Tiền ảo: 14.774
Sàn giao dịch: 1.129
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,507T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 84,75B $
Gas: 25 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AIDI logo

Aidi Finance
AIDI / DKK

#3736
kr.0,001597
1.9%
0.083496 BTC 0.4%
0.076507 ETH 0.2%
$0,0002292 Phạm vi trong 24g $0,0002361

Chuyển đổi Aidi Finance sang Danish Krone (AIDI sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aidi Finance (AIDI) sang DKK là kr.0,001597.
AIDI
DKK

1 AIDI = kr.0,001597

Cách mua AIDI bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AIDI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua AIDI!

Biểu đồ AIDI sang DKK

Aidi Finance (AIDI) hôm nay có giá trị là kr.0,001597, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AIDI ngày hôm nay là 15.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aidi Finance được giao dịch là kr.576,04.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
- 1.9% 16.0% 22.7% 11.8% 43.4%
Số liệu thống kê về Aidi Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.1.259.113
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.79
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.1.596.855
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.576,04
Cung lưu thông
788.494.994
Tổng cung
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Aidi Financecó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Aidi Finance (AIDI) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,001597.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu AIDI?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 626.23 AIDI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AIDI sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của AIDI bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AIDI sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AIDI bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ AIDI so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của AIDI/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AIDI tính bằng DKK là kr.0,01363, được ghi nhận vào ngày Thg 12 12, 2023 (6 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AIDI/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Aidi Finance tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Aidi Finance (AIDI) đã tăng giảm lên -10,60 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Aidi Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Aidi Finance (AIDI) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aidi Finance (AIDI) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00179674 kr. trên Thứ năm và mức thấp 0,00159686 kr. trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AIDI trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở -0,00003159 kr. (1.9%).

So sánh giá hàng ngày của Aidi Finance (AIDI) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AIDI sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 17, 2024 Thứ hai 0,00159686 kr. -0,00003159 kr. 1.9%
Tháng sáu 16, 2024 Chủ nhật 0,00175595 kr. -0,00000898 kr. 0.5%
Tháng sáu 15, 2024 Thứ bảy 0,00176493 kr. 0,000000000000000000 kr. 0.0%
Tháng sáu 14, 2024 Thứ sáu 0,00176493 kr. -0,00003181 kr. 1.8%
Tháng sáu 13, 2024 Thứ năm 0,00179674 kr. 0,000000000000000000 kr. 0.0%
Tháng sáu 12, 2024 Thứ tư 0,00179674 kr. N/A 0.0%
Tháng sáu 11, 2024 Thứ ba N/A N/A 0.0%

AIDI / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Aidi Finance (AIDI) sang DKK là kr.0,001597 cho mỗi 1 AIDI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AIDI lấy 0,00798428 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 31312 AIDI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AIDI phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Aidi Finance (AIDI) sang DKK

AIDI DKK
0.01 AIDI 0.00001597 DKK
0.1 AIDI 0.00015969 DKK
1 AIDI 0.00159686 DKK
2 AIDI 0.00319371 DKK
5 AIDI 0.00798428 DKK
10 AIDI 0.01596855 DKK
20 AIDI 0.03193711 DKK
50 AIDI 0.079843 DKK
100 AIDI 0.159686 DKK
1000 AIDI 1.60 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang AIDI

DKK AIDI
0.01 DKK 6.26 AIDI
0.1 DKK 62.62 AIDI
1 DKK 626.23 AIDI
2 DKK 1252.46 AIDI
5 DKK 3131.15 AIDI
10 DKK 6262.31 AIDI
20 DKK 12524.61 AIDI
50 DKK 31312 AIDI
100 DKK 62623 AIDI
1000 DKK 626231 AIDI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng