Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
LinqAI
LNQ / ETH
#1045
ETH0,00003727
6.0%
0.052007 BTC
7.3%
0,00003727 ETH
6.0%
$0,1236
Phạm vi trong 24g
$0,1339
Chuyển đổi LinqAI sang Ether (LNQ sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 LinqAI (LNQ) sang ETH là ETH0,00003727.
LNQ
ETH
1 LNQ = ETH0,00003727
Biểu đồ LNQ sang ETH
LinqAI (LNQ) hôm nay có giá trị là ETH0,00003727, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 6.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của LNQ ngày hôm nay là 18.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng LinqAI được giao dịch là ETH196,8755.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 7.2% | 14.6% | 15.3% | 20.6% | - |
Số liệu thống kê về LinqAI
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH5.584,1619 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.15 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH37.227,7457 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH196,8755 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
150.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 LinqAIcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 LinqAI (LNQ) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00003727.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu LNQ?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 26832 LNQ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của LNQ sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của LNQ bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi LNQ sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của LNQ bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ LNQ so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của LNQ/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 LNQ tính bằng ETH là ETH0,00006812, được ghi nhận vào ngày Thg 3 29, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 LNQ/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của LinqAI tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của LinqAI (LNQ) đã tăng giảm lên -0,20 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, LinqAI có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của LinqAI (LNQ) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của LinqAI (LNQ) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00003771 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00003171 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của LNQ trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở 0,00000503 ETH (15.9%).
So sánh giá hàng ngày của LinqAI (LNQ) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của LinqAI (LNQ) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 LNQ sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00003727 ETH | 0,00000209 ETH | 6.0% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00003529 ETH | -0,00000242 ETH | 6.4% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00003771 ETH | 0,00000299 ETH | 8.6% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00003472 ETH | -0,00000202 ETH | 5.5% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00003675 ETH | 0,00000503 ETH | 15.9% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00003171 ETH | -0,000000317650 ETH | 1.0% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00003203 ETH | 0,000000257766 ETH | 0.8% |
LNQ / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ LinqAI (LNQ) sang ETH là ETH0,00003727 cho mỗi 1 LNQ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 LNQ lấy 0,00018635 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 1341589 LNQ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch LNQ phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi LinqAI (LNQ) sang ETH
LNQ | ETH |
---|---|
0.01 LNQ | 0.000000372692 ETH |
0.1 LNQ | 0.00000373 ETH |
1 LNQ | 0.00003727 ETH |
2 LNQ | 0.00007454 ETH |
5 LNQ | 0.00018635 ETH |
10 LNQ | 0.00037269 ETH |
20 LNQ | 0.00074538 ETH |
50 LNQ | 0.00186346 ETH |
100 LNQ | 0.00372692 ETH |
1000 LNQ | 0.03726925 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang LNQ
ETH | LNQ |
---|---|
0.01 ETH | 268.318 LNQ |
0.1 ETH | 2683 LNQ |
1 ETH | 26832 LNQ |
2 ETH | 53664 LNQ |
5 ETH | 134159 LNQ |
10 ETH | 268318 LNQ |
20 ETH | 536635 LNQ |
50 ETH | 1341589 LNQ |
100 ETH | 2683177 LNQ |
1000 ETH | 26831773 LNQ |