Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aave KNC
AKNC / PLN
zł2,34
1.4%
Giá được lấy từ hợp đồng
0.059298 BTC
0.7%
0,0001926 ETH
0.5%
$0,5788
Phạm vi trong 24g
$0,6045
Chuyển đổi Aave KNC sang Polish Zloty (AKNC sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aave KNC (AKNC) sang PLN là zł2,34.
AKNC
PLN
1 AKNC = zł2,34
Biểu đồ AKNC sang PLN
Aave KNC (AKNC) hôm nay có giá trị là zł2,34, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AKNC ngày hôm nay là 4.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aave KNC được giao dịch là zł0,00.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.8% | 5.3% | 10.1% | 23.1% | 6.8% |
Số liệu thống kê về Aave KNC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł78.468,75 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
33.529 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aave KNCcó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Aave KNC (AKNC) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł2,34.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu AKNC?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.427542 AKNC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AKNC sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của AKNC bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AKNC sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AKNC bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ AKNC so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của AKNC/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AKNC tính bằng PLN là zł25,46, được ghi nhận vào ngày Thg 4 29, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AKNC/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aave KNC tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Aave KNC (AKNC) đã tăng giảm lên -21,90 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Aave KNC có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aave KNC (AKNC) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aave KNC (AKNC) so với PLN giao động giữa mức cao 2,43 zł trên Thứ bảy và mức thấp 2,30 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AKNC trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,071466 zł (3.0%).
So sánh giá hàng ngày của Aave KNC (AKNC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aave KNC (AKNC) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AKNC sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 2,34 zł | -0,03425334 zł | 1.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 2,37 zł | -0,02771615 zł | 1.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 2,40 zł | 0,01115335 zł | 0.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 2,39 zł | -0,03973178 zł | 1.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 2,43 zł | 0,071466 zł | 3.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 2,36 zł | 0,056377 zł | 2.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 2,30 zł | 0,04538501 zł | 2.0% |
AKNC / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aave KNC (AKNC) sang PLN là zł2,34 cho mỗi 1 AKNC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AKNC lấy 11,69 zł hoặc 50,00 zł lấy 21.38 AKNC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AKNC phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aave KNC (AKNC) sang PLN
AKNC | PLN |
---|---|
0.01 AKNC | 0.02338953 PLN |
0.1 AKNC | 0.233895 PLN |
1 AKNC | 2.34 PLN |
2 AKNC | 4.68 PLN |
5 AKNC | 11.69 PLN |
10 AKNC | 23.39 PLN |
20 AKNC | 46.78 PLN |
50 AKNC | 116.95 PLN |
100 AKNC | 233.90 PLN |
1000 AKNC | 2338.95 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang AKNC
PLN | AKNC |
---|---|
0.01 PLN | 0.00427542 AKNC |
0.1 PLN | 0.04275417 AKNC |
1 PLN | 0.427542 AKNC |
2 PLN | 0.855083 AKNC |
5 PLN | 2.14 AKNC |
10 PLN | 4.28 AKNC |
20 PLN | 8.55 AKNC |
50 PLN | 21.38 AKNC |
100 PLN | 42.75 AKNC |
1000 PLN | 427.54 AKNC |