Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aleph Zero
AZERO / SEK
#291
kr6,41
5.0%
0.059039 BTC
4.2%
$0,5729
Phạm vi trong 24g
$0,6221
Chuyển đổi Aleph Zero sang Swedish Krona (AZERO sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aleph Zero (AZERO) sang SEK là kr6,41.
AZERO
SEK
1 AZERO = kr6,41
Cách mua AZERO bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AZERO
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua AZERO bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua AZERO.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua AZERO bằng SEK!
-
Chọn Aleph Zero (AZERO) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được AZERO, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ AZERO sang SEK
Aleph Zero (AZERO) hôm nay có giá trị là kr6,41, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 5.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AZERO ngày hôm nay là 19.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aleph Zero được giao dịch là kr17.700.849.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 5.7% | 19.8% | 23.2% | 25.2% | 35.5% |
Số liệu thống kê về Aleph Zero
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr2.038.496.444 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.87 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr2.332.698.561 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr17.700.849 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
317.872.779
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
363.749.162 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aleph Zerocó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Aleph Zero (AZERO) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr6,41.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu AZERO?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.156029 AZERO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AZERO sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của AZERO bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AZERO sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AZERO bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ AZERO so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của AZERO/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AZERO tính bằng SEK là kr29,50, được ghi nhận vào ngày Thg 4 15, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AZERO/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aleph Zero tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Aleph Zero (AZERO) đã tăng giảm lên -28,00 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Aleph Zero có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aleph Zero (AZERO) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aleph Zero (AZERO) so với SEK giao động giữa mức cao 7,74 kr trên Thứ năm và mức thấp 6,41 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AZERO trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (2 ngày trước) ở -0,463620 kr (6.5%).
So sánh giá hàng ngày của Aleph Zero (AZERO) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aleph Zero (AZERO) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AZERO sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 6,41 kr | 0,304795 kr | 5.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 6,50 kr | -0,212578 kr | 3.2% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 6,71 kr | -0,463620 kr | 6.5% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 7,17 kr | -0,184111 kr | 2.5% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 7,36 kr | -0,099251 kr | 1.3% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 7,46 kr | -0,289619 kr | 3.7% |
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 7,74 kr | -0,220818 kr | 2.8% |
AZERO / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aleph Zero (AZERO) sang SEK là kr6,41 cho mỗi 1 AZERO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AZERO lấy 32,05 kr hoặc 50,00 kr lấy 7.80 AZERO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AZERO phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aleph Zero (AZERO) sang SEK
AZERO | SEK |
---|---|
0.01 AZERO | 0.064091 SEK |
0.1 AZERO | 0.640908 SEK |
1 AZERO | 6.41 SEK |
2 AZERO | 12.82 SEK |
5 AZERO | 32.05 SEK |
10 AZERO | 64.09 SEK |
20 AZERO | 128.18 SEK |
50 AZERO | 320.45 SEK |
100 AZERO | 640.91 SEK |
1000 AZERO | 6409.08 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang AZERO
SEK | AZERO |
---|---|
0.01 SEK | 0.00156029 AZERO |
0.1 SEK | 0.01560285 AZERO |
1 SEK | 0.156029 AZERO |
2 SEK | 0.312057 AZERO |
5 SEK | 0.780143 AZERO |
10 SEK | 1.56 AZERO |
20 SEK | 3.12 AZERO |
50 SEK | 7.80 AZERO |
100 SEK | 15.60 AZERO |
1000 SEK | 156.03 AZERO |