Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aave DAI
ADAI / VEF
Bs.F0,1000
0.2%
Giá được lấy từ hợp đồng
0,00001585 BTC
6.2%
0,0003216 ETH
4.0%
$0,9939
Phạm vi trong 24g
$1,00
Chuyển đổi Aave DAI sang Venezuelan bolívar fuerte (ADAI sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aave DAI (ADAI) sang VEF là Bs.F0,1000.
ADAI
VEF
1 ADAI = Bs.F0,1000
Cách mua ADAI bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ADAI
-
Bạn có thể mua và bán Aave DAI (ADAI) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ADAI sôi động nhất là sàn Curve (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ADAI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ADAI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Aave DAI (ADAI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ADAI sang VEF
Aave DAI (ADAI) hôm nay có giá trị là Bs.F0,1000, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ADAI ngày hôm nay là 0.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aave DAI được giao dịch là Bs.F158.293.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.2% | 0.3% | 0.1% | 0.1% | 0.6% |
Số liệu thống kê về Aave DAI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
- |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F158.293 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
0 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aave DAIcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Aave DAI (ADAI) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,1000.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu ADAI?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 10.00 ADAI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ADAI sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của ADAI bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ADAI sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ADAI bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ ADAI so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của ADAI/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ADAI tính bằng VEF là Bs.F0,1119, được ghi nhận vào ngày Thg 5 19, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ADAI/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aave DAI tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Aave DAI (ADAI) đã tăng giảm lên -0,10 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Aave DAI có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aave DAI (ADAI) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aave DAI (ADAI) so với VEF giao động giữa mức cao 0,100543 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,100005 Bs.F trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ADAI trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,00042460 Bs.F (0.4%).
So sánh giá hàng ngày của Aave DAI (ADAI) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aave DAI (ADAI) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ADAI sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,100005 Bs.F | -0,00021029 Bs.F | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,100281 Bs.F | 0,00016124 Bs.F | 0.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,100120 Bs.F | -0,00000827 Bs.F | 0.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,100128 Bs.F | -0,00026130 Bs.F | 0.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,100390 Bs.F | -0,00015312 Bs.F | 0.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,100543 Bs.F | 0,00042460 Bs.F | 0.4% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,100118 Bs.F | 0,00003611 Bs.F | 0.0% |
ADAI / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aave DAI (ADAI) sang VEF là Bs.F0,1000 cho mỗi 1 ADAI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ADAI lấy 0,500026 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 499.97 ADAI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ADAI phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aave DAI (ADAI) sang VEF
ADAI | VEF |
---|---|
0.01 ADAI | 0.00100005 VEF |
0.1 ADAI | 0.01000052 VEF |
1 ADAI | 0.100005 VEF |
2 ADAI | 0.200010 VEF |
5 ADAI | 0.500026 VEF |
10 ADAI | 1.000 VEF |
20 ADAI | 2.00 VEF |
50 ADAI | 5.00 VEF |
100 ADAI | 10.00 VEF |
1000 ADAI | 100.01 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang ADAI
VEF | ADAI |
---|---|
0.01 VEF | 0.099995 ADAI |
0.1 VEF | 0.999948 ADAI |
1 VEF | 10.00 ADAI |
2 VEF | 20.00 ADAI |
5 VEF | 50.00 ADAI |
10 VEF | 99.99 ADAI |
20 VEF | 199.99 ADAI |
50 VEF | 499.97 ADAI |
100 VEF | 999.95 ADAI |
1000 VEF | 9999.48 ADAI |