Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Perpetual Protocol
PERP / ETH
#552
ETH0,0003435
0.2%
0,00001663 BTC
0.6%
0,0003435 ETH
0.2%
$1,04
Phạm vi trong 24g
$1,08
Chuyển đổi Perpetual Protocol sang Ether (PERP sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Perpetual Protocol (PERP) sang ETH là ETH0,0003435.
PERP
ETH
1 PERP = ETH0,0003435
Biểu đồ PERP sang ETH
Perpetual Protocol (PERP) hôm nay có giá trị là ETH0,0003435, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PERP ngày hôm nay là 5.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Perpetual Protocol được giao dịch là ETH2.122,7616.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.2% | 8.7% | 6.6% | 20.0% | 60.7% |
Số liệu thống kê về Perpetual Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH24.956,4403 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.48 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
10.62 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH51.555,8882 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
21.93 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2.122,7616 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
72.609.864
Tổng
150.000.000
DAO (Optimism)
(0x5a06)
- 897.178
DAO Rewards (Optimism)
(0xdcf6)
- 184.834
vePERP (Optimism)
(0xd360)
- 14.854.808
Team Token Vesting 2
(0xd580)
- 626.246
DAO Treasury
(0xD374)
- 1.360.535
Team Token Vesting 1
(0x9d87)
- 6.300.000
Ecosystem & Rewards + Investor + Team Locked
(0xc49f)
- 26.197.426
sPERP
(0x0f34)
- 971.627
sPERP Rewards
(0x49a4)
- 1.184.708
Nguồn cung lưu thông ước tính
72.609.864
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
150.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
150.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Perpetual Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Perpetual Protocol (PERP) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0003435.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu PERP?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2911 PERP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PERP sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của PERP bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PERP sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PERP bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ PERP so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của PERP/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PERP tính bằng ETH là ETH0,008946, được ghi nhận vào ngày Thg 8 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PERP/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Perpetual Protocol tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Perpetual Protocol (PERP) đã tăng giảm lên -10,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Perpetual Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Perpetual Protocol (PERP) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Perpetual Protocol (PERP) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00034440 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00032558 ETH trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PERP trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00000804 ETH (2.5%).
So sánh giá hàng ngày của Perpetual Protocol (PERP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Perpetual Protocol (PERP) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PERP sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00034350 ETH | -0,000000789235 ETH | 0.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00034440 ETH | 0,00000808 ETH | 2.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00033633 ETH | -0,00000465 ETH | 1.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00034098 ETH | 0,00000596 ETH | 1.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00033502 ETH | 0,00000804 ETH | 2.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00032698 ETH | 0,00000140 ETH | 0.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00032558 ETH | -0,000000919540 ETH | 0.3% |
PERP / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Perpetual Protocol (PERP) sang ETH là ETH0,0003435 cho mỗi 1 PERP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PERP lấy 0,00171748 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 145562 PERP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PERP phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Perpetual Protocol (PERP) sang ETH
PERP | ETH |
---|---|
0.01 PERP | 0.00000343 ETH |
0.1 PERP | 0.00003435 ETH |
1 PERP | 0.00034350 ETH |
2 PERP | 0.00068699 ETH |
5 PERP | 0.00171748 ETH |
10 PERP | 0.00343496 ETH |
20 PERP | 0.00686991 ETH |
50 PERP | 0.01717478 ETH |
100 PERP | 0.03434955 ETH |
1000 PERP | 0.34349551 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang PERP
ETH | PERP |
---|---|
0.01 ETH | 29.112462 PERP |
0.1 ETH | 291.125 PERP |
1 ETH | 2911 PERP |
2 ETH | 5822 PERP |
5 ETH | 14556 PERP |
10 ETH | 29112 PERP |
20 ETH | 58225 PERP |
50 ETH | 145562 PERP |
100 ETH | 291125 PERP |
1000 ETH | 2911246 PERP |