Tiền ảo: 14.032
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,485T $ 4.6%
Lưu lượng 24 giờ: 82,345B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AKRO logo

Akropolis
AKRO / PLN

#2926
zł0,02854
1.8%
0.061112 BTC 2.7%
0.052261 ETH 1.4%
$0,006953 Phạm vi trong 24g $0,007209

Chuyển đổi Akropolis sang Polish Zloty (AKRO sang PLN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Akropolis (AKRO) sang PLN là zł0,02854.
AKRO
PLN

1 AKRO = zł0,02854

Cách mua AKRO bằng PLN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AKRO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua AKRO bằng PLN!

Biểu đồ AKRO sang PLN

Akropolis (AKRO) hôm nay có giá trị là zł0,02854, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AKRO ngày hôm nay là 1.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Akropolis được giao dịch là zł17.998.756.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.5% 1.6% 4.9% 3.0% 62.9%
Số liệu thống kê về Akropolis
Giá trị vốn hóa thị trường
zł2.857.896
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.02
Định giá pha loãng hoàn toàn
zł142.894.781
Khối lượng giao dịch 24 giờ
zł17.998.756
Cung lưu thông
100.000.000
Tổng cung
5.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
5.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Akropoliscó trị giá là bao nhiêu PLN?

Hiện tại, giá của 1 Akropolis (AKRO) tính bằng Polish Zloty (PLN) là khoảng zł0,02854.

zł1 tôi có thể mua được bao nhiêu AKRO?

Hôm nay, zł1 bạn có thể mua được khoảng 35.04 AKRO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AKRO sang PLN bằng cách nào?

Tính giá của AKRO bằng PLN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AKRO sang PLN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AKRO bằng PLN, bạn có thể tham khảo biểu đồ AKRO so với PLN.

Trước đây giá cao nhất của AKRO/PLN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AKRO tính bằng PLN là zł0,3454, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AKRO/PLN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Akropolis tính bằng PLN?

Trong tháng qua, giá của Akropolis (AKRO) đã tăng giảm lên -1,20 % so với Polish Zloty (PLN). Trên thực tế, Akropolis có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Akropolis (AKRO) so với PLN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Akropolis (AKRO) so với PLN giao động giữa mức cao 0,03266124 zł trên Thứ hai và mức thấp 0,02750747 zł trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AKRO trong PLN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở 0,00338273 zł (11.6%).

So sánh giá hàng ngày của Akropolis (AKRO) trong PLN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AKRO sang PLN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,02853571 zł 0,00049564 zł 1.8%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,02760353 zł 0,00009607 zł 0.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,02750747 zł -0,00116842 zł 4.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,02867588 zł -0,00167207 zł 5.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,03034796 zł -0,00231328 zł 7.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,03266124 zł 0,00338273 zł 11.6%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,02927851 zł 0,00075549 zł 2.6%

AKRO / PLN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Akropolis (AKRO) sang PLN là zł0,02854 cho mỗi 1 AKRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AKRO lấy 0,142679 zł hoặc 50,00 zł lấy 1752.19 AKRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AKRO phổ biến trong các mức giá PLN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Akropolis (AKRO) sang PLN

AKRO PLN
0.01 AKRO 0.00028536 PLN
0.1 AKRO 0.00285357 PLN
1 AKRO 0.02853571 PLN
2 AKRO 0.057071 PLN
5 AKRO 0.142679 PLN
10 AKRO 0.285357 PLN
20 AKRO 0.570714 PLN
50 AKRO 1.43 PLN
100 AKRO 2.85 PLN
1000 AKRO 28.54 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty (PLN) sang AKRO

PLN AKRO
0.01 PLN 0.350438 AKRO
0.1 PLN 3.50 AKRO
1 PLN 35.04 AKRO
2 PLN 70.09 AKRO
5 PLN 175.22 AKRO
10 PLN 350.44 AKRO
20 PLN 700.88 AKRO
50 PLN 1752.19 AKRO
100 PLN 3504.38 AKRO
1000 PLN 35044 AKRO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng