Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ApeX
APEX / ETH
#414
ETH0,0008592
4.3%
0,00004346 BTC
2.9%
0,0008592 ETH
4.3%
$2,42
Phạm vi trong 24g
$2,60
Chuyển đổi ApeX sang Ether (APEX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 ApeX (APEX) sang ETH là ETH0,0008592.
APEX
ETH
1 APEX = ETH0,0008592
Biểu đồ APEX sang ETH
ApeX (APEX) hôm nay có giá trị là ETH0,0008592, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 4.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của APEX ngày hôm nay là 2.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng ApeX được giao dịch là ETH19.393,9440.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 6.0% | 4.3% | 1.0% | 22.2% | 575.0% |
Số liệu thống kê về ApeX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH39.675,7214 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.07 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH601.659,1863 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH19.393,9440 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
46.160.693
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
700.000.000
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 ApeXcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 ApeX (APEX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0008592.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu APEX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 1164 APEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của APEX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của APEX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi APEX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của APEX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ APEX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của APEX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 APEX tính bằng ETH là ETH0,001205, được ghi nhận vào ngày Thg 3 27, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 APEX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của ApeX tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của ApeX (APEX) đã tăng giảm lên -14,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, ApeX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của ApeX (APEX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của ApeX (APEX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00085917 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00078609 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của APEX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,00004838 ETH (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của ApeX (APEX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của ApeX (APEX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 APEX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00085917 ETH | 0,00003559 ETH | 4.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00081188 ETH | 0,00001064 ETH | 1.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00080123 ETH | -0,00003323 ETH | 4.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00083447 ETH | 0,00004838 ETH | 6.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00078609 ETH | -0,00003027 ETH | 3.7% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00081636 ETH | -0,00002370 ETH | 2.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00084005 ETH | -0,00000880 ETH | 1.0% |
APEX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ ApeX (APEX) sang ETH là ETH0,0008592 cho mỗi 1 APEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 APEX lấy 0,00429586 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 58196 APEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch APEX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi ApeX (APEX) sang ETH
APEX | ETH |
---|---|
0.01 APEX | 0.00000859 ETH |
0.1 APEX | 0.00008592 ETH |
1 APEX | 0.00085917 ETH |
2 APEX | 0.00171834 ETH |
5 APEX | 0.00429586 ETH |
10 APEX | 0.00859171 ETH |
20 APEX | 0.01718342 ETH |
50 APEX | 0.04295856 ETH |
100 APEX | 0.08591712 ETH |
1000 APEX | 0.85917122 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang APEX
ETH | APEX |
---|---|
0.01 ETH | 11.639124 APEX |
0.1 ETH | 116.391 APEX |
1 ETH | 1164 APEX |
2 ETH | 2328 APEX |
5 ETH | 5820 APEX |
10 ETH | 11639 APEX |
20 ETH | 23278 APEX |
50 ETH | 58196 APEX |
100 ETH | 116391 APEX |
1000 ETH | 1163912 APEX |