,73 Rp | 6.7% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 55,99 Rp | 0,606909 Rp | 1.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 55,38 Rp | 5,39 Rp | 10.8% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 49,99 Rp | 0,259478 Rp | 0.5% |
8PAY / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ 8Pay (8PAY) sang IDR là Rp72,04 cho mỗi 1 8PAY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 8PAY lấy 360,20 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.694060 8PAY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch 8PAY phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi 8Pay (8PAY) sang IDR
8PAY | IDR |
---|---|
0.01 8PAY | 0.720399 IDR |
0.1 8PAY | 7.20 IDR |
1 8PAY | 72.04 IDR |
2 8PAY | 144.08 IDR |
5 8PAY | 360.20 IDR |
10 8PAY | 720.40 IDR |
20 8PAY | 1440.80 IDR |
50 8PAY | 3601.99 IDR |
100 8PAY | 7203.99 IDR |
1000 8PAY | 72040 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang 8PAY
IDR | 8PAY |
---|---|
0.01 IDR | 0.00013881 8PAY |
0.1 IDR | 0.00138812 8PAY |
1 IDR | 0.01388120 8PAY |
2 IDR | 0.02776241 8PAY |
5 IDR | 0.069406 8PAY |
10 IDR | 0.138812 8PAY |
20 IDR | 0.277624 8PAY |
50 IDR | 0.694060 8PAY |
100 IDR | 1.39 8PAY |
1000 IDR | 13.88 8PAY |