Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ADAX
ADAX / AED
#4063
DH0,005992
9.0%
0.072466 BTC
9.1%
$0,001483
Phạm vi trong 24g
$0,001742
Chuyển đổi ADAX sang United Arab Emirates Dirham (ADAX sang AED)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ADAX (ADAX) sang AED là DH0,005992.
ADAX
AED
1 ADAX = DH0,005992
Cách mua ADAX bằng AED
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ADAX
-
Bạn có thể mua và bán ADAX (ADAX) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn MEXC, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ADAX.
-
3. Mua ADAX bằng AED trên sàn CEX
-
Để mua ADAX trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp AED vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn ADAX (ADAX) và nhập số tiền bằng AED mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua ADAX bằng AED trên sàn DEX
-
Để mua ADAX trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng AED trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn ADAX (ADAX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ADAX sang AED
ADAX (ADAX) hôm nay có giá trị là DH0,005992, đó là một 6.4% giảm từ một giờ trước và 9.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ADAX ngày hôm nay là 7.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ADAX được giao dịch là DH2.114,49.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
6.4% | 9.0% | 7.2% | 7.0% | 2.3% | 89.6% |
Số liệu thống kê về ADAX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
DH314.068 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.52 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
DH599.252 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.51 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
DH2.114,49 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
52.410.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ADAXcó trị giá là bao nhiêu AED?
- Hiện tại, giá của 1 ADAX (ADAX) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,005992.
-
DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ADAX?
- Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 166.89 ADAX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ADAX sang AED bằng cách nào?
- Tính giá của ADAX bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ADAX sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ADAX bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ ADAX so với AED.
-
Trước đây giá cao nhất của ADAX/AED là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ADAX tính bằng AED là DH8,95, được ghi nhận vào ngày Thg 9 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ADAX/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ADAX tính bằng AED?
- Trong tháng qua, giá của ADAX (ADAX) đã tăng giảm lên -2,30 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, ADAX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ADAX (ADAX) so với AED
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ADAX (ADAX) so với AED giao động giữa mức cao 0,00642166 DH trên Thứ ba và mức thấp 0,00454945 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ADAX trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,00164694 DH (34.5%).
So sánh giá hàng ngày của ADAX (ADAX) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ADAX (ADAX) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ADAX sang AED | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00599192 DH | 0,00049282 DH | 9.0% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00549913 DH | 0,00065560 DH | 13.5% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00484353 DH | 0,00029408 DH | 6.5% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00454945 DH | -0,00021461 DH | 4.5% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00476406 DH | -0,00165759 DH | 25.8% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00642166 DH | 0,00164694 DH | 34.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00477472 DH | -0,00168196 DH | 26.0% |
ADAX / AED Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ADAX (ADAX) sang AED là DH0,005992 cho mỗi 1 ADAX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ADAX lấy 0,02995960 DH hoặc 50,00 DH lấy 8344.57 ADAX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ADAX phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ADAX (ADAX) sang AED
ADAX | AED |
---|---|
0.01 ADAX | 0.00005992 AED |
0.1 ADAX | 0.00059919 AED |
1 ADAX | 0.00599192 AED |
2 ADAX | 0.01198384 AED |
5 ADAX | 0.02995960 AED |
10 ADAX | 0.059919 AED |
20 ADAX | 0.119838 AED |
50 ADAX | 0.299596 AED |
100 ADAX | 0.599192 AED |
1000 ADAX | 5.99 AED |
Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang ADAX
AED | ADAX |
---|---|
0.01 AED | 1.67 ADAX |
0.1 AED | 16.69 ADAX |
1 AED | 166.89 ADAX |
2 AED | 333.78 ADAX |
5 AED | 834.46 ADAX |
10 AED | 1668.91 ADAX |
20 AED | 3337.83 ADAX |
50 AED | 8344.57 ADAX |
100 AED | 16689.14 ADAX |
1000 AED | 166891 ADAX |