Tiền ảo: 14.774
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,548T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 51,544B $
Gas: 3 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ADAX logo

ADAX
ADAX / AED

#4063
DH0,005992
9.0%
0.072466 BTC 9.1%
$0,001483 Phạm vi trong 24g $0,001742

Chuyển đổi ADAX sang United Arab Emirates Dirham (ADAX sang AED)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ADAX (ADAX) sang AED là DH0,005992.
ADAX
AED

1 ADAX = DH0,005992

Cách mua ADAX bằng AED

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ADAX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua ADAX bằng AED trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua ADAX bằng AED trên sàn DEX

Biểu đồ ADAX sang AED

ADAX (ADAX) hôm nay có giá trị là DH0,005992, đó là một 6.4% giảm từ một giờ trước và 9.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ADAX ngày hôm nay là 7.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ADAX được giao dịch là DH2.114,49.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
6.4% 9.0% 7.2% 7.0% 2.3% 89.6%
Số liệu thống kê về ADAX
Giá trị vốn hóa thị trường
DH314.068
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.52
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.32
Định giá pha loãng hoàn toàn
DH599.252
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
2.51
Khối lượng giao dịch 24 giờ
DH2.114,49
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
52.410.000
Tổng cung
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 ADAXcó trị giá là bao nhiêu AED?

Hiện tại, giá của 1 ADAX (ADAX) tính bằng United Arab Emirates Dirham (AED) là khoảng DH0,005992.

DH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ADAX?

Hôm nay, DH1 bạn có thể mua được khoảng 166.89 ADAX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ADAX sang AED bằng cách nào?

Tính giá của ADAX bằng AED bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ADAX sang AED của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ADAX bằng AED, bạn có thể tham khảo biểu đồ ADAX so với AED.

Trước đây giá cao nhất của ADAX/AED là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ADAX tính bằng AED là DH8,95, được ghi nhận vào ngày Thg 9 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ADAX/AED có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của ADAX tính bằng AED?

Trong tháng qua, giá của ADAX (ADAX) đã tăng giảm lên -2,30 % so với United Arab Emirates Dirham (AED). Trên thực tế, ADAX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của ADAX (ADAX) so với AED

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ADAX (ADAX) so với AED giao động giữa mức cao 0,00642166 DH trên Thứ ba và mức thấp 0,00454945 DH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ADAX trong AED có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (5 ngày trước) ở 0,00164694 DH (34.5%).

So sánh giá hàng ngày của ADAX (ADAX) trong AED và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ADAX sang AED Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00599192 DH 0,00049282 DH 9.0%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00549913 DH 0,00065560 DH 13.5%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00484353 DH 0,00029408 DH 6.5%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00454945 DH -0,00021461 DH 4.5%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00476406 DH -0,00165759 DH 25.8%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba 0,00642166 DH 0,00164694 DH 34.5%
Tháng sáu 10, 2024 Thứ hai 0,00477472 DH -0,00168196 DH 26.0%

ADAX / AED Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ ADAX (ADAX) sang AED là DH0,005992 cho mỗi 1 ADAX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ADAX lấy 0,02995960 DH hoặc 50,00 DH lấy 8344.57 ADAX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ADAX phổ biến trong các mức giá AED tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi ADAX (ADAX) sang AED

ADAX AED
0.01 ADAX 0.00005992 AED
0.1 ADAX 0.00059919 AED
1 ADAX 0.00599192 AED
2 ADAX 0.01198384 AED
5 ADAX 0.02995960 AED
10 ADAX 0.059919 AED
20 ADAX 0.119838 AED
50 ADAX 0.299596 AED
100 ADAX 0.599192 AED
1000 ADAX 5.99 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham (AED) sang ADAX

AED ADAX
0.01 AED 1.67 ADAX
0.1 AED 16.69 ADAX
1 AED 166.89 ADAX
2 AED 333.78 ADAX
5 AED 834.46 ADAX
10 AED 1668.91 ADAX
20 AED 3337.83 ADAX
50 AED 8344.57 ADAX
100 AED 16689.14 ADAX
1000 AED 166891 ADAX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng