Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,546T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 77,227B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
XPRT logo

Persistence One
XPRT / PLN

#667
zł1,00
1.7%
0.053815 BTC 0.9%
$0,2454 Phạm vi trong 24g $0,2572

Chuyển đổi Persistence One sang Polish Zloty (XPRT sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Persistence One (XPRT) sang PLN là zł1,00.
XPRT
PLN

1 XPRT = zł1,00

Cách mua XPRT bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch XPRT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua XPRT bằng PLN!

Biểu đồ XPRT sang PLN

Persistence One (XPRT) hôm nay có giá trị là zł1,00, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của XPRT ngày hôm nay là 5.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Persistence One được giao dịch là zł734.297.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 1.6% 7.5% 0.7% 15.5% 44.3%
Số liệu thống kê về Persistence One
Giá trị vốn hóa thị trường
zł204.534.290
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł205.336.240
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł734.297
Cung lưu thông
204.251.828
Tổng cung
205.052.671
Tổng lượng cung tối đa
403.308.352

Câu hỏi thường gặp

1 Persistence Onecó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Persistence One (XPRT) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł1,00.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu XPRT?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 0.999460 XPRT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của XPRT sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của XPRT bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi XPRT sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của XPRT bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ XPRT so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của XPRT/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 XPRT tính bằng PLN là zł61,84, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 XPRT/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Persistence One tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Persistence One (XPRT) đã tăng giảm lên -18,50 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Persistence One có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Persistence One (XPRT) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Persistence One (XPRT) so với PLN giao động giữa mức cao 1,001 zł trên Thứ sáu và mức thấp 0,945334 zł trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của XPRT trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,03923346 zł (4.2%).

So sánh giá hàng ngày của Persistence One (XPRT) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 XPRT sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 1,001 zł 0,01632104 zł 1.7%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,984567 zł 0,03923346 zł 4.2%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,945334 zł -0,01421020 zł 1.5%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,959544 zł -0,00286544 zł 0.3%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,962409 zł -0,01007772 zł 1.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,972487 zł 0,02447200 zł 2.6%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,948015 zł -0,00330374 zł 0.3%

XPRT / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Persistence One (XPRT) sang PLN là zł1,00 cho mỗi 1 XPRT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 XPRT lấy 5,00 zł hoặc 50,00 zł lấy 49.97 XPRT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch XPRT phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Persistence One (XPRT) sang PLN

XPRT PLN
0.01 XPRT 0.01000540 PLN
0.1 XPRT 0.100054 PLN
1 XPRT 1.001 PLN
2 XPRT 2.00 PLN
5 XPRT 5.00 PLN
10 XPRT 10.01 PLN
20 XPRT 20.01 PLN
50 XPRT 50.03 PLN
100 XPRT 100.05 PLN
1000 XPRT 1000.54 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang XPRT

PLN XPRT
0.01 PLN 0.00999460 XPRT
0.1 PLN 0.099946 XPRT
1 PLN 0.999460 XPRT
2 PLN 2.00 XPRT
5 PLN 5.00 XPRT
10 PLN 9.99 XPRT
20 PLN 19.99 XPRT
50 PLN 49.97 XPRT
100 PLN 99.95 XPRT
1000 PLN 999.46 XPRT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng