Tiền ảo: 14.090
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,45T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 71,364B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PERP logo

Perpetual Protocol
PERP / ETH

#552
ETH0,0003435
0.2%
0,00001663 BTC 0.6%
0,0003435 ETH 0.2%
$1,04 Phạm vi trong 24g $1,08

Chuyển đổi Perpetual Protocol sang Ether (PERP sang ETH)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Perpetual Protocol (PERP) sang ETH là ETH0,0003435.
PERP
ETH

1 PERP = ETH0,0003435

Biểu đồ PERP sang ETH

Perpetual Protocol (PERP) hôm nay có giá trị là ETH0,0003435, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PERP ngày hôm nay là 5.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Perpetual Protocol được giao dịch là ETH2.122,7616.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 1.2% 8.7% 6.6% 20.0% 60.7%
Số liệu thống kê về Perpetual Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
ETH24.956,4403
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.48
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
10.62
Định giá pha loãng hoàn toàn
ETH51.555,8882
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
21.93
Khối lượng giao dịch 24 giờ
ETH2.122,7616
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
72.609.864
Tổng cung
150.000.000
Tổng lượng cung tối đa
150.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Perpetual Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?

Hiện tại, giá của 1 Perpetual Protocol (PERP) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0003435.

ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PERP?

Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2911 PERP.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PERP sang ETH bằng cách nào?

Tính giá của PERP bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PERP sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PERP bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PERP so với ETH.

Trước đây giá cao nhất của PERP/ETH là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PERP tính bằng ETH là ETH0,008946, được ghi nhận vào ngày Thg 8 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PERP/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Perpetual Protocol tính bằng ETH?

Trong tháng qua, giá của Perpetual Protocol (PERP) đã tăng giảm lên -10,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Perpetual Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Perpetual Protocol (PERP) so với ETH

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Perpetual Protocol (PERP) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00034440 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00032558 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PERP trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00000804 ETH (2.5%).

So sánh giá hàng ngày của Perpetual Protocol (PERP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PERP sang ETH Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00034350 ETH -0,000000789235 ETH 0.2%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00034440 ETH 0,00000808 ETH 2.4%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00033633 ETH -0,00000465 ETH 1.4%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00034098 ETH 0,00000596 ETH 1.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00033502 ETH 0,00000804 ETH 2.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00032698 ETH 0,00000140 ETH 0.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00032558 ETH -0,000000919540 ETH 0.3%

PERP / ETH Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Perpetual Protocol (PERP) sang ETH là ETH0,0003435 cho mỗi 1 PERP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PERP lấy 0,00171748 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 145562 PERP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PERP phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Perpetual Protocol (PERP) sang ETH

PERP ETH
0.01 PERP 0.00000343 ETH
0.1 PERP 0.00003435 ETH
1 PERP 0.00034350 ETH
2 PERP 0.00068699 ETH
5 PERP 0.00171748 ETH
10 PERP 0.00343496 ETH
20 PERP 0.00686991 ETH
50 PERP 0.01717478 ETH
100 PERP 0.03434955 ETH
1000 PERP 0.34349551 ETH

Chuyển đổi Ether (ETH) sang PERP

ETH PERP
0.01 ETH 29.112462 PERP
0.1 ETH 291.125 PERP
1 ETH 2911 PERP
2 ETH 5822 PERP
5 ETH 14556 PERP
10 ETH 29112 PERP
20 ETH 58225 PERP
50 ETH 145562 PERP
100 ETH 291125 PERP
1000 ETH 2911246 PERP

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng