Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Persistence One
XPRT / PLN
#676
zł0,9655
2.4%
0.053937 BTC
3.0%
$0,2372
Phạm vi trong 24g
$0,2493
Chuyển đổi Persistence One sang Polish Zloty (XPRT sang PLN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Persistence One (XPRT) sang PLN là zł0,9655.
XPRT
PLN
1 XPRT = zł0,9655
Cách mua XPRT bằng PLN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch XPRT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua XPRT bằng PLN dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng PLN. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua XPRT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp PLN vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua XPRT bằng PLN!
-
Chọn Persistence One (XPRT) và nhập số tiền bằng PLN bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được XPRT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ XPRT sang PLN
Persistence One (XPRT) hôm nay có giá trị là zł0,9655, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của XPRT ngày hôm nay là 8.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Persistence One được giao dịch là zł1.694.075.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.4% | 8.2% | 16.7% | 10.4% | 26.0% |
Số liệu thống kê về Persistence One
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
zł196.240.324 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
zł197.204.075 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
zł1.694.075 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
203.715.395
https://api.persistence.one/xprt/default/circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
203.715.395
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
204.715.857 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
403.308.352 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Persistence Onecó trị giá là bao nhiêu PLN?
- Hiện tại, giá của 1 Persistence One (XPRT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,9655.
-
zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPRT?
- Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 1.036 XPRT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của XPRT sang PLN bằng cách nào?
- Tính giá của XPRT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPRT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPRT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPRT so với PLN.
-
Trước đây giá cao nhất của XPRT/PLN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 XPRT tính bằng PLN là zł61,84, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPRT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Persistence One tính bằng PLN?
- Trong tháng qua, giá của Persistence One (XPRT) đã tăng giảm lên -11,10 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Persistence One có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Persistence One (XPRT) so với PLN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Persistence One (XPRT) so với PLN giao động giữa mức cao 0,999338 zł trên Thứ ba và mức thấp 0,948015 zł trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPRT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,055827 zł (5.3%).
So sánh giá hàng ngày của Persistence One (XPRT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Persistence One (XPRT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 XPRT sang PLN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,965548 zł | -0,02352521 zł | 2.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,972487 zł | 0,02447200 zł | 2.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,948015 zł | -0,00330374 zł | 0.3% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,951319 zł | -0,02773192 zł | 2.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,979051 zł | 0,01523890 zł | 1.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,963812 zł | -0,03552649 zł | 3.6% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,999338 zł | -0,055827 zł | 5.3% |
XPRT / PLN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Persistence One (XPRT) sang PLN là zł0,9655 cho mỗi 1 XPRT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPRT lấy 4,83 zł hoặc 50,00 zł lấy 51.78 XPRT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPRT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Persistence One (XPRT) sang PLN
XPRT | PLN |
---|---|
0.01 XPRT | 0.00965548 PLN |
0.1 XPRT | 0.096555 PLN |
1 XPRT | 0.965548 PLN |
2 XPRT | 1.93 PLN |
5 XPRT | 4.83 PLN |
10 XPRT | 9.66 PLN |
20 XPRT | 19.31 PLN |
50 XPRT | 48.28 PLN |
100 XPRT | 96.55 PLN |
1000 XPRT | 965.55 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang XPRT
PLN | XPRT |
---|---|
0.01 PLN | 0.01035681 XPRT |
0.1 PLN | 0.103568 XPRT |
1 PLN | 1.036 XPRT |
2 PLN | 2.07 XPRT |
5 PLN | 5.18 XPRT |
10 PLN | 10.36 XPRT |
20 PLN | 20.71 XPRT |
50 PLN | 51.78 XPRT |
100 PLN | 103.57 XPRT |
1000 PLN | 1035.68 XPRT |