Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Adventure Gold
AGLD / ETH
#486
ETH0,0003504
3.7%
0,00001969 BTC
4.3%
0,0003504 ETH
3.7%
$1,31
Phạm vi trong 24g
$1,39
Chuyển đổi Adventure Gold sang Ether (AGLD sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Adventure Gold (AGLD) sang ETH là ETH0,0003504.
AGLD
ETH
1 AGLD = ETH0,0003504
Biểu đồ AGLD sang ETH
Adventure Gold (AGLD) hôm nay có giá trị là ETH0,0003504, đó là một 0.9% giảm từ một giờ trước và 3.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AGLD ngày hôm nay là 15.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Adventure Gold được giao dịch là ETH5.460,6809.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.7% | 18.9% | 40.7% | 15.5% | 224.5% |
Số liệu thống kê về Adventure Gold
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH27.053,9249 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH27.053,9249 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH5.460,6809 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
77.310.001 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
77.310.001 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
80.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Adventure Goldcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Adventure Gold (AGLD) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0003504.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu AGLD?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2854 AGLD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AGLD sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của AGLD bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AGLD sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AGLD bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ AGLD so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của AGLD/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AGLD tính bằng ETH là ETH0,001946, được ghi nhận vào ngày Thg 9 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AGLD/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Adventure Gold tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Adventure Gold (AGLD) đã tăng giảm lên -0,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Adventure Gold có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Adventure Gold (AGLD) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Adventure Gold (AGLD) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00035043 ETH trên Thứ ba và mức thấp 0,00029262 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AGLD trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở 0,00001634 ETH (5.2%).
So sánh giá hàng ngày của Adventure Gold (AGLD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Adventure Gold (AGLD) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AGLD sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00035043 ETH | 0,00001260 ETH | 3.7% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00033146 ETH | 0,00001634 ETH | 5.2% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00031512 ETH | 0,00000983 ETH | 3.2% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00030529 ETH | 0,00001267 ETH | 4.3% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00029262 ETH | -0,00000884 ETH | 2.9% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00030145 ETH | -0,00000189 ETH | 0.6% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00030334 ETH | -0,00001032 ETH | 3.3% |
AGLD / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Adventure Gold (AGLD) sang ETH là ETH0,0003504 cho mỗi 1 AGLD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AGLD lấy 0,00175215 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 142682 AGLD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AGLD phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Adventure Gold (AGLD) sang ETH
AGLD | ETH |
---|---|
0.01 AGLD | 0.00000350 ETH |
0.1 AGLD | 0.00003504 ETH |
1 AGLD | 0.00035043 ETH |
2 AGLD | 0.00070086 ETH |
5 AGLD | 0.00175215 ETH |
10 AGLD | 0.00350430 ETH |
20 AGLD | 0.00700860 ETH |
50 AGLD | 0.01752150 ETH |
100 AGLD | 0.03504299 ETH |
1000 AGLD | 0.35042991 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang AGLD
ETH | AGLD |
---|---|
0.01 ETH | 28.536377 AGLD |
0.1 ETH | 285.364 AGLD |
1 ETH | 2854 AGLD |
2 ETH | 5707 AGLD |
5 ETH | 14268 AGLD |
10 ETH | 28536 AGLD |
20 ETH | 57073 AGLD |
50 ETH | 142682 AGLD |
100 ETH | 285364 AGLD |
1000 ETH | 2853638 AGLD |