Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
All In
ALLIN / ETH
#2772
ETH0,0003189
1.1%
0,00001616 BTC
0.1%
0,0003189 ETH
1.1%
$0,8738
Phạm vi trong 24g
$1,02
Chuyển đổi All In sang Ether (ALLIN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 All In (ALLIN) sang ETH là ETH0,0003189.
ALLIN
ETH
1 ALLIN = ETH0,0003189
Biểu đồ ALLIN sang ETH
All In (ALLIN) hôm nay có giá trị là ETH0,0003189, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ALLIN ngày hôm nay là 0.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng All In được giao dịch là ETH53,1841.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 1.0% | 6.5% | 15.1% | 41.2% | 64.3% |
Số liệu thống kê về All In
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH294,3296 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.93 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH318,1455 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH53,1841 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
921.435
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
995.994 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 All Incó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 All In (ALLIN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0003189.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ALLIN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 3136 ALLIN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ALLIN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ALLIN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ALLIN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ALLIN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ALLIN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ALLIN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ALLIN tính bằng ETH là ETH0,002660, được ghi nhận vào ngày Thg 3 22, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ALLIN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của All In tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của All In (ALLIN) đã tăng giảm lên -32,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, All In có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của All In (ALLIN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của All In (ALLIN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00031891 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00029439 ETH trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ALLIN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,00002262 ETH (7.6%).
So sánh giá hàng ngày của All In (ALLIN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của All In (ALLIN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ALLIN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00031891 ETH | -0,00000352 ETH | 1.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00031885 ETH | 0,00002262 ETH | 7.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00029623 ETH | 0,000000065766 ETH | 0.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00029616 ETH | 0,00000178 ETH | 0.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00029439 ETH | -0,00001583 ETH | 5.1% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00031021 ETH | -0,00000704 ETH | 2.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00031725 ETH | -0,00001330 ETH | 4.0% |
ALLIN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ All In (ALLIN) sang ETH là ETH0,0003189 cho mỗi 1 ALLIN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ALLIN lấy 0,00159453 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 156786 ALLIN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ALLIN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi All In (ALLIN) sang ETH
ALLIN | ETH |
---|---|
0.01 ALLIN | 0.00000319 ETH |
0.1 ALLIN | 0.00003189 ETH |
1 ALLIN | 0.00031891 ETH |
2 ALLIN | 0.00063781 ETH |
5 ALLIN | 0.00159453 ETH |
10 ALLIN | 0.00318907 ETH |
20 ALLIN | 0.00637813 ETH |
50 ALLIN | 0.01594533 ETH |
100 ALLIN | 0.03189066 ETH |
1000 ALLIN | 0.31890660 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ALLIN
ETH | ALLIN |
---|---|
0.01 ETH | 31.357143 ALLIN |
0.1 ETH | 313.571 ALLIN |
1 ETH | 3136 ALLIN |
2 ETH | 6271 ALLIN |
5 ETH | 15679 ALLIN |
10 ETH | 31357 ALLIN |
20 ETH | 62714 ALLIN |
50 ETH | 156786 ALLIN |
100 ETH | 313571 ALLIN |
1000 ETH | 3135714 ALLIN |