Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ABBC
ABBC / DKK
kr.0,09181
1.2%
0.062166 BTC
2.0%
$0,01289
Phạm vi trong 24g
$0,01427
Chuyển đổi ABBC sang Danish Krone (ABBC sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ABBC (ABBC) sang DKK là kr.0,09181.
ABBC
DKK
1 ABBC = kr.0,09181
Cách mua ABBC bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ABBC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ABBC bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ABBC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ABBC bằng DKK!
-
Chọn ABBC (ABBC) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ABBC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ABBC sang DKK
ABBC (ABBC) hôm nay có giá trị là kr.0,09181, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 1.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ABBC ngày hôm nay là 15.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ABBC được giao dịch là kr.3.740.628.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 1.2% | 15.9% | 10.8% | 41.3% | 85.4% |
Số liệu thống kê về ABBC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.3.740.628 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ABBCcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 ABBC (ABBC) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,09181.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu ABBC?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 10.89 ABBC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ABBC sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của ABBC bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ABBC sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ABBC bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ABBC so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của ABBC/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ABBC tính bằng DKK là kr.10,54, được ghi nhận vào ngày Thg 10 18, 2018 (hơn 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ABBC/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ABBC tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của ABBC (ABBC) đã tăng giảm lên -41,50 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, ABBC có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -13,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ABBC (ABBC) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ABBC (ABBC) so với DKK giao động giữa mức cao 0,110046 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,091184 kr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ABBC trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,01385240 kr. (11.2%).
So sánh giá hàng ngày của ABBC (ABBC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ABBC (ABBC) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ABBC sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,091806 kr. | -0,00107254 kr. | 1.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,094098 kr. | 0,00291354 kr. | 3.2% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,091184 kr. | -0,00600733 kr. | 6.2% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,097192 kr. | 0,00068734 kr. | 0.7% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,096504 kr. | -0,01009754 kr. | 9.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,106602 kr. | -0,00344384 kr. | 3.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,110046 kr. | -0,01385240 kr. | 11.2% |
ABBC / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ABBC (ABBC) sang DKK là kr.0,09181 cho mỗi 1 ABBC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ABBC lấy 0,459031 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 544.63 ABBC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ABBC phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ABBC (ABBC) sang DKK
ABBC | DKK |
---|---|
0.01 ABBC | 0.00091806 DKK |
0.1 ABBC | 0.00918061 DKK |
1 ABBC | 0.091806 DKK |
2 ABBC | 0.183612 DKK |
5 ABBC | 0.459031 DKK |
10 ABBC | 0.918061 DKK |
20 ABBC | 1.84 DKK |
50 ABBC | 4.59 DKK |
100 ABBC | 9.18 DKK |
1000 ABBC | 91.81 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang ABBC
DKK | ABBC |
---|---|
0.01 DKK | 0.108925 ABBC |
0.1 DKK | 1.089 ABBC |
1 DKK | 10.89 ABBC |
2 DKK | 21.79 ABBC |
5 DKK | 54.46 ABBC |
10 DKK | 108.93 ABBC |
20 DKK | 217.85 ABBC |
50 DKK | 544.63 ABBC |
100 DKK | 1089.25 ABBC |
1000 DKK | 10892.52 ABBC |