Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Altered State Machine
ASTO / ETH
#1035
ETH0.059361
1.6%
0.064599 BTC
2.1%
0.059361 ETH
1.6%
$0,02826
Phạm vi trong 24g
$0,02938
Chuyển đổi Altered State Machine sang Ether (ASTO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Altered State Machine (ASTO) sang ETH là ETH0.059361.
ASTO
ETH
1 ASTO = ETH0.059361
Biểu đồ ASTO sang ETH
Altered State Machine (ASTO) hôm nay có giá trị là ETH0.059361, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ASTO ngày hôm nay là 3.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Altered State Machine được giao dịch là ETH372,5048.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 2.1% | 1.6% | 12.0% | 45.8% | 15.1% |
Số liệu thống kê về Altered State Machine
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH7.327,9579 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.33 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH22.292,4521 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH372,5048 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
783.666.666
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.384.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.384.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Altered State Machinecó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Altered State Machine (ASTO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0.059361.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ASTO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 106831 ASTO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ASTO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ASTO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ASTO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ASTO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ASTO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ASTO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ASTO tính bằng ETH là ETH0,0002782, được ghi nhận vào ngày Thg 4 07, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ASTO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Altered State Machine tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Altered State Machine (ASTO) đã tăng giảm lên -42,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Altered State Machine có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Altered State Machine (ASTO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Altered State Machine (ASTO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00000942 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00000910 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ASTO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,000000232559 ETH (2.5%).
So sánh giá hàng ngày của Altered State Machine (ASTO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Altered State Machine (ASTO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ASTO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000936 ETH | 0,000000144455 ETH | 1.6% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000911 ETH | -0,000000076826 ETH | 0.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000919 ETH | -0,000000232559 ETH | 2.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000942 ETH | 0,000000105430 ETH | 1.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000932 ETH | 0,000000213655 ETH | 2.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000910 ETH | -0,000000059664 ETH | 0.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00000916 ETH | -0,000000075565 ETH | 0.8% |
ASTO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Altered State Machine (ASTO) sang ETH là ETH0.059361 cho mỗi 1 ASTO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ASTO lấy 0,00004680 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 5341569 ASTO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ASTO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Altered State Machine (ASTO) sang ETH
ASTO | ETH |
---|---|
0.01 ASTO | 0.000000093605 ETH |
0.1 ASTO | 0.000000936055 ETH |
1 ASTO | 0.00000936 ETH |
2 ASTO | 0.00001872 ETH |
5 ASTO | 0.00004680 ETH |
10 ASTO | 0.00009361 ETH |
20 ASTO | 0.00018721 ETH |
50 ASTO | 0.00046803 ETH |
100 ASTO | 0.00093605 ETH |
1000 ASTO | 0.00936055 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ASTO
ETH | ASTO |
---|---|
0.01 ETH | 1068 ASTO |
0.1 ETH | 10683 ASTO |
1 ETH | 106831 ASTO |
2 ETH | 213663 ASTO |
5 ETH | 534157 ASTO |
10 ETH | 1068314 ASTO |
20 ETH | 2136628 ASTO |
50 ETH | 5341569 ASTO |
100 ETH | 10683138 ASTO |
1000 ETH | 106831380 ASTO |