Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Agoric
BLD / PLN
#530
zł0,4895
0.3%
0.052035 BTC
4.0%
$0,1072
Phạm vi trong 24g
$0,1220
Chuyển đổi Agoric sang Polish Zloty (BLD sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Agoric (BLD) sang PLN là zł0,4895.
BLD
PLN
1 BLD = zł0,4895
Cách mua BLD bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch BLD
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua BLD bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua BLD.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua BLD bằng PLN!
-
Chọn Agoric (BLD) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được BLD, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ BLD sang PLN
Agoric (BLD) hôm nay có giá trị là zł0,4895, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của BLD ngày hôm nay là 6.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Agoric được giao dịch là zł1.485.047.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.4% | 6.1% | 11.7% | 0.5% | 42.4% |
Số liệu thống kê về Agoric
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł322.033.674 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.61 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł525.246.778 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.485.047 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
657.928.365
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.073.101.297 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Agoriccó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Agoric (BLD) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,4895.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu BLD?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 2.04 BLD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của BLD sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của BLD bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi BLD sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của BLD bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ BLD so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của BLD/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 BLD tính bằng PLN là zł3,55, được ghi nhận vào ngày Thg 8 30, 2022 (hơn 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 BLD/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Agoric tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Agoric (BLD) đã tăng tăng lên 1,80 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Agoric có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Agoric (BLD) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Agoric (BLD) so với PLN giao động giữa mức cao 0,508701 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,461773 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của BLD trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,03576583 zł (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của Agoric (BLD) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Agoric (BLD) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 BLD sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,489497 zł | -0,00155863 zł | 0.3% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,508358 zł | 0,03576583 zł | 7.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,472592 zł | -0,03610899 zł | 7.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,508701 zł | 0,00123914 zł | 0.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,507462 zł | 0,02506429 zł | 5.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,482398 zł | 0,02062473 zł | 4.5% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,461773 zł | -0,00400600 zł | 0.9% |
BLD / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Agoric (BLD) sang PLN là zł0,4895 cho mỗi 1 BLD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 BLD lấy 2,45 zł hoặc 50,00 zł lấy 102.15 BLD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch BLD phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Agoric (BLD) sang PLN
BLD | PLN |
---|---|
0.01 BLD | 0.00489497 PLN |
0.1 BLD | 0.04894970 PLN |
1 BLD | 0.489497 PLN |
2 BLD | 0.978994 PLN |
5 BLD | 2.45 PLN |
10 BLD | 4.89 PLN |
20 BLD | 9.79 PLN |
50 BLD | 24.47 PLN |
100 BLD | 48.95 PLN |
1000 BLD | 489.50 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang BLD
PLN | BLD |
---|---|
0.01 PLN | 0.02042914 BLD |
0.1 PLN | 0.204291 BLD |
1 PLN | 2.04 BLD |
2 PLN | 4.09 BLD |
5 PLN | 10.21 BLD |
10 PLN | 20.43 BLD |
20 PLN | 40.86 BLD |
50 PLN | 102.15 BLD |
100 PLN | 204.29 BLD |
1000 PLN | 2042.91 BLD |