Tiền ảo: 14.049
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,338T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 90,904B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ALUSD logo

Alchemix USD
ALUSD / NGN

#331
₦1.200,91
6.8%
0,00001641 BTC 2.3%
0,0003252 ETH 0.7%
$0,9669 Phạm vi trong 24g $0,9770

Chuyển đổi Alchemix USD sang Nigerian Naira (ALUSD sang NGN)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Alchemix USD (ALUSD) sang NGN là ₦1.200,91.
ALUSD
NGN

1 ALUSD = ₦1.200,91

Cách mua ALUSD bằng NGN

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ALUSD

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NGN

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua ALUSD!

Biểu đồ ALUSD sang NGN

Alchemix USD (ALUSD) hôm nay có giá trị là ₦1.200,91, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 6.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ALUSD ngày hôm nay là 4.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Alchemix USD được giao dịch là ₦356.945.904.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.0% 1.2% 1.6% 2.0% 2.8%
Số liệu thống kê về Alchemix USD
Giá trị vốn hóa thị trường
₦201.152.526.734
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
₦201.152.526.734
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₦356.945.904
Cung lưu thông
167.384.089
Tổng cung
167.384.089

Câu hỏi thường gặp

1 Alchemix USDcó trị giá là bao nhiêu NGN?

Hiện tại, giá của 1 Alchemix USD (ALUSD) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦1.200,91.

₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu ALUSD?

Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.00083270 ALUSD.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ALUSD sang NGN bằng cách nào?

Tính giá của ALUSD bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ALUSD sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ALUSD bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ ALUSD so với NGN.

Trước đây giá cao nhất của ALUSD/NGN là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ALUSD tính bằng NGN là ₦1.748,40, được ghi nhận vào ngày Thg 3 21, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ALUSD/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Alchemix USD tính bằng NGN?

Trong tháng qua, giá của Alchemix USD (ALUSD) đã tăng giảm lên -7,60 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Alchemix USD có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Alchemix USD (ALUSD) so với NGN

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Alchemix USD (ALUSD) so với NGN giao động giữa mức cao 1.306,02 ₦ trên Chủ nhật và mức thấp 1.200,91 ₦ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ALUSD trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -88,10 ₦ (6.8%).

So sánh giá hàng ngày của Alchemix USD (ALUSD) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ALUSD sang NGN Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 1.200,91 ₦ -88,10 ₦ 6.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 1.288,73 ₦ -2,24 ₦ 0.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 1.290,97 ₦ 3,13 ₦ 0.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 1.287,84 ₦ -18,18 ₦ 1.4%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 1.306,02 ₦ 0,722435 ₦ 0.1%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 1.305,29 ₦ 42,51 ₦ 3.4%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 1.262,78 ₦ 25,37 ₦ 2.1%

ALUSD / NGN Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Alchemix USD (ALUSD) sang NGN là ₦1.200,91 cho mỗi 1 ALUSD. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ALUSD lấy 6.004,57 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 0.04163493 ALUSD, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ALUSD phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Alchemix USD (ALUSD) sang NGN

ALUSD NGN
0.01 ALUSD 12.01 NGN
0.1 ALUSD 120.09 NGN
1 ALUSD 1200.91 NGN
2 ALUSD 2401.83 NGN
5 ALUSD 6004.57 NGN
10 ALUSD 12009.15 NGN
20 ALUSD 24018 NGN
50 ALUSD 60046 NGN
100 ALUSD 120091 NGN
1000 ALUSD 1200915 NGN

Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang ALUSD

NGN ALUSD
0.01 NGN 0.00000833 ALUSD
0.1 NGN 0.00008327 ALUSD
1 NGN 0.00083270 ALUSD
2 NGN 0.00166540 ALUSD
5 NGN 0.00416349 ALUSD
10 NGN 0.00832699 ALUSD
20 NGN 0.01665397 ALUSD
50 NGN 0.04163493 ALUSD
100 NGN 0.083270 ALUSD
1000 NGN 0.832699 ALUSD

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng