Tiền ảo: 14.048
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,33T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 97,968B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AGLD logo

Adventure Gold
AGLD / KWD

#517
KD0,3275
0.9%
0,00001799 BTC 0.5%
0,0003562 ETH 0.3%
$1,03 Phạm vi trong 24g $1,08

Chuyển đổi Adventure Gold sang Kuwaiti Dinar (AGLD sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Adventure Gold (AGLD) sang KWD là KD0,3275.
AGLD
KWD

1 AGLD = KD0,3275

Cách mua AGLD bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AGLD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua AGLD bằng KWD!

Biểu đồ AGLD sang KWD

Adventure Gold (AGLD) hôm nay có giá trị là KD0,3275, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AGLD ngày hôm nay là 11.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Adventure Gold được giao dịch là KD4.044.205.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 1.1% 11.0% 3.8% 27.0% 132.7%
Số liệu thống kê về Adventure Gold
Giá trị vốn hóa thị trường
KD25.328.199
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD25.328.199
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD4.044.205
Cung lưu thông
77.310.001
Tổng cung
77.310.001
Tổng lượng cung tối đa
80.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Adventure Goldcó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Adventure Gold (AGLD) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,3275.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu AGLD?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 3.05 AGLD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AGLD sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của AGLD bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AGLD sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AGLD bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ AGLD so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của AGLD/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AGLD tính bằng KWD là KD2,32, được ghi nhận vào ngày Thg 9 03, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AGLD/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Adventure Gold tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Adventure Gold (AGLD) đã tăng giảm lên -27,00 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Adventure Gold có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Adventure Gold (AGLD) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Adventure Gold (AGLD) so với KWD giao động giữa mức cao 0,364319 KD trên Thứ sáu và mức thấp 0,326981 KD trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AGLD trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở -0,01657920 KD (4.8%).

So sánh giá hàng ngày của Adventure Gold (AGLD) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AGLD sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,327481 KD 0,00301260 KD 0.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,326981 KD -0,01657920 KD 4.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,343560 KD -0,00709599 KD 2.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,350656 KD -0,01037726 KD 2.9%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,361034 KD 0,00652093 KD 1.8%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,354513 KD -0,00980585 KD 2.7%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,364319 KD 0,00189759 KD 0.5%

AGLD / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Adventure Gold (AGLD) sang KWD là KD0,3275 cho mỗi 1 AGLD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AGLD lấy 1,64 KD hoặc 50,00 KD lấy 152.68 AGLD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AGLD phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Adventure Gold (AGLD) sang KWD

AGLD KWD
0.01 AGLD 0.00327481 KWD
0.1 AGLD 0.03274811 KWD
1 AGLD 0.327481 KWD
2 AGLD 0.654962 KWD
5 AGLD 1.64 KWD
10 AGLD 3.27 KWD
20 AGLD 6.55 KWD
50 AGLD 16.37 KWD
100 AGLD 32.75 KWD
1000 AGLD 327.48 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang AGLD

KWD AGLD
0.01 KWD 0.03053611 AGLD
0.1 KWD 0.305361 AGLD
1 KWD 3.05 AGLD
2 KWD 6.11 AGLD
5 KWD 15.27 AGLD
10 KWD 30.54 AGLD
20 KWD 61.07 AGLD
50 KWD 152.68 AGLD
100 KWD 305.36 AGLD
1000 KWD 3053.61 AGLD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng