Tiền ảo: 14.396
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,72T $ 0.0%
Lưu lượng 24 giờ: 144,518B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
CARAT logo

Alaska Gold Rush
CARAT / NOK

#2571
kr0,04892
17.1%
0.076586 BTC 17.0%
$0,004555 Phạm vi trong 24g $0,005839

Chuyển đổi Alaska Gold Rush sang Norwegian Krone (CARAT sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Alaska Gold Rush (CARAT) sang NOK là kr0,04892.
CARAT
NOK

1 CARAT = kr0,04892

Cách mua CARAT bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch CARAT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua CARAT bằng NOK!

Biểu đồ CARAT sang NOK

Alaska Gold Rush (CARAT) hôm nay có giá trị là kr0,04892, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 17.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của CARAT ngày hôm nay là 1.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Alaska Gold Rush được giao dịch là kr566.990.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 17.5% 1.9% 0.0% 27.6% 57.1%
Số liệu thống kê về Alaska Gold Rush
Giá trị vốn hóa thị trường
kr15.696.474
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.34
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr45.767.739
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr566.990
Cung lưu thông
321.134.186
Tổng cung
936.362.230
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Alaska Gold Rushcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Alaska Gold Rush (CARAT) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,04892.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu CARAT?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 20.44 CARAT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của CARAT sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của CARAT bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi CARAT sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của CARAT bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ CARAT so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của CARAT/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 CARAT tính bằng NOK là kr0,3335, được ghi nhận vào ngày Thg 4 21, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 CARAT/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Alaska Gold Rush tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Alaska Gold Rush (CARAT) đã tăng giảm lên -29,40 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Alaska Gold Rush có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 5,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Alaska Gold Rush (CARAT) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Alaska Gold Rush (CARAT) so với NOK giao động giữa mức cao 0,058769 kr trên Thứ tư và mức thấp 0,04891546 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của CARAT trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,01010539 kr (17.1%).

So sánh giá hàng ngày của Alaska Gold Rush (CARAT) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 CARAT sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,04891546 kr -0,01010539 kr 17.1%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,058769 kr 0,00046623 kr 0.8%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,058303 kr 0,00805840 kr 16.0%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,050245 kr -0,00124744 kr 2.4%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,051492 kr -0,00074653 kr 1.4%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,052239 kr 0,00274589 kr 5.5%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,04949274 kr -0,00388223 kr 7.3%

CARAT / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Alaska Gold Rush (CARAT) sang NOK là kr0,04892 cho mỗi 1 CARAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 CARAT lấy 0,244577 kr hoặc 50,00 kr lấy 1022.17 CARAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch CARAT phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Alaska Gold Rush (CARAT) sang NOK

CARAT NOK
0.01 CARAT 0.00048915 NOK
0.1 CARAT 0.00489155 NOK
1 CARAT 0.04891546 NOK
2 CARAT 0.097831 NOK
5 CARAT 0.244577 NOK
10 CARAT 0.489155 NOK
20 CARAT 0.978309 NOK
50 CARAT 2.45 NOK
100 CARAT 4.89 NOK
1000 CARAT 48.92 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang CARAT

NOK CARAT
0.01 NOK 0.204434 CARAT
0.1 NOK 2.04 CARAT
1 NOK 20.44 CARAT
2 NOK 40.89 CARAT
5 NOK 102.22 CARAT
10 NOK 204.43 CARAT
20 NOK 408.87 CARAT
50 NOK 1022.17 CARAT
100 NOK 2044.34 CARAT
1000 NOK 20443 CARAT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng